MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,154,614,258,082 2,860,782,097,330 3,140,287,605,718 3,209,206,256,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,149,237,323 878,056,239,562 823,827,391,026 1,024,843,356,321
1. Tiền 51,555,949,652 194,646,607,779 271,856,897,874 319,984,157,694
2. Các khoản tương đương tiền 160,593,287,671 683,409,631,783 551,970,493,152 704,859,198,627
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,089,333,120,339 1,130,021,877,163 1,634,157,429,034 1,187,501,705,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,073,307,934,045 1,100,012,071,824 1,495,914,281,146 1,153,215,702,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,276,104,028 28,835,311,811 31,870,847,239 23,277,596,881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 97,985,121,188 8,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,098,672,704 45,328,522,596 52,699,249,081 46,920,475,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,349,590,438 -44,154,029,068 -44,312,069,620 -44,312,069,620
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 795,375,300,093 827,371,174,363 666,419,257,786 975,014,019,616
1. Hàng tồn kho 803,371,468,354 843,423,890,415 682,471,973,838 991,066,735,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,996,168,261 -16,052,716,052 -16,052,716,052 -16,052,716,052
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,756,600,327 25,332,806,242 15,883,527,872 21,847,175,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,137,882,820 6,828,093,551 8,681,099,112 8,316,711,994
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,618,717,507 18,504,712,691 7,202,428,760 13,530,463,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 166,996,599,723 205,523,600,944 214,532,145,333 215,579,759,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,522,609,350 8,828,160,500 9,966,737,500 12,083,896,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,522,609,350 8,828,160,500 9,966,737,500 12,083,896,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,212,760,712 88,270,746,955 86,881,040,814 85,491,334,677
1. Tài sản cố định hữu hình 21,145,378,604 27,277,105,604 26,040,648,555 24,804,191,511
- Nguyên giá 47,369,651,321 54,543,010,492 54,543,010,492 54,543,010,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,224,272,717 -27,265,904,888 -28,502,361,937 -29,738,818,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,067,382,108 60,993,641,351 60,840,392,259 60,687,143,166
- Nguyên giá 64,334,241,080 64,410,569,080 64,410,569,080 64,410,569,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,266,858,972 -3,416,927,729 -3,570,176,821 -3,723,425,914
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,243,807,000 58,685,014,246 68,804,325,201 67,195,624,256
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,470,838,362 7,319,306,642 68,196,825,201 66,588,124,256
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,772,968,638 51,365,707,604 607,500,000 607,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,017,422,661 49,739,679,243 48,880,041,818 50,808,904,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,331,278,468 4,683,879,703 3,868,062,271 4,919,925,601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,613,671,116 33,912,597,208 33,912,597,208 33,912,597,208
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 6,189,333,271 7,403,882,519 7,503,882,519 8,524,701,615
5. Lợi thế thương mại 3,883,139,806 3,739,319,813 3,595,499,820 3,451,679,827
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,321,610,857,805 3,066,305,698,274 3,354,819,751,051 3,424,786,016,647
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,262,264,080,013 1,921,823,365,315 2,089,340,540,583 2,030,734,639,299
I. Nợ ngắn hạn 1,257,705,450,586 1,917,214,735,888 2,084,981,911,156 2,026,026,009,872
1. Phải trả người bán ngắn hạn 597,600,576,658 941,370,272,564 973,378,956,186 855,967,382,239
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,144,439,868 66,763,186,039 40,615,243,708 80,651,955,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,130,999,817 42,054,559,183 29,707,647,803 30,454,364,621
4. Phải trả người lao động 13,823,608,884 17,982,755,040 11,276,304,795 17,618,944,508
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 97,412,370,454 204,069,655,175 304,628,079,243 422,428,918,220
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,020,000 20,310,000 24,810,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,548,144,094 15,356,213,679 49,571,926,951 6,861,541,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 474,045,310,811 629,601,074,208 675,783,442,470 612,018,093,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,558,629,427 4,608,629,427 4,358,629,427 4,708,629,427
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,558,629,427 4,608,629,427 4,358,629,427 4,708,629,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,059,346,777,792 1,144,482,332,959 1,265,479,210,468 1,394,051,377,348
I. Vốn chủ sở hữu 1,059,346,777,792 1,144,482,332,959 1,265,479,210,468 1,394,051,377,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 431,517,470,000 431,517,470,000 431,517,470,000 443,517,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 431,517,470,000 431,517,470,000 431,517,470,000 443,517,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 571,187,738,640 656,072,357,543 776,861,561,618 893,308,641,384
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 168,210,875,589 253,095,494,492 106,712,927,138 223,160,006,904
- LNST chưa phân phối kỳ này 402,976,863,051 402,976,863,051 670,148,634,480 670,148,634,480
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,739,354,600
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,280,744,902 1,531,681,166 1,864,441,714
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,321,610,857,805 3,066,305,698,274 3,354,819,751,051 3,424,786,016,647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.