TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
437,242,897,192 |
437,256,018,009 |
287,079,839,005 |
248,046,794,242 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,912,540,847 |
11,027,650,875 |
24,764,870,630 |
15,995,539,706 |
|
1. Tiền |
18,912,540,847 |
11,027,650,875 |
24,764,870,630 |
15,995,539,706 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
322,696,912,490 |
332,251,568,295 |
170,873,743,916 |
147,830,203,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
219,780,383,989 |
213,266,284,429 |
163,672,212,065 |
144,025,119,813 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,538,671,644 |
119,524,035,776 |
6,467,212,588 |
3,057,029,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
590,535,487 |
733,697,543 |
734,319,263 |
748,054,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,212,678,630 |
-1,272,449,453 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,573,234,704 |
88,044,816,261 |
80,303,541,970 |
77,808,418,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,573,234,704 |
88,044,816,261 |
80,303,541,970 |
77,808,418,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,060,209,151 |
5,931,982,578 |
11,137,682,489 |
6,412,632,141 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
373,228,973 |
137,123,052 |
162,658,911 |
90,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,686,980,178 |
5,622,862,237 |
10,574,340,068 |
6,322,632,141 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
171,997,289 |
400,683,510 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,393,008,945 |
209,544,233,783 |
336,247,580,090 |
344,413,840,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,718,093,936 |
153,475,959,821 |
319,287,312,233 |
322,438,813,241 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,962,743,580 |
143,720,609,465 |
297,913,961,877 |
301,086,251,959 |
|
- Nguyên giá |
161,867,002,261 |
249,842,647,717 |
418,907,898,602 |
433,659,144,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,904,258,681 |
-106,122,038,252 |
-120,993,936,725 |
-132,572,892,267 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,755,350,356 |
9,755,350,356 |
21,373,350,356 |
21,352,561,282 |
|
- Nguyên giá |
12,155,287,846 |
12,155,287,846 |
23,773,287,846 |
24,888,287,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,399,937,490 |
-2,399,937,490 |
-2,399,937,490 |
-3,535,726,564 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,616,905,342 |
52,634,087,063 |
15,609,399,216 |
21,705,091,725 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,616,905,342 |
52,634,087,063 |
15,609,399,216 |
21,705,091,725 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,009,667 |
3,414,186,899 |
1,330,868,641 |
269,935,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,009,667 |
3,414,186,899 |
1,330,868,641 |
269,935,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,635,906,137 |
646,800,251,792 |
623,327,419,095 |
592,460,635,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
297,462,493,123 |
365,070,717,496 |
299,658,676,360 |
244,460,098,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,789,583,009 |
236,493,340,448 |
191,487,170,879 |
167,332,617,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,734,070,761 |
160,011,955,798 |
117,886,336,371 |
94,411,110,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,908,188,651 |
1,681,136,814 |
2,021,043,296 |
5,258,644,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,426,092,928 |
3,290,715,651 |
777,868,697 |
2,987,400,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,331,002,922 |
5,748,328,804 |
1,372,526,684 |
3,732,208,861 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
580,000,000 |
328,057,416 |
116,763,723 |
379,395,693 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
204,545,450 |
252,954,544 |
|
212,045,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
955,914,340 |
1,024,341,562 |
843,419,562 |
732,863,847 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,286,581,919 |
55,584,440,722 |
60,250,578,541 |
51,788,705,588 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,212,700,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,150,486,038 |
8,571,409,137 |
8,218,634,005 |
7,830,242,730 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,672,910,114 |
128,577,377,048 |
108,171,505,481 |
77,127,480,551 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,249,892,655 |
106,771,266,724 |
106,668,296,925 |
76,113,173,763 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
19,814,000,000 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,423,017,459 |
1,992,110,324 |
1,503,208,556 |
1,014,306,788 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,173,413,014 |
281,729,534,296 |
323,668,742,735 |
348,000,536,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,173,413,014 |
281,729,534,296 |
323,668,742,735 |
348,000,536,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
99,999,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
99,999,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,594,214,888 |
134,594,214,888 |
174,594,214,888 |
174,594,214,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,859,198,126 |
35,545,319,408 |
40,354,527,847 |
44,686,872,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,828,888,001 |
33,003,816,882 |
26,340,069,987 |
28,358,848,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,030,310,125 |
2,541,502,526 |
14,014,457,860 |
16,328,023,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,635,906,137 |
646,800,251,792 |
623,327,419,095 |
592,460,635,033 |
|