TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
266,787,779,651 |
291,740,349,521 |
318,560,446,203 |
323,908,841,010 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,919,855,050 |
45,934,744,099 |
36,720,730,061 |
17,868,300,722 |
|
1. Tiền |
17,819,855,050 |
23,934,744,099 |
26,720,730,061 |
17,868,300,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,100,000,000 |
22,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
126,454,994,507 |
146,554,994,507 |
194,228,903,657 |
212,195,093,657 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
62,414,022,383 |
62,414,022,383 |
62,414,022,383 |
64,540,212,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,759,027,876 |
-17,759,027,876 |
-8,085,118,726 |
-5,145,118,726 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,800,000,000 |
101,900,000,000 |
139,900,000,000 |
152,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,416,878,453 |
82,957,055,186 |
75,932,335,526 |
84,124,285,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,782,373,352 |
45,891,897,752 |
37,250,666,754 |
44,938,185,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,969,694,184 |
4,697,641,340 |
5,141,850,836 |
6,521,076,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,559,956,623 |
28,559,956,623 |
28,359,956,623 |
28,359,956,623 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,005,310,917 |
4,708,016,094 |
6,080,317,936 |
5,205,523,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
139,950,000 |
139,950,000 |
139,950,000 |
139,950,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
708,026,166 |
708,026,166 |
708,026,166 |
708,026,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,856,101,641 |
16,153,605,729 |
11,538,526,959 |
9,581,211,267 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
140,263,666 |
|
|
113,175,151 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,617,370,058 |
1,684,147,991 |
1,760,223,153 |
1,822,237,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,098,467,917 |
14,469,457,738 |
9,778,303,806 |
7,645,798,119 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,050,132,596 |
164,951,640,365 |
156,875,835,731 |
152,603,218,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,999,126,153 |
6,849,126,153 |
6,967,301,179 |
7,389,708,359 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
150,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,849,126,153 |
6,849,126,153 |
6,967,301,179 |
7,389,708,359 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,312,429,086 |
70,828,216,179 |
65,337,924,236 |
62,811,865,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,723,805,414 |
20,496,178,546 |
17,706,223,929 |
16,436,750,810 |
|
- Nguyên giá |
85,413,689,986 |
85,478,689,986 |
81,193,200,771 |
81,193,200,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,689,884,572 |
-64,982,511,440 |
-63,486,976,842 |
-64,756,449,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,588,623,672 |
50,332,037,633 |
47,631,700,307 |
46,375,114,268 |
|
- Nguyên giá |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
98,892,256,759 |
98,892,256,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,977,965,652 |
-52,234,551,691 |
-51,260,556,452 |
-52,517,142,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,598,518,556 |
62,134,239,232 |
59,430,551,515 |
57,261,586,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,598,518,556 |
62,134,239,232 |
59,430,551,515 |
57,261,586,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
434,837,912,247 |
456,691,989,886 |
475,436,281,934 |
476,512,059,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,630,918,518 |
36,724,760,915 |
46,745,069,786 |
29,853,467,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,805,101,015 |
31,768,519,823 |
41,660,575,276 |
24,669,747,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,824,523,252 |
7,850,018,764 |
6,988,234,375 |
5,827,764,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,759,981,471 |
406,386,536 |
1,963,241,101 |
914,845,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,488,960,556 |
10,306,515,197 |
12,799,916,578 |
9,231,962,966 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,557,529,632 |
4,294,995,683 |
11,719,674,999 |
2,218,843,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
195,538,000 |
359,801,080 |
758,351,385 |
299,827,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,454,320 |
102,405,000 |
|
121,884,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,911,113,784 |
8,448,397,563 |
7,431,156,838 |
6,054,618,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,825,817,503 |
4,956,241,092 |
5,084,494,510 |
5,183,719,390 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,825,817,503 |
4,956,241,092 |
5,084,494,510 |
5,183,719,390 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
395,206,993,729 |
419,967,228,971 |
428,691,212,148 |
446,658,592,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
395,206,993,729 |
419,967,228,971 |
428,691,212,148 |
446,658,592,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,508,948,113 |
123,269,183,355 |
131,993,166,532 |
149,960,546,495 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,337,895,229 |
60,098,130,471 |
68,822,113,648 |
17,967,379,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,171,052,884 |
63,171,052,884 |
63,171,052,884 |
131,993,166,532 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
434,837,912,247 |
456,691,989,886 |
475,436,281,934 |
476,512,059,268 |
|