1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,758,604,317 |
6,749,917,189 |
9,012,349,770 |
1,804,561,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,758,604,317 |
6,749,917,189 |
9,012,349,770 |
1,804,561,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,286,747,793 |
5,623,217,494 |
7,703,849,395 |
881,537,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
471,856,524 |
1,126,699,695 |
1,308,500,375 |
923,024,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,712,488 |
19,413,940 |
16,787,933 |
13,532,074 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,077,549,850 |
1,357,612,233 |
1,637,414,892 |
477,094,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,077,549,850 |
1,357,612,233 |
1,637,414,892 |
477,094,057 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,376,865 |
80,146,548 |
90,037,063 |
19,092,555 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
843,976,849 |
1,005,891,708 |
776,215,732 |
1,096,471,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,527,334,552 |
-1,297,536,854 |
-1,178,379,379 |
-656,101,961 |
|
12. Thu nhập khác |
1,891,649 |
|
36,095,203 |
|
|
13. Chi phí khác |
86,326,473 |
46,660,366 |
153,068,277 |
458,341,863 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-84,434,824 |
-46,660,366 |
-116,973,074 |
-458,341,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,611,769,376 |
-1,344,197,220 |
-1,295,352,453 |
-1,114,443,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,611,769,376 |
-1,344,197,220 |
-1,295,352,453 |
-1,114,443,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,611,769,376 |
-1,344,197,220 |
-1,295,352,453 |
-1,114,443,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-358 |
-299 |
-288 |
-248 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|