1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,245,256,053,231 |
1,295,988,249,194 |
1,459,017,050,725 |
1,383,426,620,514 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
125,989,048,596 |
134,303,114,515 |
128,728,568,718 |
154,868,593,150 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,119,267,004,635 |
1,161,685,134,679 |
1,330,288,482,007 |
1,228,558,027,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
565,552,486,270 |
583,422,392,985 |
709,404,212,379 |
614,412,653,946 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
553,714,518,365 |
578,262,741,694 |
620,884,269,628 |
614,145,373,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,168,559,931 |
33,385,030,359 |
40,597,420,764 |
52,724,641,528 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,044,869,011 |
25,880,439,424 |
29,286,206,550 |
19,268,607,863 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,072,398,985 |
4,674,731,022 |
398,431,376 |
4,466,296,455 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
234,207,257,588 |
225,225,295,784 |
287,581,254,321 |
187,850,091,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
64,188,732,828 |
69,615,243,527 |
73,354,228,494 |
68,517,173,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
264,442,218,869 |
290,926,793,318 |
271,260,001,027 |
391,234,142,594 |
|
12. Thu nhập khác |
6,393,956,520 |
1,947,449,296 |
108,986,971 |
525,631,229 |
|
13. Chi phí khác |
10,256,992,524 |
2,943,484,964 |
8,141,340,542 |
1,126,505,003 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,863,036,004 |
-996,035,668 |
-8,032,353,571 |
-600,873,774 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
260,579,182,865 |
289,930,757,650 |
263,227,647,456 |
390,633,268,820 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,285,144,365 |
27,588,837,709 |
24,928,783,134 |
29,648,082,371 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-237,484,112 |
-29,531,551 |
2,101,316,124 |
22,025,777 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
234,531,522,612 |
262,371,451,492 |
236,197,548,198 |
360,963,160,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
234,569,890,216 |
262,386,791,039 |
236,197,548,198 |
360,963,160,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-38,367,604 |
-15,339,547 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,736 |
1,943 |
1,749 |
2,674 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|