1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,557,663,738 |
14,308,029,019 |
16,750,363,871 |
14,273,840,739 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,557,663,738 |
14,308,029,019 |
16,750,363,871 |
14,273,840,739 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,429,562,199 |
11,411,078,028 |
13,395,843,260 |
11,556,932,705 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,128,101,539 |
2,896,950,991 |
3,354,520,611 |
2,716,908,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
300,388,495 |
18,348,021 |
93,265,823 |
12,858,184 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
53,876,370 |
|
62,139,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
53,568,870 |
|
62,139,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,061,672,455 |
2,179,919,019 |
2,442,327,164 |
2,567,424,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
366,817,579 |
681,503,623 |
1,005,459,270 |
100,202,357 |
|
12. Thu nhập khác |
128,861,297 |
05 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
269,847,239 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,861,297 |
05 |
-269,847,239 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
495,678,876 |
681,503,628 |
735,612,031 |
100,202,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,135,775 |
136,300,726 |
32,948,377 |
20,040,471 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
396,543,101 |
545,202,902 |
702,663,654 |
80,161,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
396,543,101 |
545,202,902 |
702,663,654 |
80,161,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
14 |
18 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|