1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,851,623,241 |
101,274,565,683 |
69,751,660,981 |
74,214,914,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,851,623,241 |
101,274,565,683 |
69,751,660,981 |
74,214,914,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,177,297,708 |
42,672,829,924 |
37,662,689,397 |
45,197,209,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,674,325,533 |
58,601,735,759 |
32,088,971,584 |
29,017,704,590 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,402,865,739 |
25,126,632,592 |
21,472,410,463 |
8,368,795,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,783,507,746 |
52,347,588,034 |
33,834,370,094 |
16,492,874,648 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,783,507,746 |
51,097,743,050 |
33,064,362,531 |
15,774,488,036 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,150,116,298 |
-1,024,946,787 |
6,960,607,395 |
6,947,241,403 |
|
9. Chi phí bán hàng |
385,995,936 |
355,195,850 |
312,307,650 |
213,429,138 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,183,737,535 |
8,880,210,990 |
5,212,575,724 |
11,689,625,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,874,066,353 |
21,120,426,690 |
21,162,735,974 |
15,937,811,880 |
|
12. Thu nhập khác |
|
27,703,742 |
|
2,919,747 |
|
13. Chi phí khác |
726,764,197 |
61,421,252 |
45,201,345 |
11,018,230 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-726,764,197 |
-33,717,510 |
-45,201,345 |
-8,098,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,147,302,156 |
21,086,709,180 |
21,117,534,629 |
15,929,713,397 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
529,982,674 |
|
413,467,442 |
705,545,492 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
13,270,904 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,617,319,482 |
21,086,709,180 |
20,690,796,283 |
15,224,167,905 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,617,319,482 |
6,010,894,238 |
13,150,896,255 |
11,355,142,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
15,075,814,942 |
7,539,900,028 |
3,869,025,868 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
52 |
124 |
107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
147 |
52 |
124 |
107 |
|