TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,253,448,100,390 |
3,849,516,917,242 |
4,218,772,327,716 |
4,478,449,668,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,223,566,173 |
54,710,927,296 |
34,017,813,791 |
48,155,607,904 |
|
1. Tiền |
53,223,566,173 |
54,710,927,296 |
34,017,813,791 |
48,155,607,904 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,495,000,000,000 |
2,095,000,000,000 |
2,355,000,000,000 |
2,490,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,495,000,000,000 |
2,095,000,000,000 |
2,355,000,000,000 |
2,490,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
574,810,539,459 |
567,027,180,787 |
550,503,358,957 |
561,985,560,358 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
309,971,207,568 |
347,318,939,290 |
320,497,731,135 |
385,992,713,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
242,181,391,136 |
189,509,061,506 |
188,966,257,070 |
125,829,857,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
270,872,204 |
270,872,204 |
257,622,204 |
257,622,204 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,153,776,598 |
76,869,631,682 |
81,417,096,027 |
90,610,976,536 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-48,766,708,047 |
-46,941,323,895 |
-40,635,347,479 |
-40,705,610,065 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,110,932,996,504 |
1,108,294,450,088 |
1,250,833,919,138 |
1,338,945,205,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,111,874,507,758 |
1,109,235,961,342 |
1,251,913,300,453 |
1,340,024,586,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-941,511,254 |
-941,511,254 |
-1,079,381,315 |
-1,079,381,315 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,480,998,254 |
24,484,359,071 |
28,417,235,830 |
39,363,294,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,203,057,248 |
12,815,432,973 |
12,401,507,959 |
15,675,927,378 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,277,941,006 |
11,609,510,717 |
16,015,727,871 |
23,687,366,952 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
59,415,381 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
868,070,046,179 |
907,839,496,334 |
949,414,175,129 |
1,024,536,088,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
642,061,880 |
642,061,880 |
822,061,880 |
222,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
642,061,880 |
642,061,880 |
822,061,880 |
222,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
733,144,290,158 |
737,231,801,128 |
787,387,089,074 |
770,234,225,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
529,349,104,497 |
534,428,608,422 |
585,574,876,927 |
569,417,089,164 |
|
- Nguyên giá |
1,394,681,447,418 |
1,419,261,524,362 |
1,481,802,489,560 |
1,486,357,405,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-865,332,342,921 |
-884,832,915,940 |
-896,227,612,633 |
-916,940,316,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
203,795,185,661 |
202,803,192,706 |
201,812,212,147 |
200,817,136,588 |
|
- Nguyên giá |
252,779,142,186 |
252,779,142,186 |
252,779,142,186 |
252,779,142,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,983,956,525 |
-49,975,949,480 |
-50,966,930,039 |
-51,962,005,598 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,481,726,122 |
14,395,354,001 |
14,308,981,880 |
14,222,609,759 |
|
- Nguyên giá |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,823,230,697 |
-2,909,602,818 |
-2,995,974,939 |
-3,082,347,060 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,207,792,535 |
113,397,259,787 |
92,596,259,917 |
185,227,859,363 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,207,792,535 |
113,397,259,787 |
92,596,259,917 |
185,227,859,363 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,297,500,000 |
4,122,500,000 |
3,860,000,000 |
4,612,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,810,879,057 |
-19,985,879,057 |
-20,248,379,057 |
-19,495,879,057 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,296,675,484 |
38,050,519,538 |
50,439,782,378 |
50,016,893,193 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,380,077,576 |
20,104,390,079 |
34,594,969,043 |
34,194,105,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,916,597,908 |
17,946,129,459 |
15,844,813,335 |
15,822,787,558 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,121,518,146,569 |
4,757,356,413,576 |
5,168,186,502,845 |
5,502,985,756,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,325,470,664,872 |
698,937,480,387 |
876,649,599,388 |
850,485,692,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,258,643,603,711 |
632,901,948,296 |
811,536,702,268 |
785,308,342,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
257,160,613,664 |
233,079,269,927 |
364,379,191,011 |
275,694,253,828 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,523,797,863 |
28,614,391,329 |
44,183,901,316 |
20,285,415,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,402,372,240 |
39,428,425,881 |
37,036,207,791 |
42,981,343,475 |
|
4. Phải trả người lao động |
152,199,000,011 |
170,521,936,134 |
170,724,651,834 |
116,238,249,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,905,038,034 |
25,252,426,074 |
24,364,389,787 |
14,850,590,012 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,051,233,231 |
62,344,105,902 |
34,043,466,112 |
25,065,803,847 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,414,011,549 |
3,299,420,208 |
1,844,519,967 |
1,721,140,209 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
639,658,332,059 |
37,973,927,689 |
114,723,409,074 |
273,194,566,510 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,329,205,060 |
32,388,045,152 |
20,236,965,376 |
15,276,978,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,827,061,161 |
66,035,532,091 |
65,112,897,120 |
65,177,349,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
59,001,692,536 |
59,016,393,165 |
58,827,249,515 |
59,479,716,608 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,825,368,625 |
7,019,138,926 |
6,285,647,605 |
5,697,633,178 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,796,047,481,697 |
4,058,418,933,189 |
4,291,536,903,457 |
4,652,500,064,129 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,796,047,481,697 |
4,058,418,933,189 |
4,291,536,903,457 |
4,652,500,064,129 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,958,932,899,782 |
1,958,932,899,782 |
1,958,932,899,782 |
1,958,932,899,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
519,780,006,438 |
782,166,797,477 |
1,018,364,345,675 |
1,379,327,506,347 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
489,870,306,834 |
752,257,097,873 |
29,909,699,603 |
1,018,364,345,675 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,909,699,604 |
29,909,699,604 |
988,454,646,072 |
360,963,160,672 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,094,917,477 |
3,079,577,930 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,121,518,146,569 |
4,757,356,413,576 |
5,168,186,502,845 |
5,502,985,756,257 |
|