1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,556,106,054,157 |
1,583,902,795,134 |
1,949,381,011,046 |
2,038,543,324,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,067,176 |
|
195,888,680 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,556,103,986,981 |
1,583,902,795,134 |
1,949,185,122,366 |
2,038,543,324,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,199,480,538,076 |
1,203,697,691,155 |
1,518,562,195,196 |
1,543,593,253,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
356,623,448,905 |
380,205,103,979 |
430,622,927,170 |
494,950,070,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,751,449,844 |
30,639,509,918 |
32,873,658,727 |
32,520,922,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,069,297,496 |
19,955,306,333 |
9,782,634,485 |
20,764,402,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,773,865,993 |
4,555,074,333 |
4,386,371,578 |
3,539,833,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,611,387,170 |
94,317,914,725 |
114,698,442,561 |
122,299,422,162 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,465,316,042 |
28,352,494,328 |
28,748,640,584 |
28,500,478,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
250,228,898,041 |
268,218,898,511 |
310,266,868,267 |
355,906,690,513 |
|
12. Thu nhập khác |
274,091,592 |
1,501,937,343 |
829,195,447 |
522,809,077 |
|
13. Chi phí khác |
2,394,685,704 |
10,256,736,454 |
1,213,089,827 |
1,980,906,377 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,120,594,112 |
-8,754,799,111 |
-383,894,380 |
-1,458,097,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
248,108,303,929 |
259,464,099,400 |
309,882,973,887 |
354,448,593,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,605,037,245 |
16,341,702,752 |
17,933,050,711 |
22,147,988,650 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-827,628,076 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
235,503,266,684 |
243,122,396,648 |
291,949,923,176 |
333,128,232,639 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
225,521,153,230 |
236,244,801,738 |
283,952,981,561 |
321,607,907,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,982,113,454 |
6,877,594,910 |
7,996,941,615 |
11,520,325,126 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,425 |
1,493 |
1,794 |
1,767 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,425 |
1,493 |
1,794 |
1,767 |
|