1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,316,980,776 |
85,909,562,920 |
87,924,930,800 |
100,937,071,148 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,316,980,776 |
85,909,562,920 |
87,924,930,800 |
100,937,071,148 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,420,721,188 |
75,604,124,371 |
76,841,501,342 |
88,996,738,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,896,259,588 |
10,305,438,549 |
11,083,429,458 |
11,940,332,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
328,318,048 |
229,315,639 |
211,647,481 |
224,255,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,653,746,748 |
3,237,729,370 |
4,064,846,704 |
4,707,610,957 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
4,707,610,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,807,792 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,160,977,217 |
4,498,214,594 |
5,326,248,764 |
6,537,494,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
357,045,879 |
2,798,810,224 |
1,903,981,471 |
919,482,218 |
|
12. Thu nhập khác |
650,526,457 |
447,554,830 |
|
697 |
|
13. Chi phí khác |
4,032 |
464,033,663 |
50,050,000 |
2,410,621 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
650,522,425 |
-16,478,833 |
-50,050,000 |
-2,409,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,007,568,304 |
2,782,331,391 |
1,853,931,471 |
917,072,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
204,513,661 |
1,029,572,630 |
784,087,398 |
848,753,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
803,054,643 |
1,752,758,761 |
1,069,844,073 |
68,318,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
803,054,643 |
1,752,758,761 |
1,069,844,073 |
68,318,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
244 |
149 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|