MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,940,113,773 18,606,990,722 9,468,664,682 17,292,368,065
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,940,113,773 18,606,990,722 9,468,664,682 17,292,368,065
4. Giá vốn hàng bán 224,259,102 3,566,411,895 2,377,315,185 2,228,732,426
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,715,854,671 15,040,578,827 7,091,349,497 15,063,635,639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,755,738,154 13,962,149,948 8,452,848,966 6,811,217,858
7. Chi phí tài chính 12,469,498,803 27,236,299,474 20,895,120,554 20,522,029,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,506,214,970 25,481,189,572 19,098,632,278 12,677,960,382
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,881,344,792 11,113,538,028 10,145,940,000 1,931,213,279
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,621,633,793 4,438,720,848 3,650,986,120 3,479,926,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,261,805,021 8,441,246,481 1,144,031,789 -195,889,564
12. Thu nhập khác 168,285,695 101,939,193 8,625,117 565,616
13. Chi phí khác 151,986,015 1,135,040,445 -6,686,792,881 -382,958,280
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,299,680 -1,033,101,252 6,695,417,998 383,523,896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,278,104,701 7,408,145,229 7,839,449,787 187,634,332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,829,807,125 2,724,867,175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,278,104,701 1,578,338,104 5,114,582,612 187,634,332
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,177,806,394 1,562,554,723 4,933,717,447 185,757,989
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 100,298,307 15,783,381 180,865,165 1,876,343
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 256 11 40 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 256 11 40 02
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.