1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
526,530,201,863 |
467,708,091,182 |
410,298,257,495 |
437,300,406,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
526,530,201,863 |
467,708,091,182 |
410,298,257,495 |
437,300,406,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
410,217,294,528 |
381,972,644,430 |
358,185,614,600 |
356,069,523,204 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,312,907,335 |
85,735,446,752 |
52,112,642,895 |
81,230,882,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,584,007,353 |
1,379,086,922 |
1,491,478,159 |
882,089,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,103,219,737 |
3,746,700,087 |
2,909,292,863 |
4,073,313,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,103,219,737 |
3,746,700,087 |
2,909,292,863 |
4,073,313,508 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,349,706,230 |
33,912,379,484 |
39,217,537,254 |
35,341,371,591 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,982,107,312 |
16,027,884,880 |
21,862,325,222 |
12,592,084,114 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,461,881,409 |
33,427,569,223 |
-10,385,034,285 |
30,106,203,124 |
|
12. Thu nhập khác |
1,440,328,857 |
42,834,108,052 |
3,251,778,912 |
5,009,827,837 |
|
13. Chi phí khác |
-135,893,853 |
21,023,279,782 |
1,168,943,643 |
3,383,339,232 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,576,222,710 |
21,810,828,270 |
2,082,835,269 |
1,626,488,605 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,038,104,119 |
55,238,397,493 |
-8,302,199,016 |
31,732,691,729 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,753,320,579 |
11,047,682,999 |
96,803,719 |
6,346,538,346 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,537,617,534 |
|
-1,757,243,521 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,747,166,006 |
44,190,714,494 |
-6,641,759,214 |
25,386,153,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,747,166,006 |
44,190,714,494 |
-6,641,759,214 |
25,386,153,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
622 |
865 |
-395 |
473 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|