MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 599,995,289,750 695,211,686,160 652,396,309,512 596,196,229,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,749,766,146 10,929,855,389 14,780,871,526 11,444,242,059
1. Tiền 17,749,766,146 10,929,855,389 14,780,871,526 11,444,242,059
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 498,407,408,381 511,228,831,541 471,329,066,135 452,571,728,438
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 498,407,408,381 511,228,831,541 471,329,066,135 452,571,728,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,528,241,444 53,069,188,665 54,133,137,257 38,674,102,698
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,215,914,468 30,583,106,180 16,213,942,961 14,891,325,527
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,539,277,357 11,884,355,759 24,394,889,597 17,321,384,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,616,256,469 16,444,933,576 20,651,975,464 13,589,063,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,843,206,850 -5,843,206,850 -7,127,670,765 -7,127,670,765
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,550,044,951 99,604,652,017 91,732,746,159 67,172,357,432
1. Hàng tồn kho 34,550,044,951 99,604,652,017 91,732,746,159 67,172,357,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,759,828,828 20,379,158,548 20,420,488,435 26,333,798,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103,154,999 62,902,598 154,320,980 122,162,102
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,364,909,849 20,316,255,950 20,266,167,455 26,201,053,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 291,763,980 10,582,859
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 620,343,106,279 629,830,743,523 645,915,491,609 743,593,175,193
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 450,945,564,307 438,392,014,429 423,709,753,023 411,569,165,301
1. Tài sản cố định hữu hình 450,122,658,752 437,708,739,606 423,021,596,775 410,964,809,054
- Nguyên giá 1,639,990,825,757 1,646,319,734,300 1,647,590,401,709 1,652,191,037,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,189,868,167,005 -1,208,610,994,694 -1,224,568,804,934 -1,241,226,228,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 822,905,555 683,274,823 688,156,248 604,356,247
- Nguyên giá 8,858,375,951 8,858,375,951 8,961,375,951 8,961,375,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,035,470,396 -8,175,101,128 -8,273,219,703 -8,357,019,704
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,873,464,983 172,586,517,964 195,148,065,456 307,450,421,051
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 195,148,065,456
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,873,464,983 172,586,517,964 307,450,421,051
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,524,076,989 18,852,211,130 27,057,673,130 24,473,588,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,524,076,989 18,852,211,130 27,057,673,130 24,473,588,841
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,220,338,396,029 1,325,042,429,683 1,298,311,801,121 1,339,789,404,486
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 510,154,497,411 626,828,203,289 571,029,024,306 592,935,285,433
I. Nợ ngắn hạn 190,422,038,087 299,503,866,220 197,157,395,020 166,497,421,179
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,358,397,214 80,453,837,258 31,593,407,705 28,847,900,293
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 988,012,068 1,032,489,602 1,041,688,330 1,160,633,541
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,008,865,148 15,189,922,194 10,645,926,342 8,498,194,636
4. Phải trả người lao động 25,344,475,688 26,403,603,814 21,675,835,216 7,343,423,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,529,784,188 13,796,803,238 1,011,955,129 1,365,882,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,499,503,255 131,748,415,831 91,724,284,452 91,877,957,058
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,361,496,815 22,684,038,969 34,155,528,012 24,597,690,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,331,503,711 8,194,755,314 5,308,769,834 2,805,739,126
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 319,732,459,324 327,324,337,069 373,871,629,286 426,437,864,254
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 157,711,975,956 153,877,475,956 149,482,704,224 145,761,641,717
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 148,381,696,225 159,742,855,634 212,637,003,521 268,841,716,748
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 336,593,623 401,811,959 170,057,959 252,642,207
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,302,193,520 13,302,193,520 11,581,863,582 11,581,863,582
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 710,183,898,618 698,214,226,394 727,282,776,815 746,854,119,053
I. Vốn chủ sở hữu 708,408,123,918 696,438,451,694 725,780,198,219 745,317,774,650
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,152,916,904 59,152,916,904 59,152,916,904 59,152,916,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,621,058,749 48,651,386,525 77,993,133,050 97,530,709,481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,621,058,749 48,651,386,525 1,914,357,020 19,229,976,025
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,078,776,030 78,300,733,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,775,774,700 1,775,774,700 1,502,578,596 1,536,344,403
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,775,774,700 1,775,774,700 1,502,578,596 1,536,344,403
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,220,338,396,029 1,325,042,429,683 1,298,311,801,121 1,339,789,404,486
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.