MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 218,401,330,256 286,591,415,677 357,734,976,119 396,381,056,674
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 218,401,330,256 286,591,415,677 357,734,976,119 396,381,056,674
4. Giá vốn hàng bán 197,274,391,075 260,087,731,676 324,834,961,862 360,445,725,525
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,126,939,181 26,503,684,001 32,900,014,257 35,935,331,149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 146,694,980 462,407,263 1,096,010,697 1,145,631,641
7. Chi phí tài chính 824,138,738 327,532,373 537,436,617 988,329,790
- Trong đó: Chi phí lãi vay 824,138,738 327,532,373 537,436,617 886,136,474
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,941,648,120 11,057,906,634 11,933,114,265 13,474,243,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,507,847,303 15,580,652,257 21,525,474,072 22,618,389,121
12. Thu nhập khác 848,809,471 4,088,954,607 5,389,967,701 3,066,272,031
13. Chi phí khác 210,361,931 64,265,352 732,293,635 32,747,628
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 638,447,540 4,024,689,255 4,657,674,066 3,033,524,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,146,294,843 19,605,341,512 26,183,148,138 25,651,913,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,648,858,970 3,944,285,872 5,493,243,613 5,168,983,094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,497,435,873 15,661,055,640 20,689,904,525 20,482,930,430
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,497,435,873 15,661,055,640 20,689,904,525 20,482,930,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,132 3,776 4,995 3,987
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,987
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.