MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 512,840,516,679 284,321,364,983 238,194,139,048 290,974,001,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,819,830,928 75,587,200,801 59,817,273,278 109,266,207,775
1. Tiền 44,615,307,114 40,167,530,756 36,817,273,278 33,266,207,775
2. Các khoản tương đương tiền 105,204,523,814 35,419,670,045 23,000,000,000 76,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 62,866,295,180 70,266,296,247
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 62,866,295,180 70,266,296,247
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,811,448,893 142,089,970,066 67,555,269,573 58,618,399,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,278,753,508 68,138,507,157 53,719,977,456 46,544,709,918
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 187,841,222,790 66,816,311,168 4,924,959,423 5,388,173,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,564,241,227 10,222,309,545 11,079,087,402 9,308,723,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,872,768,632 -3,087,157,804 -2,168,754,708 -2,623,206,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,002,047,706 39,806,041,895 43,552,425,040 38,429,755,572
1. Hàng tồn kho 52,002,047,706 39,806,041,895 43,552,425,040 38,429,755,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,207,189,152 11,838,152,221 4,402,875,977 14,393,342,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 287,459,191 125,711,502 516,029,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,464,119,138 10,698,034,527 3,566,359,913 5,219,969,326
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,042,275,471 21,586,678 710,804,562 8,657,343,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 700,794,543 831,071,825
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,189,188,441,863 3,493,837,540,159 3,439,212,854,407 3,258,499,339,909
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,549,281,042,569 3,209,995,556,815 3,224,591,595,958 3,047,596,832,122
1. Tài sản cố định hữu hình 2,221,901,946,391 2,888,621,816,521 2,910,322,930,931 2,741,071,906,187
- Nguyên giá 3,756,872,352,631 4,592,704,822,837 4,850,493,126,936 4,910,934,677,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,534,970,406,240 -1,704,083,006,316 -1,940,170,196,005 -2,169,862,771,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 327,379,096,178 321,373,740,294 314,268,665,027 306,524,925,935
- Nguyên giá 354,283,857,290 356,231,013,290 356,092,593,291 356,143,750,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,904,761,112 -34,857,272,996 -41,823,928,264 -49,618,824,356
III. Bất động sản đầu tư 1,075,917,749 1,025,127,329 974,336,909 923,546,489
- Nguyên giá 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,842,758 -244,633,178 -295,423,598 -346,214,018
IV. Tài sản dở dang dài hạn 546,111,168,934 193,827,894,115 140,404,617,814 151,825,683,398
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 546,111,168,934 193,827,894,115 140,404,617,814 151,825,683,398
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,493,828,528 33,990,881,525 32,931,314,431 37,626,594,646
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,424,106,038 30,921,159,035 29,941,591,941 34,556,872,156
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -80,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,226,484,083 54,998,080,375 40,310,989,295 20,526,683,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,836,895,508 54,799,339,749 40,191,744,919 20,506,809,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 389,588,575 198,740,626 119,244,376 19,874,063
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,702,028,958,542 3,778,158,905,142 3,677,406,993,455 3,549,473,341,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,403,040,328,759 2,416,100,315,601 2,233,622,610,683 2,057,470,374,875
I. Nợ ngắn hạn 641,807,982,622 610,456,172,843 602,595,826,445 590,357,403,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,345,421,620 61,659,481,060 44,674,497,362 60,274,204,660
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,191,039,624 17,234,058,462 36,311,253,924 11,420,832,359
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,164,888,722 14,280,357,538 12,806,053,830 6,963,585,924
4. Phải trả người lao động 17,178,945,564 12,865,647,019 31,575,638,479 53,132,070,574
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,534,102,619 16,422,429,564 18,039,251,419 23,350,205,292
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,526,966,856 7,368,862,862 8,013,177,060 10,205,644,570
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 505,872,231,466 462,997,402,466 439,806,846,385 407,046,758,564
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,994,386,151 17,627,933,872 11,369,107,986 17,964,101,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,761,232,346,137 1,805,644,142,758 1,631,026,784,238 1,467,112,971,212
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 7,744,759,976 3,867,902,036 3,867,902,036 3,867,902,036
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 231,450,824,011 37,277,947,942 2,826,826,409 2,955,796,132
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,522,036,762,150 1,764,498,292,780 1,624,332,055,793 1,460,289,273,044
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,298,988,629,783 1,362,058,589,541 1,443,784,382,772 1,492,002,966,549
I. Vốn chủ sở hữu 1,298,758,039,301 1,361,546,304,078 1,441,982,693,042 1,492,002,966,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,764,721,167 18,764,721,167 18,764,721,167 18,764,721,167
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,143,019,993 45,070,777,828 64,912,313,912 93,575,720,084
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173,931,442,799 231,215,810,711 290,897,201,821 310,885,049,040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,564,548,616 127,233,756,799 158,822,340,082 157,790,096,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,366,894,183 103,982,053,912 132,074,861,739 153,094,952,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 105,935,927,943 104,512,066,972 105,425,528,742 106,794,548,858
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 230,590,482 512,285,463 1,801,689,730
1. Nguồn kinh phí 230,590,482 512,285,463 1,801,689,730
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,702,028,958,542 3,778,158,905,142 3,677,406,993,455 3,549,473,341,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.