MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,005,213,755 320,512,921,021 365,673,165,709 399,349,019,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,688,411,198 11,028,499,568 9,326,751,338 2,708,698,135
1. Tiền 1,688,411,198 11,028,499,568 9,326,751,338 2,708,698,135
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,935,300,327 207,334,191,828 259,990,314,607 325,787,081,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,850,140,240 173,099,154,089 237,172,440,918 310,662,013,192
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,042,572,898 19,558,902,647 14,625,138,936 10,262,608,452
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,317,344,676 14,950,892,579 8,502,798,042 5,172,523,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -274,757,487 -274,757,487 -310,063,289 -310,063,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,920,622,080 81,635,709,082 67,240,399,618 44,681,151,344
1. Hàng tồn kho 70,920,622,080 81,635,709,082 67,240,399,618 44,681,151,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,460,880,150 1,514,520,543 10,115,700,146 7,172,088,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 280,782,906 42,616,596 8,264,843,734 7,166,867,182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,180,097,244 1,471,903,947 1,850,856,412
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,221,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,708,690,423 53,354,484,821 43,931,934,036 43,476,886,963
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,859,823,596 43,437,753,701 43,825,166,912 43,370,119,839
1. Tài sản cố định hữu hình 16,051,031,715 15,242,111,819 15,644,175,029 15,203,777,955
- Nguyên giá 27,166,798,348 26,864,028,166 28,024,528,563 28,367,606,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,115,766,633 -11,621,916,347 -12,380,353,534 -13,163,828,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,808,791,881 28,195,641,882 28,180,991,883 28,166,341,884
- Nguyên giá 7,925,991,873 28,327,491,873 28,327,491,873 28,327,491,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,199,992 -131,849,991 -146,499,990 -161,149,989
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 388,383,411
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 388,383,411
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,767,124 106,767,124 106,767,124 106,767,124
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -44,732,876 -44,732,876 -44,732,876 -44,732,876
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,742,099,703 9,421,580,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,742,099,703 9,421,580,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,713,904,178 373,867,405,842 409,605,099,745 442,825,906,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,664,702,717 295,096,886,740 329,643,952,505 362,796,440,275
I. Nợ ngắn hạn 232,258,627,717 88,147,102,078 329,643,952,505 350,471,440,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,037,478,526 80,861,363,861 85,058,073,399 106,802,838,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,393,824,148 6,021,795,653 6,043,151,636
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 889,582,610 1,256,509,690 4,686,282,455 6,693,057,707
4. Phải trả người lao động 1,557,065,996 1,539,562,186 1,508,754,284 3,236,479,435
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,498,088,564 2,794,743,409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 258,208,330 506,434,775 736,501,917 307,784,936
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 190,142,325,957 184,000,000 228,729,048,815 221,882,585,848
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,305,391,297
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -626,033,702 405,407,418 405,407,418 405,407,418
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 406,075,000 206,949,784,662 12,325,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 406,075,000 206,949,784,662 12,325,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,049,201,461 78,770,519,102 79,961,147,240 80,029,466,077
I. Vốn chủ sở hữu 78,049,201,461 78,770,519,102 79,961,147,240 80,029,466,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,424,810,000 71,966,730,000 71,966,730,000 71,966,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,424,810,000 71,966,730,000 71,966,730,000 71,966,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,998,340,364 4,177,738,005 5,368,366,143 5,436,684,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 803,054,643 1,752,758,761 1,069,844,073 5,368,366,143
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,195,285,721 2,424,979,244 4,298,522,070 68,318,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,713,904,178 373,867,405,842 409,605,099,745 442,825,906,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.