MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,253,448,100,390 3,849,516,917,242 4,218,772,327,716 4,478,449,668,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,223,566,173 54,710,927,296 34,017,813,791 48,155,607,904
1. Tiền 53,223,566,173 54,710,927,296 34,017,813,791 48,155,607,904
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,495,000,000,000 2,095,000,000,000 2,355,000,000,000 2,490,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,495,000,000,000 2,095,000,000,000 2,355,000,000,000 2,490,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 574,810,539,459 567,027,180,787 550,503,358,957 561,985,560,358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309,971,207,568 347,318,939,290 320,497,731,135 385,992,713,816
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 242,181,391,136 189,509,061,506 188,966,257,070 125,829,857,867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 270,872,204 270,872,204 257,622,204 257,622,204
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,153,776,598 76,869,631,682 81,417,096,027 90,610,976,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,766,708,047 -46,941,323,895 -40,635,347,479 -40,705,610,065
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,110,932,996,504 1,108,294,450,088 1,250,833,919,138 1,338,945,205,598
1. Hàng tồn kho 1,111,874,507,758 1,109,235,961,342 1,251,913,300,453 1,340,024,586,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -941,511,254 -941,511,254 -1,079,381,315 -1,079,381,315
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,480,998,254 24,484,359,071 28,417,235,830 39,363,294,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,203,057,248 12,815,432,973 12,401,507,959 15,675,927,378
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,277,941,006 11,609,510,717 16,015,727,871 23,687,366,952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,415,381
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 868,070,046,179 907,839,496,334 949,414,175,129 1,024,536,088,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 642,061,880 642,061,880 822,061,880 222,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 642,061,880 642,061,880 822,061,880 222,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 733,144,290,158 737,231,801,128 787,387,089,074 770,234,225,752
1. Tài sản cố định hữu hình 529,349,104,497 534,428,608,422 585,574,876,927 569,417,089,164
- Nguyên giá 1,394,681,447,418 1,419,261,524,362 1,481,802,489,560 1,486,357,405,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -865,332,342,921 -884,832,915,940 -896,227,612,633 -916,940,316,644
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 203,795,185,661 202,803,192,706 201,812,212,147 200,817,136,588
- Nguyên giá 252,779,142,186 252,779,142,186 252,779,142,186 252,779,142,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,983,956,525 -49,975,949,480 -50,966,930,039 -51,962,005,598
III. Bất động sản đầu tư 14,481,726,122 14,395,354,001 14,308,981,880 14,222,609,759
- Nguyên giá 17,304,956,819 17,304,956,819 17,304,956,819 17,304,956,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,823,230,697 -2,909,602,818 -2,995,974,939 -3,082,347,060
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,207,792,535 113,397,259,787 92,596,259,917 185,227,859,363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,207,792,535 113,397,259,787 92,596,259,917 185,227,859,363
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,297,500,000 4,122,500,000 3,860,000,000 4,612,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,108,379,057 24,108,379,057 24,108,379,057 24,108,379,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,810,879,057 -19,985,879,057 -20,248,379,057 -19,495,879,057
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,296,675,484 38,050,519,538 50,439,782,378 50,016,893,193
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,380,077,576 20,104,390,079 34,594,969,043 34,194,105,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,916,597,908 17,946,129,459 15,844,813,335 15,822,787,558
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,121,518,146,569 4,757,356,413,576 5,168,186,502,845 5,502,985,756,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,325,470,664,872 698,937,480,387 876,649,599,388 850,485,692,128
I. Nợ ngắn hạn 1,258,643,603,711 632,901,948,296 811,536,702,268 785,308,342,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 257,160,613,664 233,079,269,927 364,379,191,011 275,694,253,828
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,523,797,863 28,614,391,329 44,183,901,316 20,285,415,791
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,402,372,240 39,428,425,881 37,036,207,791 42,981,343,475
4. Phải trả người lao động 152,199,000,011 170,521,936,134 170,724,651,834 116,238,249,750
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,905,038,034 25,252,426,074 24,364,389,787 14,850,590,012
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57,051,233,231 62,344,105,902 34,043,466,112 25,065,803,847
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,414,011,549 3,299,420,208 1,844,519,967 1,721,140,209
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 639,658,332,059 37,973,927,689 114,723,409,074 273,194,566,510
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,329,205,060 32,388,045,152 20,236,965,376 15,276,978,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,827,061,161 66,035,532,091 65,112,897,120 65,177,349,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 59,001,692,536 59,016,393,165 58,827,249,515 59,479,716,608
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7,825,368,625 7,019,138,926 6,285,647,605 5,697,633,178
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,796,047,481,697 4,058,418,933,189 4,291,536,903,457 4,652,500,064,129
I. Vốn chủ sở hữu 3,796,047,481,697 4,058,418,933,189 4,291,536,903,457 4,652,500,064,129
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,958,932,899,782 1,958,932,899,782 1,958,932,899,782 1,958,932,899,782
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 519,780,006,438 782,166,797,477 1,018,364,345,675 1,379,327,506,347
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 489,870,306,834 752,257,097,873 29,909,699,603 1,018,364,345,675
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,909,699,604 29,909,699,604 988,454,646,072 360,963,160,672
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,094,917,477 3,079,577,930
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,121,518,146,569 4,757,356,413,576 5,168,186,502,845 5,502,985,756,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.