1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
338,881,896,086 |
394,162,668,550 |
364,272,704,443 |
250,205,998,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,755,649,090 |
6,751,161,255 |
6,747,311,171 |
5,963,227,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
336,126,246,996 |
387,411,507,295 |
357,525,393,272 |
244,242,770,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
355,756,952,890 |
323,615,774,637 |
295,124,895,412 |
218,959,364,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-19,630,705,894 |
63,795,732,658 |
62,400,497,860 |
25,283,405,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,296,321 |
29,564,269 |
74,336,260 |
6,010,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,688,180,577 |
55,236,219,198 |
48,526,102,596 |
59,789,711,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,958,878,022 |
55,236,219,198 |
48,526,102,596 |
59,789,711,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,881,902,956 |
890,379,498 |
660,837,647 |
704,429,432 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,015,019,237 |
10,428,955,352 |
7,129,777,619 |
6,544,653,983 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-120,190,512,343 |
-2,730,257,121 |
6,158,116,258 |
-41,749,379,151 |
|
12. Thu nhập khác |
947,903,899 |
2,046,324,025 |
1,110,328,409 |
785,771,435 |
|
13. Chi phí khác |
1,258,067,995 |
471,773,894 |
635,848,597 |
4,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-310,164,096 |
1,574,550,131 |
474,479,812 |
785,767,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-120,500,676,439 |
-1,155,706,990 |
6,632,596,070 |
-40,963,612,071 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-120,500,676,439 |
-1,155,706,990 |
6,632,596,070 |
-40,963,612,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-120,500,676,439 |
-1,155,706,990 |
6,632,596,070 |
-40,963,612,071 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,426 |
-42 |
244 |
-1,505 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-4,426 |
-42 |
244 |
-1,505 |
|