1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,128,511,564 |
3,595,127,051 |
94,236,025,129 |
12,548,236,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,128,511,564 |
3,595,127,051 |
94,236,025,129 |
12,548,236,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,862,548,756 |
2,302,592,753 |
93,732,680,736 |
10,264,095,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
265,962,808 |
1,292,534,298 |
503,344,393 |
2,284,140,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,586,350,947 |
14,726,342,579 |
17,059,855,912 |
9,883,742,355 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,979,248,401 |
4,097,790,909 |
2,107,798,872 |
2,973,057,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,979,248,401 |
4,097,790,909 |
2,107,798,872 |
2,973,057,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
24,788,833 |
14,788,833 |
28,900,554 |
5,554,169,427 |
|
9. Chi phí bán hàng |
182,803,576 |
364,505,111 |
494,864,395 |
375,736,893 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-7,765,624,036 |
636,523,257 |
27,453,932,725 |
690,379,305 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,480,674,647 |
10,934,846,433 |
-12,464,495,133 |
13,682,879,025 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,756,708 |
11,606,139 |
11,520,486 |
7,879,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,756,708 |
-11,606,139 |
-11,520,486 |
-7,879,184 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,475,917,939 |
10,923,240,294 |
-12,476,015,619 |
13,674,999,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,727,293,599 |
2,181,723,892 |
4,208,235 |
1,624,166,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-121,664,087 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,748,624,340 |
8,741,516,402 |
-12,358,559,767 |
12,050,833,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,719,675,121 |
8,731,241,459 |
-12,361,926,355 |
12,027,301,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
28,949,219 |
10,274,943 |
3,366,588 |
23,532,600 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
145 |
86 |
-122 |
119 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
145 |
86 |
-122 |
119 |
|