TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,621,569,273 |
560,456,762,959 |
448,041,640,156 |
498,167,035,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,260,102,500 |
74,264,882,399 |
18,158,161,134 |
144,877,581,021 |
|
1. Tiền |
34,260,102,500 |
74,264,882,399 |
18,158,161,134 |
24,877,581,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,830,835,406 |
253,265,750,722 |
202,327,590,849 |
128,107,265,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,065,575,798 |
240,114,412,129 |
168,155,188,680 |
109,451,892,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,674,685,496 |
3,239,661,319 |
4,064,030,610 |
5,397,915,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,974,074,112 |
10,664,577,274 |
31,350,077,451 |
32,776,038,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-883,500,000 |
-752,900,000 |
-1,241,705,892 |
-19,518,581,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
360,228,244,714 |
213,771,581,191 |
218,121,996,985 |
197,767,306,435 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,228,244,714 |
213,771,581,191 |
218,121,996,985 |
197,767,306,435 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,302,386,653 |
17,154,548,647 |
7,433,891,188 |
25,264,883,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,245,522,333 |
1,331,875,604 |
462,101,390 |
4,866,998,399 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,250,006,852 |
8,708,709,937 |
|
14,612,260,009 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,806,857,468 |
7,113,963,106 |
6,971,789,798 |
5,785,624,688 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,168,248,884,135 |
1,136,170,228,359 |
1,086,760,027,834 |
1,048,239,827,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,067,751,610,164 |
1,041,741,691,891 |
982,896,636,647 |
946,212,943,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,067,751,610,164 |
1,041,741,691,891 |
982,896,636,647 |
946,212,943,262 |
|
- Nguyên giá |
2,421,246,700,128 |
2,436,891,586,185 |
2,419,630,520,907 |
2,419,697,890,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,353,495,089,964 |
-1,395,149,894,294 |
-1,436,733,884,260 |
-1,473,484,946,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,084,355,596 |
2,084,355,596 |
1,939,880,490 |
11,066,592,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,084,355,596 |
2,084,355,596 |
1,939,880,490 |
11,066,592,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,146,854,165 |
4,146,854,165 |
4,146,854,165 |
3,998,416,060 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-853,145,835 |
-853,145,835 |
-853,145,835 |
-1,001,583,940 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,674,595,210 |
86,605,857,707 |
96,185,187,532 |
85,370,406,910 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,674,595,210 |
86,605,857,707 |
96,185,187,532 |
85,370,406,910 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,790,870,453,408 |
1,696,626,991,318 |
1,534,801,667,990 |
1,546,406,863,005 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
569,543,730,488 |
482,109,230,405 |
263,633,536,978 |
249,948,756,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
567,302,707,488 |
479,868,207,405 |
261,392,513,978 |
247,707,733,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,584,716,905 |
166,778,371,064 |
150,194,289,886 |
177,949,246,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
633,722,383 |
5,973,775,688 |
22,782,887,236 |
4,335,410,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,818,182 |
818,182 |
818,182 |
818,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,959,609,966 |
10,510,393,504 |
24,509,909,729 |
11,217,963,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,925,232,905 |
25,442,719,800 |
2,440,249,728 |
30,898,215,158 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
111,013,367 |
55,506,683 |
|
236,201,549 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,809,073,200 |
9,685,296,921 |
9,546,709,408 |
9,954,782,595 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
390,315,752,908 |
258,531,350,731 |
49,591,358,537 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,600,977,351 |
|
11,061,368,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,961,767,672 |
288,997,481 |
2,326,291,272 |
2,053,727,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,221,326,722,920 |
1,214,517,760,913 |
1,271,168,131,012 |
1,296,458,106,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,221,326,722,920 |
1,214,517,760,913 |
1,271,168,131,012 |
1,296,458,106,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-244,280,546,080 |
-251,089,508,087 |
-194,439,137,988 |
-169,149,162,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-27,359,977,587 |
-6,808,962,007 |
16,259,667,282 |
35,502,106,850 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-216,920,568,493 |
-244,280,546,080 |
-210,698,805,270 |
-204,651,268,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,790,870,453,408 |
1,696,626,991,318 |
1,534,801,667,990 |
1,546,406,863,005 |
|