MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,128,511,564 3,595,127,051 94,236,025,129 12,548,236,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,128,511,564 3,595,127,051 94,236,025,129 12,548,236,037
4. Giá vốn hàng bán 66,862,548,756 2,302,592,753 93,732,680,736 10,264,095,294
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 265,962,808 1,292,534,298 503,344,393 2,284,140,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,586,350,947 14,726,342,579 17,059,855,912 9,883,742,355
7. Chi phí tài chính 3,979,248,401 4,097,790,909 2,107,798,872 2,973,057,302
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,979,248,401 4,097,790,909 2,107,798,872 2,973,057,302
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,788,833 14,788,833 28,900,554 5,554,169,427
9. Chi phí bán hàng 182,803,576 364,505,111 494,864,395 375,736,893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -7,765,624,036 636,523,257 27,453,932,725 690,379,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,480,674,647 10,934,846,433 -12,464,495,133 13,682,879,025
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 4,756,708 11,606,139 11,520,486 7,879,184
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,756,708 -11,606,139 -11,520,486 -7,879,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,475,917,939 10,923,240,294 -12,476,015,619 13,674,999,841
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,727,293,599 2,181,723,892 4,208,235 1,624,166,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -121,664,087
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,748,624,340 8,741,516,402 -12,358,559,767 12,050,833,758
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,719,675,121 8,731,241,459 -12,361,926,355 12,027,301,158
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 28,949,219 10,274,943 3,366,588 23,532,600
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 145 86 -122 119
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 145 86 -122 119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.