TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
586,692,443,569 |
553,193,514,911 |
195,544,992,234 |
167,038,198,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,130,250,982 |
2,642,167,362 |
1,153,396,693 |
914,846,592 |
|
1. Tiền |
3,130,250,982 |
2,642,167,362 |
1,153,396,693 |
914,846,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
569,075,466,689 |
549,262,991,591 |
193,162,234,523 |
164,852,562,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
479,440,104,526 |
447,847,187,823 |
86,200,509,825 |
27,402,644,459 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,301,236,040 |
3,343,860,040 |
4,451,777,775 |
11,465,447,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,478,040,008 |
70,678,040,008 |
72,578,040,008 |
78,278,040,008 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,002,076,995 |
27,539,894,600 |
38,578,737,795 |
47,852,421,473 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-8,646,830,880 |
-145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,423,446,891 |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,423,446,891 |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,279,007 |
166,320,267 |
107,325,327 |
148,753,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,279,007 |
166,320,267 |
107,325,327 |
148,753,773 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
787,751,851,781 |
782,372,253,435 |
1,139,968,857,105 |
1,153,272,717,101 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
323,357,300,000 |
318,513,000,000 |
676,526,500,000 |
689,688,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
323,357,300,000 |
318,513,000,000 |
676,526,500,000 |
689,688,200,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,121,611,304 |
15,647,082,802 |
14,861,529,963 |
14,454,355,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,076,272,901 |
15,605,229,082 |
14,823,160,932 |
14,419,471,377 |
|
- Nguyên giá |
34,382,599,937 |
34,382,599,937 |
32,490,706,963 |
32,490,706,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,306,327,036 |
-18,777,370,855 |
-17,667,546,031 |
-18,071,235,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,338,403 |
41,853,720 |
38,369,031 |
34,884,342 |
|
- Nguyên giá |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,796,597 |
-128,281,280 |
-131,765,969 |
-135,250,658 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
372,071,155 |
315,258,937 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,519,821,819 |
-1,576,634,037 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
448,143,629,882 |
448,143,860,219 |
448,173,428,861 |
448,198,217,694 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
448,143,629,882 |
448,143,860,219 |
448,173,428,861 |
448,198,217,694 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,310,595 |
68,310,414 |
35,327,126 |
616,684,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,310,595 |
68,310,414 |
35,327,126 |
616,684,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,374,444,295,350 |
1,335,565,768,346 |
1,335,513,849,339 |
1,320,310,915,857 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
295,424,354,255 |
256,290,684,641 |
257,177,947,681 |
227,250,333,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,816,106,947 |
109,545,437,333 |
119,491,200,373 |
103,081,988,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,937,872,166 |
28,818,117,408 |
32,839,602,408 |
43,022,229,374 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,030,879,000 |
2,542,745,597 |
2,505,663,597 |
2,501,813,597 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,550,687,431 |
6,083,445,795 |
5,797,205,429 |
10,228,894,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
258,024,327 |
254,934,537 |
247,273,642 |
246,746,056 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
295,753,425 |
|
662,801,370 |
252,575,342 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,166,666 |
28,116,161 |
32,510,100 |
20,237,373 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,196,363,865 |
18,290,717,768 |
21,228,483,760 |
7,695,832,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,850,000,000 |
52,850,000,000 |
55,550,000,000 |
38,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
677,360,067 |
677,360,067 |
627,660,067 |
613,660,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,608,247,308 |
146,745,247,308 |
137,686,747,308 |
124,168,344,569 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,608,247,308 |
146,745,247,308 |
137,686,747,308 |
123,968,344,569 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,079,019,941,095 |
1,079,275,083,705 |
1,078,335,901,658 |
1,093,060,582,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,079,019,941,095 |
1,079,275,083,705 |
1,078,335,901,658 |
1,093,060,582,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,594,936,197 |
62,884,679,357 |
61,934,129,035 |
76,641,229,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,855,326,218 |
21,145,069,378 |
4,486,621,899 |
19,193,721,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,739,609,979 |
41,739,609,979 |
57,447,507,136 |
57,447,507,136 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,938,490,273 |
2,903,889,723 |
2,915,257,998 |
2,932,838,941 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,374,444,295,350 |
1,335,565,768,346 |
1,335,513,849,339 |
1,320,310,915,857 |
|