1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,612,365,379 |
129,071,031,693 |
116,235,195,757 |
108,365,979,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,612,365,379 |
129,071,031,693 |
116,235,195,757 |
108,365,979,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,170,842,356 |
63,866,813,272 |
66,468,886,389 |
66,106,334,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,441,523,023 |
65,204,218,421 |
49,766,309,368 |
42,259,645,322 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,091,349,572 |
6,993,927,526 |
5,734,984,590 |
4,574,784,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,772,103,399 |
2,503,752,233 |
2,517,898,855 |
2,348,615,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,785,909,678 |
1,517,558,513 |
1,529,001,810 |
1,361,854,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,145,992,270 |
9,670,629,263 |
9,990,243,476 |
9,706,656,354 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,995,965,093 |
9,190,899,949 |
14,317,767,434 |
10,496,358,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,618,811,833 |
50,832,864,502 |
28,675,384,193 |
24,282,799,171 |
|
12. Thu nhập khác |
1,834,804,498 |
304,550,720 |
5,782,970,502 |
103,555,561 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
18,773,961 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,834,804,498 |
304,550,720 |
5,764,196,541 |
103,555,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,453,616,331 |
51,137,415,222 |
34,439,580,734 |
24,386,354,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,734,655,607 |
11,014,823,521 |
7,192,335,637 |
5,075,451,776 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,306,869 |
72,529,097 |
-231,754,000 |
80,926,931 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,645,653,855 |
40,050,062,604 |
27,478,999,097 |
19,229,976,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,645,653,855 |
40,050,062,604 |
27,478,999,097 |
19,229,976,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
691 |
474 |
332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
356 |
|
|
|
|