MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,689,570,345 97,629,435,854 176,154,484,162 222,964,764,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,654,328,624 1,634,636,043 1,795,958,783 4,174,708,161
1. Tiền 5,654,328,624 1,634,636,043 1,795,958,783 4,174,708,161
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,536,464,760 58,141,499,115 149,185,817,293 201,824,051,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,395,356,143 56,120,198,020 147,161,639,683 198,267,658,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,649,601,316 1,952,223,000 1,958,786,200 3,327,412,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,647,967,301 225,538,095 221,851,410 385,439,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,826,903,961 37,853,300,696 25,172,708,086 16,966,005,031
1. Hàng tồn kho 27,826,903,961 37,853,300,696 25,172,708,086 16,966,005,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 671,873,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 671,873,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 627,900,441,402 591,330,636,027 554,995,381,637 518,185,440,737
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,758,362,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,758,362,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 611,983,068,754 586,039,542,130 551,141,210,782 517,162,594,778
1. Tài sản cố định hữu hình 604,472,530,459 578,725,389,945 544,068,764,709 510,331,854,817
- Nguyên giá 1,058,122,334,874 1,069,476,366,760 1,070,286,922,864 1,068,719,658,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -453,649,804,415 -490,750,976,815 -526,218,158,155 -558,387,803,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,510,538,295 7,314,152,185 7,072,446,073 6,830,739,961
- Nguyên giá 9,626,146,689 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,115,608,394 -2,353,194,504 -2,594,900,616 -2,836,606,728
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,321,143,400 50,000,000 50,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,321,143,400 50,000,000 50,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,596,229,248 5,241,093,897 2,045,807,955 1,022,845,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,596,229,248 5,241,093,897 2,045,807,955 1,022,845,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 728,590,011,747 688,960,071,881 731,149,865,799 741,150,204,969
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 886,624,724,887 848,150,492,011 883,707,689,859 934,671,641,100
I. Nợ ngắn hạn 199,135,334,267 381,216,756,879 576,773,954,727 787,717,905,968
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,120,370,139 52,759,128,019 42,767,352,644 34,618,880,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 167,382,745 37,563,425 1,354,843,926 40,322,988
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,434,249,465 283,845,583 3,196,895,860 4,836,102,298
4. Phải trả người lao động 1,777,331,870 2,522,562,452 2,885,030,038 1,752,247,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,570,412,249 203,351,069,601 291,956,744,460 391,857,264,598
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,034,443,338 122,234,443,338 234,587,443,338 354,587,443,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,144,461 28,144,461 25,644,461 25,644,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 687,489,390,620 466,933,735,132 306,933,735,132 146,953,735,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 217,919,563,813 117,363,908,325 77,363,908,325 37,383,908,325
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 469,569,826,807 349,569,826,807 229,569,826,807 109,569,826,807
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -158,034,713,140 -159,190,420,130 -152,557,824,060 -193,521,436,131
I. Vốn chủ sở hữu -158,034,713,140 -159,190,420,130 -152,557,824,060 -193,521,436,131
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -529,702,637,541 -530,858,344,531 -524,225,748,461 -565,189,360,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -120,500,676,439 -1,155,706,990 6,632,596,070 -40,963,612,071
- LNST chưa phân phối kỳ này -409,201,961,102 -529,702,637,541 -530,858,344,531 -524,225,748,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 728,590,011,747 688,960,071,881 731,149,865,799 741,150,204,969
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.