MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 799,338,402,141 880,447,716,496 1,094,466,359,154 390,665,409,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 799,338,402,141 880,447,716,496 1,094,466,359,154 390,665,409,104
4. Giá vốn hàng bán 593,348,697,530 685,150,630,166 833,341,333,563 240,278,433,336
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 205,989,704,611 195,297,086,330 261,125,025,591 150,386,975,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,623,253,808 7,502,102,401 16,496,975,446 8,785,165,976
7. Chi phí tài chính 42,822,808,782 45,073,178,848 50,779,194,952 51,122,154,189
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,823,726,782 44,942,353,336 50,497,085,201 51,122,154,189
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,970,155,557 27,556,539,667 27,142,624,960 3,197,930,057
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,506,680,561 22,100,535,269 29,132,852,531 18,386,845,193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 146,313,313,519 108,068,934,947 170,567,328,594 86,465,212,305
12. Thu nhập khác 878,766,364 287,203,565 995,445,571 5,365,353
13. Chi phí khác 30,781,630 -1,385,930,220 2,387,257,371 465,023,381
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 847,984,734 1,673,133,785 -1,391,811,800 -459,658,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 147,161,298,253 109,742,068,732 169,175,516,794 86,005,554,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,581,944,920 15,709,268,964 16,386,415,038 3,291,973,630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,112,290,924 1,701,401,447 -1,220,691,473 -216,808,159
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 132,691,644,257 92,331,398,321 154,009,793,229 82,930,388,806
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 97,457,438,885 75,497,613,327 105,899,067,683 52,159,781,857
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 35,234,205,372 16,833,784,994 48,110,725,546 30,770,606,949
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,455 1,198 1,681 828
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,455 1,198 1,681 828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.