MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,753,446,774,188 2,529,861,256,438 2,543,017,990,730 2,647,293,710,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,633,623,418 138,890,515,835 108,483,176,036 134,900,281,253
1. Tiền 130,633,623,418 138,420,515,835 108,013,176,036 134,900,281,253
2. Các khoản tương đương tiền 470,000,000 470,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 246,312,853,108 245,842,853,108
1. Chứng khoán kinh doanh 264,000,000,000 264,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,157,146,892 -18,157,146,892
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,945,396,020,947 1,679,450,703,044 2,025,665,237,513 2,081,626,099,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 641,094,364,000 650,610,802,884 803,559,201,941 767,075,551,511
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,641,333,208 152,234,841,603 114,121,516,889 130,987,973,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 673,892,136,987 588,160,583,242 918,565,953,099 931,811,709,601
6. Phải thu ngắn hạn khác 785,022,067,967 802,854,867,089 625,094,183,281 683,598,527,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -296,253,881,215 -514,410,391,774 -435,675,617,697 -431,847,662,686
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 413,123,409,199 449,048,534,243 390,444,143,213 414,306,732,197
1. Hàng tồn kho 476,178,018,529 516,625,860,363 413,030,337,291 439,892,714,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,054,609,330 -67,577,326,120 -22,586,194,078 -25,585,982,786
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,980,867,516 16,628,650,208 18,425,433,968 16,460,597,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,116,555,089 457,335,903 2,787,766,819 646,477,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,214,792,173 15,548,285,665 15,209,102,014 15,317,671,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,520,254 623,028,640 428,565,135 496,448,051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,597,819,228,642 6,038,194,371,591 5,611,564,010,139 5,565,485,312,279
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,818,236,854,876 1,665,527,234,973 1,446,264,757,439 1,446,264,757,439
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,816,935,383,176 1,660,794,264,996 1,444,970,154,339 1,444,970,154,339
6. Phải thu dài hạn khác 1,301,471,700 4,732,969,977 1,294,603,100 1,294,603,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,865,552,404,525 3,309,715,337,614 3,222,177,582,903 3,183,992,217,462
1. Tài sản cố định hữu hình 2,787,898,730,367 3,232,700,594,642 3,142,450,029,819 3,109,292,193,007
- Nguyên giá 4,356,749,607,304 4,872,410,069,592 4,805,295,089,258 4,816,421,799,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,568,850,876,937 -1,639,709,474,950 -1,662,845,059,439 -1,707,129,606,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,653,674,158 77,014,742,972 79,727,553,084 74,700,024,455
- Nguyên giá 250,041,968,158 251,956,236,469 259,684,430,396 261,793,830,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,388,294,000 -174,941,493,497 -179,956,877,312 -187,093,806,342
III. Bất động sản đầu tư 100,472,376,759 100,002,161,993 32,812,367,602 31,562,688,520
- Nguyên giá 122,870,111,864 122,870,111,864 56,149,693,891 56,149,693,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,397,735,105 -22,867,949,871 -23,337,326,289 -24,587,005,371
IV. Tài sản dở dang dài hạn 500,224,178,374 483,729,299,719 477,466,617,903 483,485,325,085
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 60,699,526,189 60,347,972,173 60,347,972,173 60,347,972,173
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 439,524,652,185 423,381,327,546 417,118,645,730 423,137,352,912
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,014,618,264 7,012,168,020 7,287,616,058 7,365,460,341
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,014,618,264 7,012,168,020 7,287,616,058 7,365,460,341
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 480,000,000 480,000,000 480,000,000 480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 306,318,795,844 472,208,169,272 425,555,068,234 412,814,863,432
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,262,250,959 93,821,295,428 88,405,219,561 80,142,651,752
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,486,159,827 18,363,557,447 18,238,717,440 18,122,018,923
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 181,570,385,058 360,023,316,397 318,911,131,233 314,550,192,757
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,351,266,002,830 8,568,055,628,029 8,154,582,000,869 8,212,779,022,766
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,178,610,075,066 5,692,458,992,312 5,652,224,005,687 5,696,299,827,729
I. Nợ ngắn hạn 2,761,291,966,739 2,854,415,968,652 2,880,558,613,704 3,018,264,494,772
1. Phải trả người bán ngắn hạn 386,028,878,463 414,364,096,915 482,313,659,340 493,112,354,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,435,071,622 155,412,826,083 135,248,793,739 148,437,285,499
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115,006,550,632 120,633,814,490 85,553,901,609 87,975,579,684
4. Phải trả người lao động 30,481,850,993 53,755,290,054 4,307,327,275 4,811,930,342
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 256,704,933,392 275,518,523,102 349,684,773,778 434,345,946,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,181,818 32,727,273 64,727,273 680,818,183
9. Phải trả ngắn hạn khác 449,693,412,916 521,159,317,274 535,724,400,428 496,803,923,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,359,163,603,662 1,309,799,890,220 1,283,921,547,021 1,348,449,123,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,739,483,241 3,739,483,241 3,739,483,241 3,647,533,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,417,318,108,327 2,838,043,023,660 2,771,665,391,983 2,678,035,332,957
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 20,049,940,227 20,049,940,227 13,366,626,818 338,960,334
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 372,539,436 506,749,906 510,960,376 515,264,992
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,356,261,481,320 2,746,272,609,773 2,679,103,570,935 2,586,908,888,775
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,634,147,344 71,213,723,754 78,684,233,854 90,272,218,856
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,172,655,927,764 2,875,596,635,717 2,502,357,995,182 2,516,479,195,037
I. Vốn chủ sở hữu 3,171,567,668,303 2,874,069,976,256 2,501,827,805,307 2,515,948,955,162
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,993,097,200,000 2,991,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,841,332,641 -1,551,226,615 -1,434,397,163 8,953,617,274
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -216,729,574,598 -485,630,231,760 -853,173,199,622 -854,252,611,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -257,424,553,515 -526,325,210,677 -893,868,178,539 11,653,954,198
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,694,978,917 40,694,978,917 40,694,978,917 -865,906,565,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 326,651,364,973 311,446,889,344 306,630,856,805 311,443,404,052
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,088,259,461 1,526,659,461 530,189,875 530,239,875
1. Nguồn kinh phí 1,088,259,461 1,526,659,461 530,189,875 530,239,875
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,351,266,002,830 8,568,055,628,029 8,154,582,000,869 8,212,779,022,766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.