TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
19,222,526,828 |
22,906,958,997 |
26,973,138,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,625,207,099 |
4,388,414,681 |
7,147,024,607 |
|
1. Tiền |
|
3,625,207,099 |
4,388,414,681 |
7,147,024,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
10,983,643,646 |
15,125,843,742 |
10,123,308,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,868,224,998 |
11,775,159,749 |
7,071,181,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,830,233,091 |
3,540,955,515 |
3,452,360,479 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
806,757,446 |
370,835,863 |
261,028,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-521,571,889 |
-561,107,385 |
-661,261,386 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,951,035,665 |
1,913,292,485 |
5,870,904,714 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,951,035,665 |
1,913,292,485 |
5,870,904,714 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,662,640,418 |
1,479,408,089 |
3,831,900,996 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
31,927,380 |
105,409,289 |
79,286,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,860,462 |
262,748,933 |
1,164,506,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
379,341,346 |
221,855,887 |
367,803,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,233,511,230 |
889,393,980 |
2,220,304,253 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
49,153,350,697 |
49,115,077,186 |
60,774,685,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
43,869,504,355 |
43,122,845,744 |
54,433,912,463 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
32,212,410,677 |
33,474,296,131 |
33,774,495,181 |
|
- Nguyên giá |
|
55,739,769,930 |
58,528,985,567 |
60,249,312,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,527,359,253 |
-25,054,689,436 |
-26,474,817,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,568,281,254 |
8,844,685,288 |
8,798,565,316 |
|
- Nguyên giá |
|
9,593,964,000 |
8,916,488,000 |
8,916,488,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,682,746 |
-71,802,712 |
-117,922,684 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,088,812,424 |
803,864,325 |
11,860,851,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,985,194,242 |
1,278,178,606 |
1,605,932,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,670,794,242 |
963,778,606 |
1,091,532,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
68,375,877,525 |
72,022,036,183 |
87,747,824,237 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
36,629,069,140 |
39,913,310,804 |
54,802,998,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
27,432,251,246 |
30,361,345,100 |
33,933,135,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,790,560,813 |
4,378,895,796 |
6,025,619,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,477,641,510 |
3,986,255,682 |
8,334,613,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
831,065,157 |
902,913,930 |
540,571,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,351,241,259 |
2,384,333,411 |
1,384,243,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,460,238,384 |
3,087,660,589 |
3,195,118,371 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-371,765,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
9,196,817,894 |
9,551,965,704 |
20,869,863,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
445,440,000 |
452,440,000 |
482,440,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,725,876,256 |
8,994,099,800 |
20,256,346,468 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
25,501,638 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
31,746,808,385 |
32,108,725,379 |
32,944,825,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
31,746,808,385 |
32,108,525,379 |
32,944,825,316 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
29,100,000,000 |
29,100,000,000 |
29,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
81,906,669 |
193,899,975 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
263,328,764 |
425,229,346 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,646,808,385 |
2,367,494,107 |
2,671,670,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
200,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
68,375,877,525 |
72,022,036,183 |
87,747,824,237 |
|