MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 192,138,440,765 261,129,662,612 307,588,515,674 276,188,264,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 413,497,240
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 192,138,440,765 261,129,662,612 307,175,018,434 276,188,264,505
4. Giá vốn hàng bán 204,113,571,169 244,719,172,089 214,148,305,625 224,145,244,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -11,975,130,404 16,410,490,523 93,026,712,809 52,043,019,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,616,980,698 8,270,428,635 4,836,320,512 3,714,484,230
7. Chi phí tài chính 23,076,295,788 29,276,109,946 7,413,311,497 19,984,238,547
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,918,163,385 -15,807,881,156 14,200,663,464 15,368,388,197
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 35,833,513 291,470,229 302,378,153
9. Chi phí bán hàng 7,165,949,750 12,303,507,876 14,208,817,676 9,932,393,642
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,769,450,270 8,903,628,549 15,114,841,529 9,859,777,209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -39,369,845,514 -25,766,493,700 61,417,532,848 16,283,472,535
12. Thu nhập khác 11,429,132,486 38,496,423,029 6,344,096,047 30,054,330,111
13. Chi phí khác 1,393,539,295 1,142,202,108 2,275,315,282 7,771,429,541
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,035,593,191 37,354,220,921 4,068,780,765 22,282,900,570
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -29,334,252,323 11,587,727,221 65,486,313,613 38,566,373,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 211,287,807 1,992,413,394 10,980,132,786 7,559,994,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -29,545,540,130 9,595,313,827 54,506,180,827 31,006,378,422
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -26,123,397,900 4,922,035,672 41,791,428,827 25,578,511,790
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,422,142,230 4,673,278,155 12,714,752,000 5,427,866,632
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -168 32 268 164
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -168 32 268 164
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.