MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,797,653,570 305,058,417,123 361,905,024,276 312,656,203,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,453,386,004 94,976,582,679 89,943,250,076 97,684,187,503
1. Tiền 65,943,109,039 71,466,305,714 67,754,364,766 71,995,302,194
2. Các khoản tương đương tiền 27,510,276,965 23,510,276,965 22,188,885,310 25,688,885,309
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,455,895,010 76,563,129,762 83,251,354,849 66,991,440,879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,124,318,679 55,690,859,154 70,778,351,760 47,652,827,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,267,982,879 14,493,612,973 18,804,986,247 18,945,283,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,987,813,597 17,302,877,780 4,602,530,987 11,327,844,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,924,220,145 -10,924,220,145 -10,934,514,145 -10,934,514,145
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,715,539,600 108,339,571,688 165,176,445,204 125,805,897,094
1. Hàng tồn kho 122,299,259,043 113,062,277,654 165,176,445,204 125,805,897,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,583,719,443 -4,722,705,966
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,172,832,956 5,179,132,994 3,533,974,147 2,174,678,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,999,669,428 1,709,564,349 23,852,253 216,810,081
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,795,623,572 1,653,875,338 2,160,332,431 1,781,851,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,378,494,897 1,815,693,307 1,349,789,463 176,017,041
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 999,045,059
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,718,475,047,236 2,699,937,606,873 2,705,580,309,641 2,645,454,021,052
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,997,433,556 7,935,618,337 8,874,048,703 10,195,667,708
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 7,499,706,719 11,437,165,931 11,780,633,127 12,181,663,015
6. Phải thu dài hạn khác 101,337,796 102,063,365 103,109,222 103,233,675
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,603,610,959 -3,603,610,959 -3,009,693,646 -2,089,228,982
II.Tài sản cố định 1,874,099,160,930 1,804,352,049,822 1,756,692,033,870 1,926,753,794,500
1. Tài sản cố định hữu hình 1,732,307,516,794 1,705,795,480,974 1,659,579,387,804 1,855,258,970,420
- Nguyên giá 2,782,110,086,932 2,767,622,375,783 2,756,609,104,915 2,959,593,516,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049,802,570,138 -1,061,826,894,809 -1,097,029,717,111 -1,104,334,546,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 141,791,644,136 98,556,568,848 97,112,646,066 71,494,824,080
- Nguyên giá 144,472,308,350 101,281,178,776 99,826,542,274 74,346,399,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,680,664,214 -2,724,609,928 -2,713,896,208 -2,851,575,519
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 768,871,385,862 815,803,048,323 863,550,934,798 632,620,083,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,384,450,399 2,694,828,044 4,573,069,966 4,559,788,911
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 765,486,935,463 813,108,220,279 858,977,864,832 628,060,294,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,116,388,692 31,412,410,797 31,580,761,238 31,042,669,148
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,227,230,559 7,480,789,129 7,649,139,570 7,611,047,480
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,931,621,668 23,931,621,668 23,931,621,668 23,431,621,668
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -42,463,535
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,390,678,196 40,434,479,594 44,882,531,032 44,841,806,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,297,163,540 40,434,479,594 44,882,531,032 44,841,806,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,093,514,656
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,017,272,700,806 3,004,996,023,996 3,067,485,333,917 2,958,110,224,742
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,175,074,529,408 1,146,123,551,564 1,161,816,589,938 1,027,457,064,694
I. Nợ ngắn hạn 632,990,817,192 598,101,574,822 731,135,971,761 567,695,654,966
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,217,627,966 45,143,641,410 35,505,611,879 20,536,402,073
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,234,450,546 19,439,639,688 43,897,411,391 30,309,216,093
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,802,814,984 4,899,103,034 16,826,689,910 23,701,770,623
4. Phải trả người lao động 41,245,281,039 48,676,305,749 89,027,155,941 28,772,066,146
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,341,386,774 7,085,244,577 11,587,769,150 4,062,811,857
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,126,668,546 9,010,821,771
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,674,504,676 76,158,571,671 68,749,242,948 64,710,283,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 393,136,297,064 325,921,653,094 426,895,570,732 352,072,957,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,338,454,143 41,650,747,053 38,646,519,810 34,519,326,327
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 542,083,712,216 548,021,976,742 430,680,618,177 459,761,409,728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 426,152,261 426,152,261 415,498,454 404,844,647
7. Phải trả dài hạn khác 73,643,664,153 75,605,951,978 73,970,508,422 74,640,408,422
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 468,013,895,802 471,989,872,503 356,294,611,301 384,716,156,659
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,842,198,171,398 1,858,872,472,432 1,905,668,743,979 1,930,653,160,048
I. Vốn chủ sở hữu 1,842,198,171,398 1,858,872,472,432 1,905,668,743,979 1,930,653,160,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -45,631,354,743 -43,701,322,582 -48,218,835,581 -49,852,998,269
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,223,881,583 18,223,881,582 18,223,881,582 17,939,171,577
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,519,029,399 58,581,073,109 100,939,224,264 124,158,615,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -26,123,397,900 -14,848,563,329 26,942,865,498 25,578,511,790
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,642,427,299 73,429,636,438 73,996,358,766 98,580,104,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 268,086,615,159 267,768,840,323 276,724,473,714 280,408,370,801
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,017,272,700,806 3,004,996,023,996 3,067,485,333,917 2,958,110,224,742
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.