TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,753,446,774,188 |
2,529,861,256,438 |
2,543,017,990,730 |
2,647,293,710,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,633,623,418 |
138,890,515,835 |
108,483,176,036 |
134,900,281,253 |
|
1. Tiền |
130,633,623,418 |
138,420,515,835 |
108,013,176,036 |
134,900,281,253 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
470,000,000 |
470,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
246,312,853,108 |
245,842,853,108 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-18,157,146,892 |
-18,157,146,892 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
470,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,945,396,020,947 |
1,679,450,703,044 |
2,025,665,237,513 |
2,081,626,099,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
641,094,364,000 |
650,610,802,884 |
803,559,201,941 |
767,075,551,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,641,333,208 |
152,234,841,603 |
114,121,516,889 |
130,987,973,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
673,892,136,987 |
588,160,583,242 |
918,565,953,099 |
931,811,709,601 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
785,022,067,967 |
802,854,867,089 |
625,094,183,281 |
683,598,527,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-296,253,881,215 |
-514,410,391,774 |
-435,675,617,697 |
-431,847,662,686 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
413,123,409,199 |
449,048,534,243 |
390,444,143,213 |
414,306,732,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
476,178,018,529 |
516,625,860,363 |
413,030,337,291 |
439,892,714,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-63,054,609,330 |
-67,577,326,120 |
-22,586,194,078 |
-25,585,982,786 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,980,867,516 |
16,628,650,208 |
18,425,433,968 |
16,460,597,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,116,555,089 |
457,335,903 |
2,787,766,819 |
646,477,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,214,792,173 |
15,548,285,665 |
15,209,102,014 |
15,317,671,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
649,520,254 |
623,028,640 |
428,565,135 |
496,448,051 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,597,819,228,642 |
6,038,194,371,591 |
5,611,564,010,139 |
5,565,485,312,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,818,236,854,876 |
1,665,527,234,973 |
1,446,264,757,439 |
1,446,264,757,439 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,816,935,383,176 |
1,660,794,264,996 |
1,444,970,154,339 |
1,444,970,154,339 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,301,471,700 |
4,732,969,977 |
1,294,603,100 |
1,294,603,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,865,552,404,525 |
3,309,715,337,614 |
3,222,177,582,903 |
3,183,992,217,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,787,898,730,367 |
3,232,700,594,642 |
3,142,450,029,819 |
3,109,292,193,007 |
|
- Nguyên giá |
4,356,749,607,304 |
4,872,410,069,592 |
4,805,295,089,258 |
4,816,421,799,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,568,850,876,937 |
-1,639,709,474,950 |
-1,662,845,059,439 |
-1,707,129,606,735 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,653,674,158 |
77,014,742,972 |
79,727,553,084 |
74,700,024,455 |
|
- Nguyên giá |
250,041,968,158 |
251,956,236,469 |
259,684,430,396 |
261,793,830,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,388,294,000 |
-174,941,493,497 |
-179,956,877,312 |
-187,093,806,342 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
100,472,376,759 |
100,002,161,993 |
32,812,367,602 |
31,562,688,520 |
|
- Nguyên giá |
122,870,111,864 |
122,870,111,864 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,397,735,105 |
-22,867,949,871 |
-23,337,326,289 |
-24,587,005,371 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
500,224,178,374 |
483,729,299,719 |
477,466,617,903 |
483,485,325,085 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
60,699,526,189 |
60,347,972,173 |
60,347,972,173 |
60,347,972,173 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
439,524,652,185 |
423,381,327,546 |
417,118,645,730 |
423,137,352,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,014,618,264 |
7,012,168,020 |
7,287,616,058 |
7,365,460,341 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,014,618,264 |
7,012,168,020 |
7,287,616,058 |
7,365,460,341 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
480,000,000 |
480,000,000 |
480,000,000 |
480,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
306,318,795,844 |
472,208,169,272 |
425,555,068,234 |
412,814,863,432 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,262,250,959 |
93,821,295,428 |
88,405,219,561 |
80,142,651,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,486,159,827 |
18,363,557,447 |
18,238,717,440 |
18,122,018,923 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
181,570,385,058 |
360,023,316,397 |
318,911,131,233 |
314,550,192,757 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,351,266,002,830 |
8,568,055,628,029 |
8,154,582,000,869 |
8,212,779,022,766 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,178,610,075,066 |
5,692,458,992,312 |
5,652,224,005,687 |
5,696,299,827,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,761,291,966,739 |
2,854,415,968,652 |
2,880,558,613,704 |
3,018,264,494,772 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
386,028,878,463 |
414,364,096,915 |
482,313,659,340 |
493,112,354,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,435,071,622 |
155,412,826,083 |
135,248,793,739 |
148,437,285,499 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
115,006,550,632 |
120,633,814,490 |
85,553,901,609 |
87,975,579,684 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,481,850,993 |
53,755,290,054 |
4,307,327,275 |
4,811,930,342 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
256,704,933,392 |
275,518,523,102 |
349,684,773,778 |
434,345,946,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,181,818 |
32,727,273 |
64,727,273 |
680,818,183 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
449,693,412,916 |
521,159,317,274 |
535,724,400,428 |
496,803,923,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,359,163,603,662 |
1,309,799,890,220 |
1,283,921,547,021 |
1,348,449,123,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,739,483,241 |
3,739,483,241 |
3,739,483,241 |
3,647,533,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,417,318,108,327 |
2,838,043,023,660 |
2,771,665,391,983 |
2,678,035,332,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
20,049,940,227 |
20,049,940,227 |
13,366,626,818 |
338,960,334 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
372,539,436 |
506,749,906 |
510,960,376 |
515,264,992 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,356,261,481,320 |
2,746,272,609,773 |
2,679,103,570,935 |
2,586,908,888,775 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
40,634,147,344 |
71,213,723,754 |
78,684,233,854 |
90,272,218,856 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,172,655,927,764 |
2,875,596,635,717 |
2,502,357,995,182 |
2,516,479,195,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,171,567,668,303 |
2,874,069,976,256 |
2,501,827,805,307 |
2,515,948,955,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,993,097,200,000 |
2,991,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
11,841,332,641 |
-1,551,226,615 |
-1,434,397,163 |
8,953,617,274 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-216,729,574,598 |
-485,630,231,760 |
-853,173,199,622 |
-854,252,611,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-257,424,553,515 |
-526,325,210,677 |
-893,868,178,539 |
11,653,954,198 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,694,978,917 |
40,694,978,917 |
40,694,978,917 |
-865,906,565,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
326,651,364,973 |
311,446,889,344 |
306,630,856,805 |
311,443,404,052 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,088,259,461 |
1,526,659,461 |
530,189,875 |
530,239,875 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,088,259,461 |
1,526,659,461 |
530,189,875 |
530,239,875 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,351,266,002,830 |
8,568,055,628,029 |
8,154,582,000,869 |
8,212,779,022,766 |
|