TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,716,545,948 |
96,395,979,163 |
152,339,681,430 |
113,482,216,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,374,660,438 |
19,605,276,577 |
32,245,345,772 |
34,042,694,030 |
|
1. Tiền |
17,374,660,438 |
7,605,276,577 |
20,245,345,772 |
22,042,694,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,447,852,173 |
14,788,988,985 |
48,801,720,834 |
30,813,575,768 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,307,357,873 |
12,222,244,818 |
40,908,644,330 |
18,449,519,039 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,269,267,521 |
524,119,934 |
7,112,586,973 |
7,659,944,790 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
4,704,111,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,224,238,631 |
60,466,866,108 |
69,150,185,302 |
46,679,487,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,224,238,631 |
60,466,866,108 |
69,150,185,302 |
46,679,487,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,669,794,706 |
1,534,847,493 |
2,142,429,522 |
1,946,458,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,974,865,706 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,694,929,000 |
1,534,847,493 |
2,142,429,522 |
1,770,441,701 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
176,017,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,113,286,891,659 |
1,097,496,351,411 |
1,067,897,212,999 |
1,044,319,487,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,023,198,260,748 |
1,003,415,749,381 |
979,700,836,962 |
993,720,680,782 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,017,635,830,416 |
997,868,068,986 |
974,168,408,204 |
988,202,780,603 |
|
- Nguyên giá |
1,435,518,977,135 |
1,432,352,337,703 |
1,422,787,166,425 |
1,453,414,710,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,883,146,719 |
-434,484,268,717 |
-448,618,758,221 |
-465,211,929,929 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,562,430,332 |
5,547,680,395 |
5,532,428,758 |
5,517,900,179 |
|
- Nguyên giá |
6,203,385,479 |
6,200,091,612 |
6,194,132,170 |
6,190,062,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-640,955,147 |
-652,411,217 |
-661,703,412 |
-672,161,827 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,391,653,087 |
70,044,062,769 |
64,310,404,524 |
24,674,332,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,384,450,399 |
2,694,828,044 |
4,573,069,966 |
4,559,788,911 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,007,202,688 |
67,349,234,725 |
59,737,334,558 |
20,114,543,764 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,696,977,824 |
21,036,539,261 |
20,885,971,513 |
22,924,473,639 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,696,977,824 |
21,036,539,261 |
20,885,971,513 |
22,924,473,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,236,003,437,607 |
1,193,892,330,574 |
1,220,236,894,429 |
1,157,801,703,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
477,139,552,083 |
439,865,366,983 |
440,811,469,629 |
367,256,188,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,820,016,049 |
169,567,035,850 |
234,312,824,698 |
159,787,934,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,052,559,038 |
10,977,882,463 |
2,513,695,309 |
7,492,466,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,301,799,820 |
1,067,565,857 |
2,388,038,329 |
241,758,471 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,491,830,988 |
1,248,087,365 |
8,043,754,823 |
5,130,476,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,135,521,775 |
15,354,672,473 |
29,680,592,952 |
9,390,595,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,311,737 |
29,319,020 |
2,264,944,064 |
110,977,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
835,421,008 |
939,915,956 |
888,771,702 |
868,938,398 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,990,843,188 |
131,341,612,984 |
180,380,711,732 |
129,087,349,768 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,969,728,495 |
8,607,979,732 |
8,152,315,787 |
7,465,371,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
266,319,536,034 |
270,298,331,133 |
206,498,644,931 |
207,468,253,889 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
266,319,536,034 |
270,298,331,133 |
206,498,644,931 |
207,468,253,889 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
758,863,885,524 |
754,026,963,591 |
779,425,424,800 |
790,545,514,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
758,863,885,524 |
754,026,963,591 |
779,425,424,800 |
790,545,514,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
897,408,495 |
1,085,631,265 |
-10,168,662,488 |
-11,941,535,410 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,130,560,205 |
26,130,560,205 |
26,130,560,205 |
25,703,057,182 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,296,183,614 |
-10,142,803,542 |
26,380,939,952 |
39,687,220,988 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-34,576,183,614 |
-10,142,803,542 |
26,380,939,952 |
16,343,956,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,280,000,000 |
|
|
23,343,264,836 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,132,100,438 |
4,953,575,663 |
5,082,587,131 |
5,096,771,756 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,236,003,437,607 |
1,193,892,330,574 |
1,220,236,894,429 |
1,157,801,703,101 |
|