1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
799,338,402,141 |
880,447,716,496 |
1,094,466,359,154 |
390,665,409,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
799,338,402,141 |
880,447,716,496 |
1,094,466,359,154 |
390,665,409,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
593,348,697,530 |
685,150,630,166 |
833,341,333,563 |
240,278,433,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,989,704,611 |
195,297,086,330 |
261,125,025,591 |
150,386,975,768 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,623,253,808 |
7,502,102,401 |
16,496,975,446 |
8,785,165,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,822,808,782 |
45,073,178,848 |
50,779,194,952 |
51,122,154,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,823,726,782 |
44,942,353,336 |
50,497,085,201 |
51,122,154,189 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,970,155,557 |
27,556,539,667 |
27,142,624,960 |
3,197,930,057 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,506,680,561 |
22,100,535,269 |
29,132,852,531 |
18,386,845,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,313,313,519 |
108,068,934,947 |
170,567,328,594 |
86,465,212,305 |
|
12. Thu nhập khác |
878,766,364 |
287,203,565 |
995,445,571 |
5,365,353 |
|
13. Chi phí khác |
30,781,630 |
-1,385,930,220 |
2,387,257,371 |
465,023,381 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
847,984,734 |
1,673,133,785 |
-1,391,811,800 |
-459,658,028 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
147,161,298,253 |
109,742,068,732 |
169,175,516,794 |
86,005,554,277 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,581,944,920 |
15,709,268,964 |
16,386,415,038 |
3,291,973,630 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,112,290,924 |
1,701,401,447 |
-1,220,691,473 |
-216,808,159 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
132,691,644,257 |
92,331,398,321 |
154,009,793,229 |
82,930,388,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,457,438,885 |
75,497,613,327 |
105,899,067,683 |
52,159,781,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,234,205,372 |
16,833,784,994 |
48,110,725,546 |
30,770,606,949 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,455 |
1,198 |
1,681 |
828 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,455 |
1,198 |
1,681 |
828 |
|