TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
826,785,390,399 |
852,836,618,390 |
914,190,005,158 |
888,557,413,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,198,063,407 |
108,728,714,710 |
157,557,804,882 |
87,326,031,644 |
|
1. Tiền |
17,499,105,320 |
35,184,670,629 |
98,579,474,653 |
20,213,391,394 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,698,958,087 |
73,544,044,081 |
58,978,330,229 |
67,112,640,250 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,541,393,300 |
93,341,393,300 |
83,341,393,300 |
79,541,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,540,000,000 |
93,340,000,000 |
83,340,000,000 |
79,540,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,430,665,854 |
429,939,326,260 |
442,942,641,433 |
450,990,897,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
380,968,456,448 |
412,684,831,622 |
436,231,166,020 |
439,952,582,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,268,992,013 |
55,007,829,311 |
39,930,661,745 |
41,496,593,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,201,963,442 |
3,253,106,017 |
7,787,254,358 |
10,660,649,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,008,746,049 |
-41,006,440,690 |
-41,006,440,690 |
-41,118,929,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
312,651,836,888 |
214,908,006,156 |
225,913,621,823 |
266,657,967,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
312,651,836,888 |
214,908,006,156 |
225,913,621,823 |
266,657,967,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,963,430,950 |
5,919,177,964 |
4,434,543,720 |
4,041,123,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,782,249,873 |
4,452,982,740 |
2,924,747,539 |
2,822,497,071 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,901,801,498 |
949,757,596 |
948,521,816 |
865,997,585 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
279,379,579 |
516,437,628 |
561,274,365 |
352,629,189 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
618,030,024,067 |
611,429,143,752 |
595,202,719,848 |
599,698,164,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,060,134,162 |
248,622,561,429 |
240,597,385,155 |
232,569,563,358 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,437,143,570 |
186,891,077,587 |
179,401,066,017 |
171,914,355,201 |
|
- Nguyên giá |
534,736,698,106 |
540,883,518,911 |
542,479,518,911 |
542,905,664,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,299,554,536 |
-353,992,441,324 |
-363,078,452,894 |
-370,991,309,528 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,622,990,592 |
61,731,483,842 |
61,196,319,138 |
60,655,208,157 |
|
- Nguyên giá |
64,661,437,950 |
71,308,272,950 |
71,308,272,950 |
71,308,272,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,038,447,358 |
-9,576,789,108 |
-10,111,953,812 |
-10,653,064,793 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
174,171,802,364 |
170,577,851,449 |
171,764,363,244 |
177,871,754,704 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
174,171,802,364 |
170,577,851,449 |
171,764,363,244 |
177,871,754,704 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
158,057,909,007 |
151,469,016,133 |
142,730,193,114 |
149,369,153,705 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
141,549,357,100 |
147,955,481,162 |
139,216,658,143 |
145,855,618,734 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,508,551,907 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,740,178,534 |
40,759,714,741 |
40,110,778,335 |
39,887,692,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,523,800,658 |
40,666,420,799 |
39,732,425,320 |
39,484,549,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
216,377,876 |
93,293,942 |
378,353,015 |
403,142,886 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,444,815,414,466 |
1,464,265,762,142 |
1,509,392,725,006 |
1,488,255,577,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
384,850,618,073 |
473,002,555,406 |
484,111,997,113 |
403,044,948,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
280,179,970,618 |
369,363,790,501 |
362,244,357,275 |
282,196,605,343 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,681,135,637 |
102,652,153,209 |
123,877,728,984 |
119,890,995,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,342,046,887 |
46,190,093,914 |
9,628,911,061 |
12,390,137,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,100,891,928 |
16,834,829,880 |
9,069,454,555 |
23,139,835,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,219,064,682 |
44,419,323,564 |
30,946,144,558 |
42,141,742,320 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,686,704,748 |
14,263,543,542 |
21,927,816,486 |
13,493,431,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,924,795,188 |
81,020,311,724 |
81,256,495,700 |
23,760,211,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,815,186,283 |
17,367,466,582 |
46,934,876,946 |
9,140,556,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,410,145,265 |
46,616,068,086 |
38,602,928,985 |
38,239,693,781 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
104,670,647,455 |
103,638,764,905 |
121,867,639,838 |
120,848,342,787 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,452,850,000 |
65,452,850,000 |
84,689,820,917 |
84,689,820,917 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
39,217,797,455 |
38,185,914,905 |
37,177,818,921 |
36,158,521,870 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,059,964,796,393 |
991,263,206,736 |
1,025,280,727,893 |
1,085,210,629,266 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,042,478,962,655 |
974,966,478,377 |
1,007,675,822,290 |
1,066,534,206,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
576,124,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
576,124,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-878,000 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,837,406,227 |
-2,363,631,827 |
-3,545,719,429 |
-665,229,144 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,209,457,010 |
104,479,438,686 |
103,995,413,492 |
103,995,413,492 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
411,396,347,872 |
330,092,026,076 |
364,467,482,785 |
273,982,189,564 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
129,641,626,727 |
48,337,357,068 |
38,150,853,221 |
-52,334,440,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
281,754,721,145 |
281,754,669,008 |
326,316,629,564 |
326,316,629,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
94,128,747,420 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
17,485,833,738 |
16,296,728,359 |
17,604,905,603 |
18,676,422,492 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,252,750,304 |
12,468,410,765 |
14,173,639,434 |
15,646,619,434 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,233,083,434 |
3,828,317,594 |
3,431,266,169 |
3,029,803,058 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,444,815,414,466 |
1,464,265,762,142 |
1,509,392,725,006 |
1,488,255,577,396 |
|