TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
519,901,054,781 |
493,371,967,034 |
512,049,968,970 |
510,642,092,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,490,635,121 |
15,216,929,891 |
45,607,004,509 |
42,080,961,003 |
|
1. Tiền |
11,490,635,121 |
11,098,995,765 |
30,607,004,509 |
12,080,961,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
4,117,934,126 |
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,488,109 |
10,000,488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,150,574,690 |
173,162,726,566 |
231,993,128,306 |
200,155,742,560 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,937,544,187 |
167,574,200,892 |
204,960,802,452 |
158,420,702,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,720,753,702 |
4,747,173,073 |
25,296,619,598 |
24,619,291,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,952,631,314 |
20,330,722,777 |
19,406,245,997 |
34,863,133,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,460,354,513 |
-19,489,370,176 |
-17,670,539,741 |
-17,747,384,883 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
329,978,191,931 |
293,887,474,446 |
234,163,287,222 |
263,210,965,413 |
|
1. Hàng tồn kho |
330,172,273,553 |
294,081,556,068 |
234,357,368,844 |
263,369,940,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-194,081,622 |
-194,081,622 |
-194,081,622 |
-158,975,217 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,281,164,930 |
1,104,348,022 |
286,060,824 |
5,193,935,440 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
468,218,784 |
329,297,815 |
264,568,274 |
3,613,954,253 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
804,030,394 |
775,050,207 |
21,492,550 |
1,273,252,196 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,915,752 |
|
|
306,728,991 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,680,168,637 |
112,874,795,941 |
110,276,943,368 |
108,956,686,270 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
2,535,800,931 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
2,535,800,931 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,943,789,532 |
38,208,473,099 |
36,664,610,896 |
36,880,874,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,500,564,921 |
36,975,787,156 |
35,609,970,175 |
36,289,710,918 |
|
- Nguyên giá |
99,327,820,000 |
98,640,666,497 |
101,429,729,813 |
104,115,128,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,827,255,079 |
-61,664,879,341 |
-65,819,759,638 |
-67,825,417,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,443,224,611 |
1,232,685,943 |
1,054,640,721 |
591,163,812 |
|
- Nguyên giá |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,892,311,991 |
-2,102,850,659 |
-2,280,895,881 |
-2,744,372,790 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
175,330,029 |
577,057,302 |
587,057,302 |
531,804,024 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
175,330,029 |
577,057,302 |
587,057,302 |
531,804,024 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,100,249,927 |
70,628,466,391 |
69,564,476,021 |
68,008,206,585 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,874,754,844 |
8,075,180,185 |
8,669,308,767 |
8,350,569,841 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
681,557,756 |
681,557,756 |
695,647,681 |
695,647,681 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
63,543,937,327 |
61,871,728,450 |
60,199,519,573 |
58,961,989,063 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
636,581,223,418 |
606,246,762,975 |
622,326,912,338 |
619,598,778,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
272,555,784,428 |
245,087,808,447 |
252,212,988,205 |
243,939,540,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,096,706,274 |
238,610,364,568 |
245,632,339,948 |
235,445,856,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,690,700,946 |
59,584,436,870 |
70,770,817,595 |
65,683,362,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,935,064,815 |
11,901,395,720 |
24,809,002,097 |
40,318,999,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,388,828,629 |
6,155,116,415 |
16,213,309,011 |
2,807,765,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
954,291,424 |
1,008,568,187 |
1,434,405,722 |
750,054,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,270,610,326 |
967,270,278 |
4,257,855,332 |
827,141,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
87,620,904,163 |
93,503,688,880 |
83,547,176,067 |
83,115,776,383 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,492,852,394 |
3,875,156,902 |
1,862,399,807 |
2,445,374,085 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,157,109,522 |
59,788,346,996 |
40,405,189,997 |
39,045,612,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,586,344,055 |
1,826,384,320 |
2,332,184,320 |
451,769,061 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,459,078,154 |
6,477,443,879 |
6,580,648,257 |
8,493,684,324 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,828,851,078 |
3,751,833,805 |
3,774,884,917 |
3,768,283,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
796,600,000 |
796,600,000 |
796,600,000 |
796,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,684,628,259 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,833,627,076 |
1,929,010,074 |
2,009,163,340 |
2,244,173,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
364,025,438,990 |
361,158,954,528 |
370,113,924,133 |
375,659,238,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
364,025,438,990 |
361,158,954,528 |
370,113,924,133 |
375,659,238,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
319,997,580,000 |
319,997,580,000 |
319,997,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
319,997,580,000 |
|
319,997,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,785,913,787 |
1,785,913,787 |
1,714,413,787 |
1,648,413,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,226,084,186 |
13,226,084,186 |
13,526,084,186 |
13,484,244,167 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,527,520,191 |
24,603,986,974 |
319,997,580,000 |
38,722,684,014 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,601,819,429 |
22,675,866,212 |
|
6,472,853,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,925,700,762 |
1,928,120,762 |
1,928,120,762 |
32,249,830,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,485,920,826 |
1,545,389,581 |
1,599,904,752 |
1,806,316,165 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
636,581,223,418 |
606,246,762,975 |
622,326,912,338 |
619,598,778,795 |
|