TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,735,653,223 |
43,404,571,177 |
47,030,620,603 |
51,327,524,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,440,887,778 |
7,346,116,360 |
19,044,995,875 |
22,833,025,727 |
|
1. Tiền |
3,440,887,778 |
7,346,116,360 |
4,044,995,875 |
22,833,025,727 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,788,266,673 |
15,775,576,514 |
19,396,179,554 |
18,962,862,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,101,680,120 |
6,680,157,364 |
7,335,905,808 |
4,724,627,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,281,892,716 |
5,070,870,160 |
4,837,595,344 |
4,712,928,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,004,693,837 |
3,924,548,990 |
7,650,674,685 |
9,875,446,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-427,996,283 |
-450,139,776 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,213,468,400 |
8,800,850,698 |
8,272,590,105 |
7,945,248,316 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,213,468,400 |
8,800,850,698 |
8,272,590,105 |
7,945,248,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
293,030,372 |
482,027,605 |
316,855,069 |
1,586,388,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
293,030,372 |
482,027,605 |
316,855,069 |
1,586,388,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,768,474,289 |
33,621,404,948 |
35,981,393,178 |
45,767,783,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
300,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,292,823,615 |
28,694,765,582 |
29,956,191,419 |
35,559,949,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,292,823,615 |
28,694,765,582 |
29,956,191,419 |
35,065,949,986 |
|
- Nguyên giá |
64,707,326,527 |
73,202,291,964 |
79,411,711,643 |
89,615,293,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,414,502,912 |
-44,507,526,382 |
-49,455,520,224 |
-54,549,343,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
494,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
570,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-76,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,010,888,045 |
2,954,270,218 |
4,247,262,983 |
4,905,448,004 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,010,888,045 |
2,954,270,218 |
4,247,262,983 |
4,905,448,004 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500,000,000 |
3,897,806,684 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
500,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-102,193,316 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,164,762,629 |
1,772,369,148 |
1,277,938,776 |
1,404,578,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,164,762,629 |
1,772,369,148 |
1,277,938,776 |
1,404,578,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,504,127,512 |
77,025,976,125 |
83,012,013,781 |
97,095,308,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,877,405,650 |
25,558,483,161 |
24,142,092,971 |
28,267,536,482 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,877,405,650 |
25,558,483,161 |
24,142,092,971 |
28,267,536,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,505,681,361 |
7,824,570,804 |
4,462,754,052 |
3,600,553,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,572,179,201 |
3,858,875,548 |
157,584,499 |
2,256,516,568 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,254,356,815 |
1,398,829,378 |
1,959,488,254 |
2,363,351,125 |
|
4. Phải trả người lao động |
245,277,336 |
289,852,396 |
355,203,334 |
579,220,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,082,849,083 |
2,902,990,142 |
3,613,683,391 |
2,449,861,098 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,752,331 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
15,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,017,061,854 |
4,148,364,893 |
3,657,662,079 |
2,630,621,554 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,200,000,000 |
5,120,000,000 |
9,160,000,000 |
12,590,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
775,717,362 |
1,795,659,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,626,721,862 |
51,467,492,964 |
58,869,920,810 |
68,827,771,793 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,626,721,862 |
51,467,492,964 |
58,869,920,810 |
68,827,771,793 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,618,920,000 |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
51,378,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,618,920,000 |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
51,378,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,399,385 |
45,577,520 |
557,368,590 |
557,368,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,335,543,873 |
9,654,856,840 |
16,545,493,616 |
16,228,044,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,335,543,873 |
9,654,856,840 |
16,545,493,616 |
25,651,913,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-9,423,868,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,504,127,512 |
77,025,976,125 |
83,012,013,781 |
97,095,308,275 |
|