TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
622,295,161,032 |
606,438,995,468 |
602,277,798,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,669,694,706 |
2,469,413,863 |
2,947,070,463 |
3,119,394,536 |
|
1. Tiền |
3,669,694,706 |
2,469,413,863 |
2,947,070,463 |
3,119,394,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
497,810,181,895 |
550,199,890,634 |
535,921,286,378 |
530,975,336,648 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,526,216,350 |
13,434,694,031 |
9,938,168,329 |
8,971,361,453 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,829,385,450 |
16,403,368,633 |
18,112,362,042 |
17,212,291,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
276,756,055,000 |
437,609,534,192 |
444,831,870,919 |
447,208,421,228 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
191,524,866,036 |
85,647,117,719 |
65,891,765,654 |
61,199,601,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,826,340,941 |
-2,894,823,941 |
-2,852,880,566 |
-3,616,338,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,675,613,285 |
69,496,796,580 |
66,675,872,654 |
67,393,928,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,933,256,535 |
76,059,460,031 |
73,238,536,105 |
74,437,398,413 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,257,643,250 |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
-7,043,470,225 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,650,000 |
129,059,955 |
894,765,973 |
789,139,521 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,650,000 |
13,058,182 |
9,680,624 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
116,001,773 |
885,085,349 |
789,139,521 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,094,105,123 |
64,699,954,388 |
62,777,490,836 |
62,379,657,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,623,175,938 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,623,175,938 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,948,372,344 |
3,181,954,388 |
1,248,483,562 |
861,657,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,948,372,344 |
3,181,954,388 |
1,248,483,562 |
861,657,017 |
|
- Nguyên giá |
35,368,840,553 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,420,468,209 |
-33,060,002,529 |
-34,993,473,355 |
-35,380,299,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,556,841 |
|
11,007,274 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,556,841 |
|
11,007,274 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
669,251,245,009 |
686,995,115,420 |
669,216,486,304 |
664,657,455,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,807,499,956 |
52,969,785,177 |
37,350,125,410 |
32,551,509,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,807,499,956 |
52,969,785,177 |
37,350,125,410 |
32,551,509,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,831,613,480 |
29,836,836,124 |
10,190,480,977 |
8,364,220,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,776,000,000 |
1,356,000,001 |
1,657,851,623 |
1,057,383,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,575,241,847 |
421,422,212 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
425,437,625 |
467,188,644 |
529,317,545 |
656,196,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,830,060 |
18,571,815 |
13,134,548 |
50,990,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,542,662,379 |
7,782,647,816 |
7,562,618,152 |
7,475,604,818 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,141,000,000 |
12,921,004,000 |
17,290,608,000 |
14,841,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
106,114,565 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
256,714,565 |
166,114,565 |
106,114,565 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,443,745,053 |
634,025,330,243 |
631,866,360,894 |
632,105,946,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,443,745,053 |
634,025,330,243 |
631,866,360,894 |
632,105,946,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,725,401,113 |
18,306,986,303 |
16,148,016,954 |
16,387,602,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,706,285,810 |
-91,257,185 |
134,405,395 |
239,585,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,431,686,923 |
18,398,243,488 |
16,013,611,559 |
16,148,016,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
669,251,245,009 |
686,995,115,420 |
669,216,486,304 |
664,657,455,910 |
|