TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,797,653,570 |
305,058,417,123 |
361,905,024,276 |
312,656,203,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,453,386,004 |
94,976,582,679 |
89,943,250,076 |
97,684,187,503 |
|
1. Tiền |
65,943,109,039 |
71,466,305,714 |
67,754,364,766 |
71,995,302,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,510,276,965 |
23,510,276,965 |
22,188,885,310 |
25,688,885,309 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,455,895,010 |
76,563,129,762 |
83,251,354,849 |
66,991,440,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,124,318,679 |
55,690,859,154 |
70,778,351,760 |
47,652,827,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,267,982,879 |
14,493,612,973 |
18,804,986,247 |
18,945,283,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,987,813,597 |
17,302,877,780 |
4,602,530,987 |
11,327,844,103 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,924,220,145 |
-10,924,220,145 |
-10,934,514,145 |
-10,934,514,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,715,539,600 |
108,339,571,688 |
165,176,445,204 |
125,805,897,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,299,259,043 |
113,062,277,654 |
165,176,445,204 |
125,805,897,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,583,719,443 |
-4,722,705,966 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,172,832,956 |
5,179,132,994 |
3,533,974,147 |
2,174,678,214 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,999,669,428 |
1,709,564,349 |
23,852,253 |
216,810,081 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,795,623,572 |
1,653,875,338 |
2,160,332,431 |
1,781,851,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,378,494,897 |
1,815,693,307 |
1,349,789,463 |
176,017,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
999,045,059 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,718,475,047,236 |
2,699,937,606,873 |
2,705,580,309,641 |
2,645,454,021,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,997,433,556 |
7,935,618,337 |
8,874,048,703 |
10,195,667,708 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,499,706,719 |
11,437,165,931 |
11,780,633,127 |
12,181,663,015 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
101,337,796 |
102,063,365 |
103,109,222 |
103,233,675 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,603,610,959 |
-3,603,610,959 |
-3,009,693,646 |
-2,089,228,982 |
|
II.Tài sản cố định |
1,874,099,160,930 |
1,804,352,049,822 |
1,756,692,033,870 |
1,926,753,794,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,732,307,516,794 |
1,705,795,480,974 |
1,659,579,387,804 |
1,855,258,970,420 |
|
- Nguyên giá |
2,782,110,086,932 |
2,767,622,375,783 |
2,756,609,104,915 |
2,959,593,516,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,049,802,570,138 |
-1,061,826,894,809 |
-1,097,029,717,111 |
-1,104,334,546,079 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,791,644,136 |
98,556,568,848 |
97,112,646,066 |
71,494,824,080 |
|
- Nguyên giá |
144,472,308,350 |
101,281,178,776 |
99,826,542,274 |
74,346,399,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,680,664,214 |
-2,724,609,928 |
-2,713,896,208 |
-2,851,575,519 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
768,871,385,862 |
815,803,048,323 |
863,550,934,798 |
632,620,083,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,384,450,399 |
2,694,828,044 |
4,573,069,966 |
4,559,788,911 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
765,486,935,463 |
813,108,220,279 |
858,977,864,832 |
628,060,294,603 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,116,388,692 |
31,412,410,797 |
31,580,761,238 |
31,042,669,148 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,227,230,559 |
7,480,789,129 |
7,649,139,570 |
7,611,047,480 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,931,621,668 |
23,931,621,668 |
23,931,621,668 |
23,431,621,668 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,463,535 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,390,678,196 |
40,434,479,594 |
44,882,531,032 |
44,841,806,182 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,297,163,540 |
40,434,479,594 |
44,882,531,032 |
44,841,806,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,093,514,656 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,017,272,700,806 |
3,004,996,023,996 |
3,067,485,333,917 |
2,958,110,224,742 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,175,074,529,408 |
1,146,123,551,564 |
1,161,816,589,938 |
1,027,457,064,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
632,990,817,192 |
598,101,574,822 |
731,135,971,761 |
567,695,654,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,217,627,966 |
45,143,641,410 |
35,505,611,879 |
20,536,402,073 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,234,450,546 |
19,439,639,688 |
43,897,411,391 |
30,309,216,093 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,802,814,984 |
4,899,103,034 |
16,826,689,910 |
23,701,770,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,245,281,039 |
48,676,305,749 |
89,027,155,941 |
28,772,066,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,341,386,774 |
7,085,244,577 |
11,587,769,150 |
4,062,811,857 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
29,126,668,546 |
|
9,010,821,771 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,674,504,676 |
76,158,571,671 |
68,749,242,948 |
64,710,283,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
393,136,297,064 |
325,921,653,094 |
426,895,570,732 |
352,072,957,009 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,338,454,143 |
41,650,747,053 |
38,646,519,810 |
34,519,326,327 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
542,083,712,216 |
548,021,976,742 |
430,680,618,177 |
459,761,409,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
426,152,261 |
426,152,261 |
415,498,454 |
404,844,647 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,643,664,153 |
75,605,951,978 |
73,970,508,422 |
74,640,408,422 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
468,013,895,802 |
471,989,872,503 |
356,294,611,301 |
384,716,156,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,842,198,171,398 |
1,858,872,472,432 |
1,905,668,743,979 |
1,930,653,160,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,842,198,171,398 |
1,858,872,472,432 |
1,905,668,743,979 |
1,930,653,160,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-45,631,354,743 |
-43,701,322,582 |
-48,218,835,581 |
-49,852,998,269 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,223,881,583 |
18,223,881,582 |
18,223,881,582 |
17,939,171,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,519,029,399 |
58,581,073,109 |
100,939,224,264 |
124,158,615,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-26,123,397,900 |
-14,848,563,329 |
26,942,865,498 |
25,578,511,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,642,427,299 |
73,429,636,438 |
73,996,358,766 |
98,580,104,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
268,086,615,159 |
267,768,840,323 |
276,724,473,714 |
280,408,370,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,017,272,700,806 |
3,004,996,023,996 |
3,067,485,333,917 |
2,958,110,224,742 |
|