Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,106,708,069,673 2,474,847,959,710 2,468,551,253,902 2,482,312,654,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,740,404,493 112,926,993,950 110,167,417,358 159,604,726,304
1. Tiền 31,740,404,493 112,926,993,950 110,167,417,358 159,604,726,304
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,009,999,999 8,342,326,866
1. Chứng khoán kinh doanh 4,195,904,429 8,551,735,146
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -185,904,430 -209,408,280
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,130,155,605,505 1,390,486,312,112 1,349,336,309,935 1,237,802,772,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,155,129,497 71,280,844,817 89,443,416,489 48,436,206,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,465,118,529 147,961,294,643 137,972,263,864 135,246,035,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 185,500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 818,035,357,479 1,171,244,172,652 1,121,920,629,582 1,053,620,530,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 912,233,234,658 935,016,711,762 980,645,114,915 1,056,597,799,764
1. Hàng tồn kho 912,233,234,658 935,016,711,762 980,645,114,915 1,056,597,799,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,568,825,018 28,075,615,020 28,402,411,694 28,307,355,440
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,750,489,809 1,699,941,849 1,735,888,414 989,762,433
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,349,818,179 21,907,156,141 22,198,006,250 22,867,111,193
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,468,517,030 4,468,517,030 4,468,517,030 4,450,481,814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 985,896,959,307 1,300,671,679,176 1,354,699,388,377 1,357,141,610,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,869,324,000 187,369,324,000 221,084,824,000 221,789,824,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 185,500,000,000 219,215,500,000 219,920,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 397,347,569 300,727,266 815,870,974 723,361,073
1. Tài sản cố định hữu hình 130,833,902 109,315,724 90,590,891 71,866,058
- Nguyên giá 1,492,736,317 1,492,736,317 1,492,736,317 1,492,736,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,361,902,415 -1,383,420,593 -1,402,145,426 -1,420,870,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính 584,620,666 554,381,665
- Nguyên giá 604,780,000 604,780,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,159,334 -50,398,335
3. Tài sản cố định vô hình 266,513,667 191,411,542 140,659,417 97,113,350
- Nguyên giá 2,217,956,190 2,217,956,190 2,217,956,190 2,217,956,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,951,442,523 -2,026,544,648 -2,077,296,773 -2,120,842,840
III. Bất động sản đầu tư 92,258,036,235 91,711,967,163 91,232,104,389 90,683,292,860
- Nguyên giá 94,797,990,060 94,797,990,060 94,797,990,060 94,797,990,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,539,953,825 -3,086,022,897 -3,565,885,671 -4,114,697,200
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 704,118,468,717 834,762,587,161 844,908,527,161 846,530,746,315
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 704,118,468,717 834,762,587,161 844,908,527,161 846,530,746,315
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 187,253,782,786 186,527,073,586 196,658,061,853 197,414,385,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 186,786,333,525 186,059,935,343 185,749,332,771 186,505,656,867
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 467,449,261 467,138,243 10,908,729,082 10,908,729,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,092,605,028,980 3,775,519,638,886 3,823,250,642,279 3,839,454,264,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,216,748,173,218 2,155,511,592,427 2,198,271,741,725 2,223,986,039,183
I. Nợ ngắn hạn 2,019,317,002,728 1,958,180,421,937 2,194,565,571,235 2,220,279,868,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,472,389,342 66,198,062,987 91,319,860,355 94,462,985,357
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,006,749,821,337 1,017,594,906,151 510,146,653,725 529,931,218,289
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,655,738,988 29,940,655,818 23,639,766,639 27,296,922,475
4. Phải trả người lao động 956,927,723 927,364,034 952,087,938 2,961,786,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,845,950,554 67,239,612,248 64,123,173,897 119,153,262,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,245,667,609 122,514,045,491 677,485,334,474 738,368,506,143
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 653,208,064,921 640,835,657,469 814,037,576,468 695,316,069,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,182,442,254 12,930,117,739 12,861,117,739 12,789,117,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,431,170,490 197,331,170,490 3,706,170,490 3,706,170,490
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,800,000 118,800,000 118,800,000 118,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 193,725,000,000 193,625,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,587,370,490 3,587,370,490 3,587,370,490 3,587,370,490
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 875,856,855,762 1,620,008,046,459 1,624,978,900,554 1,615,468,225,016
I. Vốn chủ sở hữu 875,856,855,762 1,620,008,046,459 1,624,978,900,554 1,615,468,225,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,999,330,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,999,330,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 120,132,866,000 120,132,866,000 120,132,866,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,460,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,564,185,852 19,564,185,852 19,564,185,852 19,564,185,852
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 246,989,657,893 232,411,966,593 237,342,029,721 227,784,079,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,177,806,394 4,924,458,501 9,854,521,629 227,487,508,092
- LNST chưa phân phối kỳ này 229,811,851,499 227,487,508,092 227,487,508,092 296,571,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,763,682,017 10,820,368,014 10,861,158,981 10,908,433,280
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,092,605,028,980 3,775,519,638,886 3,823,250,642,279 3,839,454,264,199