1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,187,529,666,309 |
1,394,808,945,868 |
2,017,762,219,409 |
1,390,817,869,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,186,301,530 |
20,056,590,429 |
37,933,326,266 |
31,606,121,529 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,170,343,364,779 |
1,374,752,355,439 |
1,979,828,893,143 |
1,359,211,748,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
982,938,674,465 |
1,102,030,072,300 |
1,650,914,696,480 |
1,047,339,860,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,404,690,314 |
272,722,283,139 |
328,914,196,663 |
311,871,887,817 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
116,760,900,602 |
28,269,744,499 |
71,152,587,567 |
25,992,177,169 |
|
7. Chi phí tài chính |
138,200,802,054 |
131,953,619,124 |
177,872,326,795 |
148,993,203,410 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
132,867,134,228 |
125,624,764,071 |
169,544,899,267 |
144,353,759,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,318,747,136 |
7,938,060,852 |
2,167,528,738 |
4,645,200,262 |
|
9. Chi phí bán hàng |
72,098,439,497 |
75,533,553,276 |
118,352,115,996 |
101,952,656,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
83,512,335,303 |
94,609,027,351 |
142,339,785,765 |
78,076,992,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,035,266,926 |
6,833,888,739 |
-36,329,915,588 |
13,486,412,500 |
|
12. Thu nhập khác |
3,859,139,969 |
7,210,186,799 |
52,032,854,177 |
3,111,808,728 |
|
13. Chi phí khác |
2,834,662,672 |
1,773,487,045 |
3,766,110,203 |
6,092,719,917 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,024,477,297 |
5,436,699,754 |
48,266,743,974 |
-2,980,911,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,059,744,223 |
12,270,588,493 |
11,936,828,386 |
10,505,501,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,523,827,523 |
14,021,496,773 |
9,807,601,562 |
5,508,029,593 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,020,129,650 |
-4,389,897,796 |
-5,812,447,579 |
-31,354,692 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,556,046,350 |
2,638,989,516 |
7,941,674,403 |
5,028,826,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
222,090,389 |
1,165,781,550 |
515,338,769 |
1,808,488,511 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,333,955,961 |
1,473,207,966 |
7,426,335,634 |
3,220,337,899 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
11 |
05 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
02 |
11 |
05 |
15 |
|