TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
512,840,516,679 |
284,321,364,983 |
238,194,139,048 |
290,974,001,515 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,819,830,928 |
75,587,200,801 |
59,817,273,278 |
109,266,207,775 |
|
1. Tiền |
44,615,307,114 |
40,167,530,756 |
36,817,273,278 |
33,266,207,775 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,204,523,814 |
35,419,670,045 |
23,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
62,866,295,180 |
70,266,296,247 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
62,866,295,180 |
70,266,296,247 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
281,811,448,893 |
142,089,970,066 |
67,555,269,573 |
58,618,399,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,278,753,508 |
68,138,507,157 |
53,719,977,456 |
46,544,709,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
187,841,222,790 |
66,816,311,168 |
4,924,959,423 |
5,388,173,194 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,564,241,227 |
10,222,309,545 |
11,079,087,402 |
9,308,723,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,872,768,632 |
-3,087,157,804 |
-2,168,754,708 |
-2,623,206,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,002,047,706 |
39,806,041,895 |
43,552,425,040 |
38,429,755,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,002,047,706 |
39,806,041,895 |
43,552,425,040 |
38,429,755,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,207,189,152 |
11,838,152,221 |
4,402,875,977 |
14,393,342,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
287,459,191 |
125,711,502 |
516,029,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,464,119,138 |
10,698,034,527 |
3,566,359,913 |
5,219,969,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,042,275,471 |
21,586,678 |
710,804,562 |
8,657,343,468 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
700,794,543 |
831,071,825 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,189,188,441,863 |
3,493,837,540,159 |
3,439,212,854,407 |
3,258,499,339,909 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,549,281,042,569 |
3,209,995,556,815 |
3,224,591,595,958 |
3,047,596,832,122 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,221,901,946,391 |
2,888,621,816,521 |
2,910,322,930,931 |
2,741,071,906,187 |
|
- Nguyên giá |
3,756,872,352,631 |
4,592,704,822,837 |
4,850,493,126,936 |
4,910,934,677,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,534,970,406,240 |
-1,704,083,006,316 |
-1,940,170,196,005 |
-2,169,862,771,507 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
327,379,096,178 |
321,373,740,294 |
314,268,665,027 |
306,524,925,935 |
|
- Nguyên giá |
354,283,857,290 |
356,231,013,290 |
356,092,593,291 |
356,143,750,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,904,761,112 |
-34,857,272,996 |
-41,823,928,264 |
-49,618,824,356 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,075,917,749 |
1,025,127,329 |
974,336,909 |
923,546,489 |
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,842,758 |
-244,633,178 |
-295,423,598 |
-346,214,018 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
546,111,168,934 |
193,827,894,115 |
140,404,617,814 |
151,825,683,398 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
546,111,168,934 |
193,827,894,115 |
140,404,617,814 |
151,825,683,398 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,493,828,528 |
33,990,881,525 |
32,931,314,431 |
37,626,594,646 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,424,106,038 |
30,921,159,035 |
29,941,591,941 |
34,556,872,156 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-80,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,226,484,083 |
54,998,080,375 |
40,310,989,295 |
20,526,683,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,836,895,508 |
54,799,339,749 |
40,191,744,919 |
20,506,809,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
389,588,575 |
198,740,626 |
119,244,376 |
19,874,063 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,702,028,958,542 |
3,778,158,905,142 |
3,677,406,993,455 |
3,549,473,341,424 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,403,040,328,759 |
2,416,100,315,601 |
2,233,622,610,683 |
2,057,470,374,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
641,807,982,622 |
610,456,172,843 |
602,595,826,445 |
590,357,403,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,345,421,620 |
61,659,481,060 |
44,674,497,362 |
60,274,204,660 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,191,039,624 |
17,234,058,462 |
36,311,253,924 |
11,420,832,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,164,888,722 |
14,280,357,538 |
12,806,053,830 |
6,963,585,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,178,945,564 |
12,865,647,019 |
31,575,638,479 |
53,132,070,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,534,102,619 |
16,422,429,564 |
18,039,251,419 |
23,350,205,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,526,966,856 |
7,368,862,862 |
8,013,177,060 |
10,205,644,570 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
505,872,231,466 |
462,997,402,466 |
439,806,846,385 |
407,046,758,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,994,386,151 |
17,627,933,872 |
11,369,107,986 |
17,964,101,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,761,232,346,137 |
1,805,644,142,758 |
1,631,026,784,238 |
1,467,112,971,212 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7,744,759,976 |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
231,450,824,011 |
37,277,947,942 |
2,826,826,409 |
2,955,796,132 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,522,036,762,150 |
1,764,498,292,780 |
1,624,332,055,793 |
1,460,289,273,044 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,298,988,629,783 |
1,362,058,589,541 |
1,443,784,382,772 |
1,492,002,966,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,298,758,039,301 |
1,361,546,304,078 |
1,441,982,693,042 |
1,492,002,966,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,143,019,993 |
45,070,777,828 |
64,912,313,912 |
93,575,720,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
173,931,442,799 |
231,215,810,711 |
290,897,201,821 |
310,885,049,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,564,548,616 |
127,233,756,799 |
158,822,340,082 |
157,790,096,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,366,894,183 |
103,982,053,912 |
132,074,861,739 |
153,094,952,481 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,935,927,943 |
104,512,066,972 |
105,425,528,742 |
106,794,548,858 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
230,590,482 |
512,285,463 |
1,801,689,730 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
230,590,482 |
512,285,463 |
1,801,689,730 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,702,028,958,542 |
3,778,158,905,142 |
3,677,406,993,455 |
3,549,473,341,424 |
|