1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,064,213,595 |
181,816,439,325 |
377,508,828,031 |
2,110,749,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,064,213,595 |
181,816,439,325 |
377,508,828,031 |
2,110,749,429 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,696,835,669 |
162,115,772,803 |
343,097,886,045 |
8,178,852,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,367,377,926 |
19,700,666,522 |
34,410,941,986 |
-6,068,102,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,270,068 |
454,390,711 |
464,199,789 |
33,094,991,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,403,931,222 |
4,915,391,000 |
7,203,265,566 |
4,727,029,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,403,931,222 |
4,915,391,000 |
7,203,265,566 |
4,727,029,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
171,057,025 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
258,790,553 |
171,910,093 |
182,366,033 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,706,926,219 |
15,067,756,140 |
27,489,510,176 |
22,128,801,836 |
|
12. Thu nhập khác |
54,545,454 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,277,700,812 |
1,026,658,967 |
580,121,366 |
37,172,055 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,223,155,358 |
-1,026,658,967 |
-580,121,366 |
-37,172,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,483,770,861 |
14,041,097,173 |
26,909,388,810 |
22,091,629,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,527,991,150 |
|
2,191,766,684 |
3,485,291,423 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,955,779,711 |
14,041,097,173 |
24,717,622,126 |
18,606,338,358 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,955,779,711 |
14,041,097,173 |
24,717,622,126 |
18,606,338,358 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
294 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|