1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
138,460,223,706 |
140,233,233,092 |
175,471,552,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
761,788,034 |
712,930,021 |
751,382,614 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
137,698,435,672 |
139,520,303,071 |
174,720,169,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
128,140,865,912 |
127,191,243,754 |
162,194,095,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,557,569,760 |
12,329,059,317 |
12,526,074,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
717,118,112 |
119,061,918 |
171,234,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,112,399,045 |
2,152,546,203 |
2,685,092,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,112,399,045 |
2,152,546,203 |
2,685,092,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
234,672,361 |
285,286,743 |
201,279,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,864,783,642 |
7,100,874,178 |
6,346,461,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,977,650,612 |
2,845,335,164 |
3,392,501,203 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,441,647 |
496,672,117 |
427,341,465 |
|
13. Chi phí khác |
|
30,350,298 |
39,915,678 |
206,415,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-8,908,651 |
456,756,439 |
220,925,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,968,741,961 |
3,302,091,603 |
3,613,427,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,010,783,576 |
719,793,151 |
903,356,771 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,957,958,385 |
2,582,298,452 |
2,710,070,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,957,958,385 |
2,582,298,452 |
2,710,070,311 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,016 |
887 |
931 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|