MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,612,365,379 129,071,031,693 116,235,195,757 108,365,979,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,612,365,379 129,071,031,693 116,235,195,757 108,365,979,791
4. Giá vốn hàng bán 65,170,842,356 63,866,813,272 66,468,886,389 66,106,334,469
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,441,523,023 65,204,218,421 49,766,309,368 42,259,645,322
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,091,349,572 6,993,927,526 5,734,984,590 4,574,784,447
7. Chi phí tài chính 2,772,103,399 2,503,752,233 2,517,898,855 2,348,615,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,785,909,678 1,517,558,513 1,529,001,810 1,361,854,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,145,992,270 9,670,629,263 9,990,243,476 9,706,656,354
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,995,965,093 9,190,899,949 14,317,767,434 10,496,358,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,618,811,833 50,832,864,502 28,675,384,193 24,282,799,171
12. Thu nhập khác 1,834,804,498 304,550,720 5,782,970,502 103,555,561
13. Chi phí khác 18,773,961
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,834,804,498 304,550,720 5,764,196,541 103,555,561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,453,616,331 51,137,415,222 34,439,580,734 24,386,354,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,734,655,607 11,014,823,521 7,192,335,637 5,075,451,776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 73,306,869 72,529,097 -231,754,000 80,926,931
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,645,653,855 40,050,062,604 27,478,999,097 19,229,976,025
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,645,653,855 40,050,062,604 27,478,999,097 19,229,976,025
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 691 474 332
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.