TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,967,728,870 |
175,853,530,086 |
137,581,234,092 |
161,337,641,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,276,211,164 |
27,340,568,581 |
17,268,078,218 |
13,805,439,661 |
|
1. Tiền |
30,276,211,164 |
27,340,568,581 |
17,268,078,218 |
13,805,439,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,195,680,908 |
42,195,680,908 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,195,680,908 |
42,195,680,908 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,516,365,390 |
80,340,405,818 |
47,649,046,114 |
74,565,046,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,467,671,436 |
63,658,745,722 |
22,081,508,147 |
44,499,446,481 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,937,250,977 |
4,922,433,425 |
12,717,726,993 |
16,022,859,167 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,111,442,977 |
11,759,226,671 |
12,849,810,974 |
14,042,741,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,855,793,563 |
6,932,372,533 |
10,255,586,376 |
8,362,732,124 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,855,793,563 |
6,932,372,533 |
10,255,586,376 |
8,362,732,124 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,123,677,845 |
19,044,502,246 |
20,408,523,384 |
22,604,422,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,107,488,288 |
875,066,523 |
1,307,417,356 |
2,015,962,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,014,197,691 |
18,167,443,857 |
19,094,341,574 |
20,586,467,758 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,991,866 |
1,991,866 |
6,764,454 |
1,991,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
450,214,849,589 |
448,583,114,423 |
462,471,232,265 |
422,523,222,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,480,043,230 |
181,558,121,548 |
213,906,829,719 |
185,522,329,297 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,865,672,069 |
4,883,638,122 |
37,316,398,109 |
8,529,115,425 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
354,171,274 |
413,007,914 |
338,547,098 |
701,251,844 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,051,302,501 |
178,052,578,126 |
178,042,987,126 |
178,083,064,642 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
|
II.Tài sản cố định |
241,834,612,221 |
227,711,079,637 |
213,602,985,764 |
199,500,283,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,834,612,221 |
227,711,079,637 |
213,602,985,764 |
199,500,283,672 |
|
- Nguyên giá |
1,107,148,609,425 |
1,107,148,609,425 |
1,106,813,452,223 |
1,106,813,452,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-865,313,997,204 |
-879,437,529,788 |
-893,210,466,459 |
-907,313,168,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,726,177,774 |
39,139,896,874 |
34,787,400,418 |
37,326,592,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,726,177,774 |
39,139,896,874 |
34,787,400,418 |
37,326,592,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,182,578,459 |
624,436,644,509 |
600,052,466,357 |
583,860,863,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,364,668,265,233 |
1,345,282,473,321 |
1,325,767,559,767 |
1,330,959,444,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,139,319,630 |
45,547,058,814 |
81,658,358,955 |
84,837,908,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,209,691,455 |
6,285,399,542 |
13,216,984,644 |
13,555,902,024 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,000 |
23,731,000 |
1,000 |
1,055,885,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
653,956,442 |
686,261,212 |
690,097,735 |
688,393,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,229,476,024 |
13,427,267,245 |
16,164,232,186 |
18,664,711,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,025,481,503 |
1,641,086,364 |
38,636,364 |
375,030,114 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,863,527,260 |
1,441,607,308 |
977,912,964 |
1,283,343,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,155,942,036 |
22,040,462,233 |
50,569,250,152 |
49,213,400,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,299,528,945,603 |
1,299,735,414,507 |
1,244,109,200,812 |
1,246,121,535,342 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,319,942,631 |
7,816,180,174 |
7,098,835,895 |
5,997,285,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
506,616,040,574 |
512,854,428,674 |
518,463,988,054 |
523,623,993,702 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,910,353,089 |
297,910,353,089 |
298,020,567,580 |
297,562,270,021 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
485,813,381,197 |
479,285,224,458 |
418,656,581,171 |
417,068,758,026 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-736,485,686,774 |
-720,845,828,812 |
-725,715,093,410 |
-747,098,581,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-736,485,686,774 |
-720,845,828,812 |
-725,715,093,410 |
-747,098,581,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,444,950,000 |
|
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-877,243,630,148 |
-861,697,646,818 |
-866,614,817,141 |
-888,035,508,346 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-923,579,743,071 |
-865,705,465,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-877,243,630,148 |
|
56,964,925,930 |
-22,330,042,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,587,570,932 |
2,681,445,564 |
2,729,351,289 |
2,766,554,741 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,182,578,459 |
624,436,644,509 |
600,052,466,357 |
583,860,863,169 |
|