1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,498,665,929 |
413,442,293,956 |
157,697,335,555 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,160,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
416,496,505,929 |
413,442,293,956 |
157,697,335,555 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
389,617,455,977 |
402,705,276,940 |
154,136,787,026 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,879,049,952 |
10,737,017,016 |
3,560,548,529 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,140,252,303 |
25,122,880,422 |
6,223,757,681 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
29,175,100,325 |
25,502,088,673 |
22,544,026,974 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,175,100,325 |
25,502,088,673 |
22,544,026,974 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,218,494,692 |
2,423,750,847 |
1,801,457,466 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,785,891,141 |
5,890,482,048 |
5,806,787,238 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,775,082,086 |
587,968,151 |
-20,979,066,377 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,058,383,448 |
1,915,851,521 |
897,915,815 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,241,558,143 |
1,733,714,619 |
1,056,831,978 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-183,174,695 |
182,136,902 |
-158,916,163 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,839,798,907 |
-607,553,822 |
-21,251,378,977 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
637,022,433 |
141,250,972 |
455,218,454 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
565,330,898 |
540,647,035 |
-378,384,383 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
637,445,576 |
-1,289,451,829 |
-21,328,213,048 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
637,445,576 |
-1,289,451,829 |
-21,328,213,048 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
-258 |
-4,266 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|