TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,203,996,673,581 |
930,825,451,041 |
896,571,303,876 |
914,282,936,907 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
155,870,291,749 |
112,888,328,229 |
140,035,473,610 |
78,081,824,506 |
|
1. Tiền |
30,770,291,749 |
30,900,811,614 |
44,754,425,954 |
38,847,214,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,100,000,000 |
81,987,516,615 |
95,281,047,656 |
39,234,609,818 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,789,498,315 |
23,103,348,662 |
37,056,617,621 |
49,569,061,875 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
9,862,646,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,732,880,694 |
12,046,731,041 |
26,000,000,000 |
39,706,415,403 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
491,701,513,763 |
440,829,165,508 |
396,116,987,012 |
406,700,269,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,370,745,064 |
356,078,423,842 |
325,327,179,227 |
303,458,476,479 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,465,429,811 |
64,953,701,456 |
47,154,498,757 |
76,959,660,175 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,969,064,055 |
21,346,160,120 |
25,184,428,938 |
27,831,253,051 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,103,725,167 |
-1,549,119,910 |
-1,549,119,910 |
-1,549,119,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
392,242,894,182 |
305,740,131,851 |
279,713,286,131 |
331,090,046,420 |
|
1. Hàng tồn kho |
452,171,261,804 |
346,771,397,931 |
320,744,552,212 |
364,339,892,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-59,928,367,622 |
-41,031,266,080 |
-41,031,266,081 |
-33,249,846,447 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,392,475,572 |
48,264,476,791 |
43,648,939,502 |
48,841,734,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,709,260,219 |
6,225,258,074 |
5,411,230,796 |
7,832,400,890 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,026,589,505 |
27,698,959,593 |
22,692,419,478 |
25,531,840,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,656,625,848 |
14,340,259,124 |
15,545,289,228 |
15,477,492,516 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
356,440,228,387 |
478,597,081,518 |
468,038,354,681 |
468,054,983,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,247,218,985 |
7,377,498,985 |
7,518,074,985 |
7,515,698,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,247,218,985 |
7,377,498,985 |
7,518,074,985 |
7,515,698,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
143,392,886,613 |
380,721,673,436 |
374,600,702,116 |
367,454,080,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,822,483,859 |
290,303,188,737 |
284,334,135,473 |
277,339,431,430 |
|
- Nguyên giá |
220,988,882,068 |
458,516,899,743 |
459,551,852,943 |
460,014,801,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,166,398,209 |
-168,213,711,006 |
-175,217,717,470 |
-182,675,370,476 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,570,402,754 |
90,418,484,699 |
90,266,566,643 |
90,114,648,587 |
|
- Nguyên giá |
102,806,684,907 |
102,744,644,907 |
102,744,644,907 |
102,744,644,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,236,282,153 |
-12,326,160,208 |
-12,478,078,264 |
-12,629,996,320 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,200,901,723 |
9,932,872,405 |
10,812,556,215 |
10,309,066,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,200,901,723 |
9,932,872,405 |
10,812,556,215 |
10,309,066,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,547,942,626 |
77,594,919,575 |
73,365,692,599 |
78,718,361,317 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,671,942,626 |
24,301,559,849 |
28,720,332,873 |
30,629,001,591 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
50,007,000,000 |
50,007,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,744,000,000 |
-3,444,000,000 |
-6,779,000,000 |
-3,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,300,000,000 |
1,417,359,726 |
1,417,359,726 |
1,417,359,726 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,278,440 |
2,970,117,117 |
1,741,328,766 |
4,057,776,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,502,433 |
2,970,117,117 |
1,741,328,766 |
4,057,776,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,776,007 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,560,436,901,968 |
1,409,422,532,559 |
1,364,609,658,557 |
1,382,337,920,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
649,006,472,920 |
486,461,094,671 |
428,254,033,734 |
448,715,717,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
574,583,606,976 |
432,760,728,727 |
374,553,667,790 |
395,015,351,829 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,818,514,651 |
131,627,559,398 |
97,100,270,071 |
107,137,902,362 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,591,470,187 |
19,342,242,342 |
18,821,317,994 |
30,304,972,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,618,528,841 |
774,473,560 |
2,280,383,173 |
353,287,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,304,903,632 |
28,458,035,903 |
12,684,638,617 |
12,985,740,887 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,811,957,413 |
43,536,306,845 |
34,824,033,155 |
33,831,307,826 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,206,369,522 |
8,930,780,002 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,525,599,204 |
32,149,024,935 |
32,748,372,985 |
33,384,737,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
92,304,312,647 |
61,144,726,342 |
69,836,318,562 |
70,973,613,125 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,062,053,389 |
16,840,430,500 |
16,840,430,500 |
16,840,430,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,339,897,490 |
89,957,148,900 |
89,417,902,733 |
89,203,359,171 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,422,865,944 |
53,700,365,944 |
53,700,365,944 |
53,700,365,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,456,500,000 |
49,734,000,000 |
49,734,000,000 |
49,734,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
911,430,429,048 |
922,961,437,888 |
936,355,624,823 |
933,622,202,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
906,341,898,582 |
917,872,907,422 |
931,267,094,357 |
928,533,671,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,714,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,714,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
324,683,485,168 |
324,683,485,168 |
324,683,485,168 |
324,683,485,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,844,126,471 |
63,951,741,676 |
77,251,361,240 |
74,386,729,141 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,000,952,668 |
15,571,684,578 |
7,567,609,222 |
10,208,652,370 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,843,173,803 |
48,380,057,098 |
69,683,752,018 |
64,178,076,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,717,014,514 |
8,260,408,149 |
8,354,975,520 |
8,486,185,158 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,560,436,901,968 |
1,409,422,532,559 |
1,364,609,658,557 |
1,382,337,920,135 |
|