TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,058,521,042,577 |
3,337,163,366,206 |
3,432,911,065,863 |
3,504,431,013,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,249,839,642 |
62,779,043,825 |
282,267,887,237 |
56,887,868,849 |
|
1. Tiền |
28,249,839,642 |
29,779,043,825 |
39,191,582,310 |
46,887,868,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
33,000,000,000 |
243,076,304,927 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,466,588,881,085 |
1,613,415,635,512 |
1,557,534,801,277 |
1,749,310,325,663 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,466,588,881,085 |
1,613,415,635,512 |
1,557,534,801,277 |
1,749,310,325,663 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
834,318,709,515 |
962,735,421,963 |
848,297,789,108 |
913,300,491,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
776,629,973,105 |
839,665,880,934 |
750,355,619,680 |
791,454,297,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,628,153,308 |
89,212,184,817 |
49,124,311,441 |
58,616,717,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,060,583,102 |
33,857,356,212 |
48,817,857,987 |
63,229,477,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
647,885,641,192 |
638,536,837,509 |
702,052,125,757 |
732,926,605,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
647,885,641,192 |
638,536,837,509 |
702,052,125,757 |
732,926,605,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,477,971,143 |
59,696,427,397 |
42,758,462,484 |
52,005,721,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,489,815,702 |
4,450,883,310 |
5,442,935,677 |
9,426,457,405 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,988,155,441 |
55,178,884,648 |
37,315,526,807 |
41,911,924,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
66,659,439 |
|
667,339,200 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,438,694,162,869 |
2,426,539,097,304 |
2,440,862,646,952 |
2,501,348,324,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,172,866,885,823 |
2,184,886,560,518 |
2,136,068,587,594 |
2,112,021,954,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,064,271,057,525 |
2,077,018,413,300 |
2,028,906,038,123 |
2,005,587,086,393 |
|
- Nguyên giá |
3,455,331,081,102 |
3,530,988,426,510 |
3,550,194,518,861 |
3,594,523,560,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,391,060,023,577 |
-1,453,970,013,210 |
-1,521,288,480,738 |
-1,588,936,474,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,595,828,298 |
107,868,147,218 |
107,162,549,471 |
106,434,868,388 |
|
- Nguyên giá |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,949,483,521 |
-20,677,164,601 |
-21,382,762,348 |
-22,110,443,431 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,033,039,642 |
142,509,019,175 |
178,981,110,612 |
264,990,784,472 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
115,033,039,642 |
142,509,019,175 |
178,981,110,612 |
264,990,784,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,794,237,404 |
99,143,517,611 |
125,812,948,746 |
124,335,585,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
146,796,080,664 |
94,731,758,456 |
121,539,057,064 |
120,199,561,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,998,156,740 |
4,411,759,155 |
4,273,891,682 |
4,136,024,208 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,497,215,205,446 |
5,763,702,463,510 |
5,873,773,712,815 |
6,005,779,337,831 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,673,685,215,500 |
1,704,104,523,136 |
1,806,452,018,427 |
1,700,024,707,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,673,585,215,500 |
1,704,004,523,136 |
1,806,352,018,427 |
1,699,924,707,745 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,336,591,262 |
161,570,529,155 |
136,566,572,084 |
352,195,933,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,615,064,208 |
38,091,057,834 |
34,017,024,310 |
50,579,077,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,779,751,395 |
54,732,037,739 |
59,222,407,145 |
47,441,941,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,492,164,520 |
74,629,056,708 |
90,357,771,188 |
40,041,831,296 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,278,407,239 |
10,447,209,690 |
17,869,739,881 |
7,503,389,410 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,960,297,028 |
10,704,332,853 |
243,230,738,381 |
11,953,575,036 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,141,862,419,541 |
1,250,882,899,103 |
1,148,973,992,471 |
1,078,193,179,975 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,260,520,307 |
102,947,400,054 |
76,113,772,967 |
112,015,779,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,823,529,989,946 |
4,059,597,940,374 |
4,067,321,694,388 |
4,305,754,630,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,823,529,989,946 |
4,059,597,940,374 |
4,067,321,694,388 |
4,305,754,630,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,293,636,160,000 |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,293,636,160,000 |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
610,718,644,828 |
610,718,644,828 |
610,718,644,828 |
746,456,329,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,093,625,543,621 |
1,125,678,110,066 |
1,126,524,269,170 |
1,236,724,343,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
444,234,858,940 |
670,320,736,831 |
658,416,473,935 |
283,952,981,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
649,390,684,681 |
455,357,373,235 |
468,107,795,235 |
952,771,361,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
152,851,025,136 |
162,833,139,119 |
169,710,734,029 |
162,205,910,698 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,497,215,205,446 |
5,763,702,463,510 |
5,873,773,712,815 |
6,005,779,337,831 |
|