MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 586,692,443,569 553,193,514,911 195,544,992,234 167,038,198,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,130,250,982 2,642,167,362 1,153,396,693 914,846,592
1. Tiền 3,130,250,982 2,642,167,362 1,153,396,693 914,846,592
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 569,075,466,689 549,262,991,591 193,162,234,523 164,852,562,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 479,440,104,526 447,847,187,823 86,200,509,825 27,402,644,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,301,236,040 3,343,860,040 4,451,777,775 11,465,447,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,478,040,008 70,678,040,008 72,578,040,008 78,278,040,008
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,002,076,995 27,539,894,600 38,578,737,795 47,852,421,473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -8,646,830,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,423,446,891 1,122,035,691 1,122,035,691 1,122,035,691
1. Hàng tồn kho 14,423,446,891 1,122,035,691 1,122,035,691 1,122,035,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,279,007 166,320,267 107,325,327 148,753,773
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,279,007 166,320,267 107,325,327 148,753,773
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 787,751,851,781 782,372,253,435 1,139,968,857,105 1,153,272,717,101
I. Các khoản phải thu dài hạn 323,357,300,000 318,513,000,000 676,526,500,000 689,688,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 323,357,300,000 318,513,000,000 676,526,500,000 689,688,200,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,121,611,304 15,647,082,802 14,861,529,963 14,454,355,719
1. Tài sản cố định hữu hình 16,076,272,901 15,605,229,082 14,823,160,932 14,419,471,377
- Nguyên giá 34,382,599,937 34,382,599,937 32,490,706,963 32,490,706,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,306,327,036 -18,777,370,855 -17,667,546,031 -18,071,235,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,338,403 41,853,720 38,369,031 34,884,342
- Nguyên giá 170,135,000 170,135,000 170,135,000 170,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,796,597 -128,281,280 -131,765,969 -135,250,658
III. Bất động sản đầu tư 372,071,155 315,258,937
- Nguyên giá 1,891,892,974 1,891,892,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,519,821,819 -1,576,634,037
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 448,143,629,882 448,143,860,219 448,173,428,861 448,198,217,694
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 448,143,629,882 448,143,860,219 448,173,428,861 448,198,217,694
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 129,310,595 68,310,414 35,327,126 616,684,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 129,310,595 68,310,414 35,327,126 616,684,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,374,444,295,350 1,335,565,768,346 1,335,513,849,339 1,320,310,915,857
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 295,424,354,255 256,290,684,641 257,177,947,681 227,250,333,291
I. Nợ ngắn hạn 138,816,106,947 109,545,437,333 119,491,200,373 103,081,988,722
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,937,872,166 28,818,117,408 32,839,602,408 43,022,229,374
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,030,879,000 2,542,745,597 2,505,663,597 2,501,813,597
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,550,687,431 6,083,445,795 5,797,205,429 10,228,894,912
4. Phải trả người lao động 258,024,327 254,934,537 247,273,642 246,746,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 295,753,425 662,801,370 252,575,342
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,166,666 28,116,161 32,510,100 20,237,373
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,196,363,865 18,290,717,768 21,228,483,760 7,695,832,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,850,000,000 52,850,000,000 55,550,000,000 38,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 677,360,067 677,360,067 627,660,067 613,660,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,608,247,308 146,745,247,308 137,686,747,308 124,168,344,569
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,608,247,308 146,745,247,308 137,686,747,308 123,968,344,569
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,079,019,941,095 1,079,275,083,705 1,078,335,901,658 1,093,060,582,566
I. Vốn chủ sở hữu 1,079,019,941,095 1,079,275,083,705 1,078,335,901,658 1,093,060,582,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,594,936,197 62,884,679,357 61,934,129,035 76,641,229,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,855,326,218 21,145,069,378 4,486,621,899 19,193,721,864
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,739,609,979 41,739,609,979 57,447,507,136 57,447,507,136
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,938,490,273 2,903,889,723 2,915,257,998 2,932,838,941
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,374,444,295,350 1,335,565,768,346 1,335,513,849,339 1,320,310,915,857
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.