MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 519,901,054,781 493,371,967,034 512,049,968,970 510,642,092,525
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,490,635,121 15,216,929,891 45,607,004,509 42,080,961,003
1. Tiền 11,490,635,121 11,098,995,765 30,607,004,509 12,080,961,003
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 4,117,934,126 15,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,488,109 10,000,488,109 488,109 488,109
1. Chứng khoán kinh doanh 488,109 488,109 488,109 488,109
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159,150,574,690 173,162,726,566 231,993,128,306 200,155,742,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,937,544,187 167,574,200,892 204,960,802,452 158,420,702,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,720,753,702 4,747,173,073 25,296,619,598 24,619,291,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,952,631,314 20,330,722,777 19,406,245,997 34,863,133,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,460,354,513 -19,489,370,176 -17,670,539,741 -17,747,384,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 329,978,191,931 293,887,474,446 234,163,287,222 263,210,965,413
1. Hàng tồn kho 330,172,273,553 294,081,556,068 234,357,368,844 263,369,940,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -194,081,622 -194,081,622 -194,081,622 -158,975,217
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,281,164,930 1,104,348,022 286,060,824 5,193,935,440
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 468,218,784 329,297,815 264,568,274 3,613,954,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ 804,030,394 775,050,207 21,492,550 1,273,252,196
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,915,752 306,728,991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,680,168,637 112,874,795,941 110,276,943,368 108,956,686,270
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,460,799,149 2,460,799,149 2,460,799,149 2,535,800,931
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,460,799,149 2,460,799,149 2,460,799,149 2,535,800,931
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,943,789,532 38,208,473,099 36,664,610,896 36,880,874,730
1. Tài sản cố định hữu hình 38,500,564,921 36,975,787,156 35,609,970,175 36,289,710,918
- Nguyên giá 99,327,820,000 98,640,666,497 101,429,729,813 104,115,128,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,827,255,079 -61,664,879,341 -65,819,759,638 -67,825,417,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,443,224,611 1,232,685,943 1,054,640,721 591,163,812
- Nguyên giá 3,335,536,602 3,335,536,602 3,335,536,602 3,335,536,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,892,311,991 -2,102,850,659 -2,280,895,881 -2,744,372,790
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,330,029 577,057,302 587,057,302 531,804,024
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,330,029 577,057,302 587,057,302 531,804,024
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 73,100,249,927 70,628,466,391 69,564,476,021 68,008,206,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,874,754,844 8,075,180,185 8,669,308,767 8,350,569,841
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 681,557,756 681,557,756 695,647,681 695,647,681
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 63,543,937,327 61,871,728,450 60,199,519,573 58,961,989,063
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 636,581,223,418 606,246,762,975 622,326,912,338 619,598,778,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 272,555,784,428 245,087,808,447 252,212,988,205 243,939,540,662
I. Nợ ngắn hạn 266,096,706,274 238,610,364,568 245,632,339,948 235,445,856,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,690,700,946 59,584,436,870 70,770,817,595 65,683,362,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,935,064,815 11,901,395,720 24,809,002,097 40,318,999,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,388,828,629 6,155,116,415 16,213,309,011 2,807,765,648
4. Phải trả người lao động 954,291,424 1,008,568,187 1,434,405,722 750,054,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,270,610,326 967,270,278 4,257,855,332 827,141,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 87,620,904,163 93,503,688,880 83,547,176,067 83,115,776,383
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,492,852,394 3,875,156,902 1,862,399,807 2,445,374,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,157,109,522 59,788,346,996 40,405,189,997 39,045,612,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,586,344,055 1,826,384,320 2,332,184,320 451,769,061
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,459,078,154 6,477,443,879 6,580,648,257 8,493,684,324
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,828,851,078 3,751,833,805 3,774,884,917 3,768,283,054
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 796,600,000 796,600,000 796,600,000 796,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,684,628,259
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,833,627,076 1,929,010,074 2,009,163,340 2,244,173,011
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,025,438,990 361,158,954,528 370,113,924,133 375,659,238,133
I. Vốn chủ sở hữu 364,025,438,990 361,158,954,528 370,113,924,133 375,659,238,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 319,997,580,000 319,997,580,000 319,997,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 319,997,580,000 319,997,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,785,913,787 1,785,913,787 1,714,413,787 1,648,413,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,226,084,186 13,226,084,186 13,526,084,186 13,484,244,167
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,527,520,191 24,603,986,974 319,997,580,000 38,722,684,014
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,601,819,429 22,675,866,212 6,472,853,716
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,925,700,762 1,928,120,762 1,928,120,762 32,249,830,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,485,920,826 1,545,389,581 1,599,904,752 1,806,316,165
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 636,581,223,418 606,246,762,975 622,326,912,338 619,598,778,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.