TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,106,708,069,673 |
2,474,847,959,710 |
2,468,551,253,902 |
2,482,312,654,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,740,404,493 |
112,926,993,950 |
110,167,417,358 |
159,604,726,304 |
|
1. Tiền |
31,740,404,493 |
112,926,993,950 |
110,167,417,358 |
159,604,726,304 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,009,999,999 |
8,342,326,866 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,195,904,429 |
8,551,735,146 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-185,904,430 |
-209,408,280 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,130,155,605,505 |
1,390,486,312,112 |
1,349,336,309,935 |
1,237,802,772,494 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,155,129,497 |
71,280,844,817 |
89,443,416,489 |
48,436,206,628 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,465,118,529 |
147,961,294,643 |
137,972,263,864 |
135,246,035,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
185,500,000,000 |
|
|
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
818,035,357,479 |
1,171,244,172,652 |
1,121,920,629,582 |
1,053,620,530,029 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
912,233,234,658 |
935,016,711,762 |
980,645,114,915 |
1,056,597,799,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
912,233,234,658 |
935,016,711,762 |
980,645,114,915 |
1,056,597,799,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,568,825,018 |
28,075,615,020 |
28,402,411,694 |
28,307,355,440 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,750,489,809 |
1,699,941,849 |
1,735,888,414 |
989,762,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,349,818,179 |
21,907,156,141 |
22,198,006,250 |
22,867,111,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,468,517,030 |
4,468,517,030 |
4,468,517,030 |
4,450,481,814 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
985,896,959,307 |
1,300,671,679,176 |
1,354,699,388,377 |
1,357,141,610,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,869,324,000 |
187,369,324,000 |
221,084,824,000 |
221,789,824,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
185,500,000,000 |
219,215,500,000 |
219,920,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
397,347,569 |
300,727,266 |
815,870,974 |
723,361,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,833,902 |
109,315,724 |
90,590,891 |
71,866,058 |
|
- Nguyên giá |
1,492,736,317 |
1,492,736,317 |
1,492,736,317 |
1,492,736,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,361,902,415 |
-1,383,420,593 |
-1,402,145,426 |
-1,420,870,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
584,620,666 |
554,381,665 |
|
- Nguyên giá |
|
|
604,780,000 |
604,780,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20,159,334 |
-50,398,335 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
266,513,667 |
191,411,542 |
140,659,417 |
97,113,350 |
|
- Nguyên giá |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,951,442,523 |
-2,026,544,648 |
-2,077,296,773 |
-2,120,842,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
92,258,036,235 |
91,711,967,163 |
91,232,104,389 |
90,683,292,860 |
|
- Nguyên giá |
94,797,990,060 |
94,797,990,060 |
94,797,990,060 |
94,797,990,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,539,953,825 |
-3,086,022,897 |
-3,565,885,671 |
-4,114,697,200 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
704,118,468,717 |
834,762,587,161 |
844,908,527,161 |
846,530,746,315 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
704,118,468,717 |
834,762,587,161 |
844,908,527,161 |
846,530,746,315 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
187,253,782,786 |
186,527,073,586 |
196,658,061,853 |
197,414,385,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
186,786,333,525 |
186,059,935,343 |
185,749,332,771 |
186,505,656,867 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
467,449,261 |
467,138,243 |
10,908,729,082 |
10,908,729,082 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,092,605,028,980 |
3,775,519,638,886 |
3,823,250,642,279 |
3,839,454,264,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,216,748,173,218 |
2,155,511,592,427 |
2,198,271,741,725 |
2,223,986,039,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,019,317,002,728 |
1,958,180,421,937 |
2,194,565,571,235 |
2,220,279,868,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,472,389,342 |
66,198,062,987 |
91,319,860,355 |
94,462,985,357 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,006,749,821,337 |
1,017,594,906,151 |
510,146,653,725 |
529,931,218,289 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,655,738,988 |
29,940,655,818 |
23,639,766,639 |
27,296,922,475 |
|
4. Phải trả người lao động |
956,927,723 |
927,364,034 |
952,087,938 |
2,961,786,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,845,950,554 |
67,239,612,248 |
64,123,173,897 |
119,153,262,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,245,667,609 |
122,514,045,491 |
677,485,334,474 |
738,368,506,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
653,208,064,921 |
640,835,657,469 |
814,037,576,468 |
695,316,069,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,182,442,254 |
12,930,117,739 |
12,861,117,739 |
12,789,117,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
197,431,170,490 |
197,331,170,490 |
3,706,170,490 |
3,706,170,490 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
193,725,000,000 |
193,625,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,587,370,490 |
3,587,370,490 |
3,587,370,490 |
3,587,370,490 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
875,856,855,762 |
1,620,008,046,459 |
1,624,978,900,554 |
1,615,468,225,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
875,856,855,762 |
1,620,008,046,459 |
1,624,978,900,554 |
1,615,468,225,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,999,330,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,999,330,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
1,243,538,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
120,132,866,000 |
120,132,866,000 |
120,132,866,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
246,989,657,893 |
232,411,966,593 |
237,342,029,721 |
227,784,079,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,177,806,394 |
4,924,458,501 |
9,854,521,629 |
227,487,508,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
229,811,851,499 |
227,487,508,092 |
227,487,508,092 |
296,571,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,763,682,017 |
10,820,368,014 |
10,861,158,981 |
10,908,433,280 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,092,605,028,980 |
3,775,519,638,886 |
3,823,250,642,279 |
3,839,454,264,199 |
|