TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
598,605,240,363 |
655,011,121,708 |
626,479,596,975 |
652,367,201,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
289,593,720,288 |
56,700,700,837 |
11,935,899,789 |
14,780,871,526 |
|
1. Tiền |
20,894,574,654 |
15,262,516,093 |
11,935,899,789 |
14,780,871,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
268,699,145,634 |
41,438,184,744 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
259,066,623,874 |
502,416,622,590 |
543,727,662,898 |
471,329,066,135 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
259,066,623,874 |
502,416,622,590 |
543,727,662,898 |
471,329,066,135 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,755,619,161 |
54,141,547,571 |
26,250,873,394 |
54,065,787,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,829,090,728 |
16,407,067,141 |
12,895,038,177 |
16,213,942,961 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,332,593,774 |
30,669,688,560 |
1,966,001,335 |
24,394,889,597 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,495,736,170 |
13,814,046,524 |
17,233,040,732 |
20,584,625,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,901,801,511 |
-6,749,254,654 |
-5,843,206,850 |
-7,127,670,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,006,806,616 |
37,582,838,960 |
26,640,162,388 |
91,809,302,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,006,806,616 |
37,582,838,960 |
26,640,162,388 |
91,809,302,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
182,470,424 |
4,169,411,750 |
17,924,998,506 |
20,382,174,218 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
182,470,424 |
11,191,064 |
|
146,034,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,158,220,686 |
16,555,604,371 |
20,225,556,962 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,369,394,135 |
10,582,859 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
475,615,448,476 |
447,631,361,731 |
589,002,200,100 |
646,020,198,202 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
391,191,495,148 |
345,778,957,052 |
451,519,836,050 |
423,714,530,176 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
389,868,496,893 |
344,685,833,796 |
450,877,410,706 |
423,026,373,928 |
|
- Nguyên giá |
1,380,303,115,010 |
1,417,305,855,344 |
1,608,540,439,750 |
1,647,504,461,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-990,434,618,117 |
-1,072,620,021,548 |
-1,157,663,029,044 |
-1,224,478,087,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,322,998,255 |
1,093,123,256 |
642,425,344 |
688,156,248 |
|
- Nguyên giá |
8,240,575,951 |
8,427,075,951 |
8,427,075,951 |
8,961,375,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,917,577,696 |
-7,333,952,695 |
-7,784,650,607 |
-8,273,219,703 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,315,659,324 |
72,673,436,834 |
113,491,114,147 |
195,147,994,896 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,315,659,324 |
72,673,436,834 |
113,491,114,147 |
195,147,994,896 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,108,294,004 |
29,178,967,845 |
23,991,249,903 |
27,057,673,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,108,294,004 |
29,178,967,845 |
23,991,249,903 |
27,057,673,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,074,220,688,839 |
1,102,642,483,439 |
1,215,481,797,075 |
1,298,387,399,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
378,445,527,646 |
437,648,242,845 |
492,499,871,936 |
570,763,256,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,387,676,712 |
179,272,873,778 |
171,586,640,191 |
186,683,722,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,643,855,833 |
6,223,301,010 |
17,008,813,139 |
31,227,613,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
839,583,121 |
593,025,382 |
939,160,070 |
1,041,688,330 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,990,238,782 |
13,001,022,236 |
17,259,119,544 |
10,733,865,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,099,770,440 |
18,717,856,941 |
26,190,943,329 |
23,107,492,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
455,773,319 |
450,264,354 |
739,240,659 |
1,011,955,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,657,425,694 |
126,882,440,322 |
85,459,653,267 |
90,325,435,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,165,065,000 |
5,485,139,771 |
18,718,988,375 |
23,949,280,625 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,535,964,523 |
7,919,823,762 |
5,270,721,808 |
5,286,390,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,057,850,934 |
258,375,369,067 |
320,913,231,745 |
384,079,533,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
194,387,317,896 |
179,050,005,096 |
165,242,975,956 |
149,482,704,224 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,142,628,261 |
65,661,769,194 |
142,185,382,392 |
222,843,250,908 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
180,379,877 |
171,715,275 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,527,904,777 |
13,663,594,777 |
13,304,493,520 |
11,581,863,582 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
695,775,161,193 |
664,994,240,594 |
722,981,925,139 |
727,624,143,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
695,775,161,193 |
664,994,240,594 |
721,206,150,439 |
726,087,798,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20,332,152,122 |
59,152,916,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,141,012,928 |
76,360,092,329 |
112,239,850,052 |
78,300,733,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
107,091,683,298 |
73,379,020,792 |
109,557,877,116 |
76,386,376,437 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,329,630 |
2,981,071,537 |
2,681,972,936 |
1,914,357,020 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1,775,774,700 |
1,536,344,403 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
1,775,774,700 |
1,536,344,403 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,074,220,688,839 |
1,102,642,483,439 |
1,215,481,797,075 |
1,298,387,399,388 |
|