MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,812,476,988 104,747,604,761 104,448,697,599 70,712,287,621
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,812,476,988 104,747,604,761 104,448,697,599 70,712,287,621
4. Giá vốn hàng bán 66,302,014,319 72,694,984,779 74,937,084,508 49,200,292,158
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,510,462,669 32,052,619,982 29,511,613,091 21,511,995,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,793,971,731 3,168,488,983 4,465,899,915 1,626,799,080
7. Chi phí tài chính 2,287,122 2,240,159 -9,671,692,362 -2,928,680,899
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -19,600,000 -72,330,263
9. Chi phí bán hàng 4,455,964,287 114,615,455 5,064,988,190 3,535,920,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,689,505,174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,826,582,991 30,414,748,177 38,584,217,178 22,459,224,953
12. Thu nhập khác 45,184,091 2,418,206,250
13. Chi phí khác 87,719,873 3,021,595,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -42,535,782 -603,389,432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,784,047,209 30,414,748,177 37,980,827,746 22,459,224,953
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,508,808,402 5,654,512,935 7,167,735,069 4,491,844,990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,275,238,807 24,760,235,242 30,813,092,677 17,967,379,963
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,275,238,807 24,760,235,242 30,813,092,677 17,967,379,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,784 1,681 2,092 1,220
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.