TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
599,995,289,750 |
695,211,686,160 |
652,396,309,512 |
596,196,229,293 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,749,766,146 |
10,929,855,389 |
14,780,871,526 |
11,444,242,059 |
|
1. Tiền |
17,749,766,146 |
10,929,855,389 |
14,780,871,526 |
11,444,242,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
498,407,408,381 |
511,228,831,541 |
471,329,066,135 |
452,571,728,438 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
498,407,408,381 |
511,228,831,541 |
471,329,066,135 |
452,571,728,438 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,528,241,444 |
53,069,188,665 |
54,133,137,257 |
38,674,102,698 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,215,914,468 |
30,583,106,180 |
16,213,942,961 |
14,891,325,527 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,539,277,357 |
11,884,355,759 |
24,394,889,597 |
17,321,384,454 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,616,256,469 |
16,444,933,576 |
20,651,975,464 |
13,589,063,482 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,843,206,850 |
-5,843,206,850 |
-7,127,670,765 |
-7,127,670,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,550,044,951 |
99,604,652,017 |
91,732,746,159 |
67,172,357,432 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,550,044,951 |
99,604,652,017 |
91,732,746,159 |
67,172,357,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,759,828,828 |
20,379,158,548 |
20,420,488,435 |
26,333,798,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,154,999 |
62,902,598 |
154,320,980 |
122,162,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,364,909,849 |
20,316,255,950 |
20,266,167,455 |
26,201,053,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
291,763,980 |
|
|
10,582,859 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
620,343,106,279 |
629,830,743,523 |
645,915,491,609 |
743,593,175,193 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
450,945,564,307 |
438,392,014,429 |
423,709,753,023 |
411,569,165,301 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
450,122,658,752 |
437,708,739,606 |
423,021,596,775 |
410,964,809,054 |
|
- Nguyên giá |
1,639,990,825,757 |
1,646,319,734,300 |
1,647,590,401,709 |
1,652,191,037,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,189,868,167,005 |
-1,208,610,994,694 |
-1,224,568,804,934 |
-1,241,226,228,475 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
822,905,555 |
683,274,823 |
688,156,248 |
604,356,247 |
|
- Nguyên giá |
8,858,375,951 |
8,858,375,951 |
8,961,375,951 |
8,961,375,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,035,470,396 |
-8,175,101,128 |
-8,273,219,703 |
-8,357,019,704 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
148,873,464,983 |
172,586,517,964 |
195,148,065,456 |
307,450,421,051 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
195,148,065,456 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,873,464,983 |
172,586,517,964 |
|
307,450,421,051 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,524,076,989 |
18,852,211,130 |
27,057,673,130 |
24,473,588,841 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,524,076,989 |
18,852,211,130 |
27,057,673,130 |
24,473,588,841 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,220,338,396,029 |
1,325,042,429,683 |
1,298,311,801,121 |
1,339,789,404,486 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
510,154,497,411 |
626,828,203,289 |
571,029,024,306 |
592,935,285,433 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
190,422,038,087 |
299,503,866,220 |
197,157,395,020 |
166,497,421,179 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,358,397,214 |
80,453,837,258 |
31,593,407,705 |
28,847,900,293 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
988,012,068 |
1,032,489,602 |
1,041,688,330 |
1,160,633,541 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,008,865,148 |
15,189,922,194 |
10,645,926,342 |
8,498,194,636 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,344,475,688 |
26,403,603,814 |
21,675,835,216 |
7,343,423,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,529,784,188 |
13,796,803,238 |
1,011,955,129 |
1,365,882,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,499,503,255 |
131,748,415,831 |
91,724,284,452 |
91,877,957,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,361,496,815 |
22,684,038,969 |
34,155,528,012 |
24,597,690,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,331,503,711 |
8,194,755,314 |
5,308,769,834 |
2,805,739,126 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,732,459,324 |
327,324,337,069 |
373,871,629,286 |
426,437,864,254 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
157,711,975,956 |
153,877,475,956 |
149,482,704,224 |
145,761,641,717 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
148,381,696,225 |
159,742,855,634 |
212,637,003,521 |
268,841,716,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
336,593,623 |
401,811,959 |
170,057,959 |
252,642,207 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,302,193,520 |
13,302,193,520 |
11,581,863,582 |
11,581,863,582 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
710,183,898,618 |
698,214,226,394 |
727,282,776,815 |
746,854,119,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
708,408,123,918 |
696,438,451,694 |
725,780,198,219 |
745,317,774,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,152,916,904 |
59,152,916,904 |
59,152,916,904 |
59,152,916,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,621,058,749 |
48,651,386,525 |
77,993,133,050 |
97,530,709,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,621,058,749 |
48,651,386,525 |
1,914,357,020 |
19,229,976,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
76,078,776,030 |
78,300,733,456 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
1,502,578,596 |
1,536,344,403 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,775,774,700 |
1,775,774,700 |
1,502,578,596 |
1,536,344,403 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,220,338,396,029 |
1,325,042,429,683 |
1,298,311,801,121 |
1,339,789,404,486 |
|