1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
900,318,652,342 |
972,225,445,213 |
1,398,649,333,861 |
1,169,215,777,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
80,026,640,384 |
107,188,670,600 |
186,815,157,070 |
151,831,947,402 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
820,292,011,958 |
865,036,774,613 |
1,211,834,176,791 |
1,017,383,830,459 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
398,764,195,681 |
467,942,009,021 |
642,420,439,107 |
566,889,706,446 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
421,527,816,277 |
397,094,765,592 |
569,413,737,684 |
450,494,124,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,364,497,564 |
34,737,025,012 |
31,761,394,608 |
32,587,649,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,424,711,129 |
24,234,477,729 |
46,446,496,687 |
25,512,158,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,462,340,000 |
4,829,749,609 |
3,187,775,480 |
2,291,194,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,845,005 |
23,642,043 |
-507,152,799 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
161,635,178,547 |
149,947,970,220 |
233,490,296,602 |
168,250,511,566 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,252,053,960 |
67,556,676,937 |
84,694,289,994 |
57,348,606,842 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
204,585,215,210 |
190,116,307,761 |
236,036,896,210 |
231,970,496,197 |
|
12. Thu nhập khác |
1,510,356,579 |
3,323,517,726 |
634,414,793 |
1,338,908,264 |
|
13. Chi phí khác |
889,919,605 |
6,449,450,127 |
4,412,159,310 |
3,687,563,952 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
620,436,974 |
-3,125,932,401 |
-3,777,744,517 |
-2,348,655,688 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
205,205,652,184 |
186,990,375,360 |
232,259,151,693 |
229,621,840,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,639,107,387 |
20,815,311,404 |
26,506,107,151 |
25,626,672,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-169,332,910 |
-175,168,339 |
-3,724,431,566 |
39,416,220 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
185,735,877,707 |
166,350,232,295 |
209,477,476,108 |
203,955,752,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
185,715,548,929 |
166,332,615,736 |
210,867,202,326 |
204,347,299,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,328,778 |
17,616,559 |
-1,389,726,218 |
-391,547,302 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,366 |
1,223 |
1,553 |
1,505 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|