TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
277,005,213,755 |
320,512,921,021 |
365,673,165,709 |
399,349,019,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,688,411,198 |
11,028,499,568 |
9,326,751,338 |
2,708,698,135 |
|
1. Tiền |
1,688,411,198 |
11,028,499,568 |
9,326,751,338 |
2,708,698,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,935,300,327 |
207,334,191,828 |
259,990,314,607 |
325,787,081,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,850,140,240 |
173,099,154,089 |
237,172,440,918 |
310,662,013,192 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,042,572,898 |
19,558,902,647 |
14,625,138,936 |
10,262,608,452 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,317,344,676 |
14,950,892,579 |
8,502,798,042 |
5,172,523,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-274,757,487 |
-274,757,487 |
-310,063,289 |
-310,063,289 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,920,622,080 |
81,635,709,082 |
67,240,399,618 |
44,681,151,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,920,622,080 |
81,635,709,082 |
67,240,399,618 |
44,681,151,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,460,880,150 |
1,514,520,543 |
10,115,700,146 |
7,172,088,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
280,782,906 |
42,616,596 |
8,264,843,734 |
7,166,867,182 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,180,097,244 |
1,471,903,947 |
1,850,856,412 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
5,221,209 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,708,690,423 |
53,354,484,821 |
43,931,934,036 |
43,476,886,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,859,823,596 |
43,437,753,701 |
43,825,166,912 |
43,370,119,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,051,031,715 |
15,242,111,819 |
15,644,175,029 |
15,203,777,955 |
|
- Nguyên giá |
27,166,798,348 |
26,864,028,166 |
28,024,528,563 |
28,367,606,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,115,766,633 |
-11,621,916,347 |
-12,380,353,534 |
-13,163,828,790 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,808,791,881 |
28,195,641,882 |
28,180,991,883 |
28,166,341,884 |
|
- Nguyên giá |
7,925,991,873 |
28,327,491,873 |
28,327,491,873 |
28,327,491,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,199,992 |
-131,849,991 |
-146,499,990 |
-161,149,989 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
388,383,411 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
388,383,411 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,767,124 |
106,767,124 |
106,767,124 |
106,767,124 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-44,732,876 |
-44,732,876 |
-44,732,876 |
-44,732,876 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,742,099,703 |
9,421,580,585 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,742,099,703 |
9,421,580,585 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,713,904,178 |
373,867,405,842 |
409,605,099,745 |
442,825,906,352 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,664,702,717 |
295,096,886,740 |
329,643,952,505 |
362,796,440,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,258,627,717 |
88,147,102,078 |
329,643,952,505 |
350,471,440,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,037,478,526 |
80,861,363,861 |
85,058,073,399 |
106,802,838,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,393,824,148 |
6,021,795,653 |
6,043,151,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
889,582,610 |
1,256,509,690 |
4,686,282,455 |
6,693,057,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,557,065,996 |
1,539,562,186 |
1,508,754,284 |
3,236,479,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,498,088,564 |
2,794,743,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
258,208,330 |
506,434,775 |
736,501,917 |
307,784,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
190,142,325,957 |
184,000,000 |
228,729,048,815 |
221,882,585,848 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,305,391,297 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-626,033,702 |
405,407,418 |
405,407,418 |
405,407,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
406,075,000 |
206,949,784,662 |
|
12,325,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
406,075,000 |
206,949,784,662 |
|
12,325,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,049,201,461 |
78,770,519,102 |
79,961,147,240 |
80,029,466,077 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,049,201,461 |
78,770,519,102 |
79,961,147,240 |
80,029,466,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,424,810,000 |
71,966,730,000 |
71,966,730,000 |
71,966,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,424,810,000 |
71,966,730,000 |
71,966,730,000 |
71,966,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,998,340,364 |
4,177,738,005 |
5,368,366,143 |
5,436,684,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
803,054,643 |
1,752,758,761 |
1,069,844,073 |
5,368,366,143 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,195,285,721 |
2,424,979,244 |
4,298,522,070 |
68,318,837 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,713,904,178 |
373,867,405,842 |
409,605,099,745 |
442,825,906,352 |
|