1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
615,914,748,762 |
341,549,335,759 |
611,007,335,818 |
521,542,556,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
615,914,748,762 |
341,549,335,759 |
611,007,335,818 |
521,542,556,982 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
583,716,907,026 |
318,067,140,022 |
578,209,631,835 |
493,975,583,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,197,841,736 |
23,482,195,737 |
32,797,703,983 |
27,566,973,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
299,246,203 |
46,390,597 |
18,171,368 |
1,373,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,965,900,708 |
14,572,038,492 |
12,809,888,216 |
15,093,220,260 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,113,666,754 |
14,572,038,492 |
12,809,888,216 |
15,093,220,260 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-10,412,938,783 |
-2,556,409,371 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,714,184,713 |
5,212,508,268 |
6,260,736,069 |
5,415,344,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,063,804,767 |
5,614,633,032 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,753,197,751 |
-1,870,593,458 |
3,332,312,283 |
4,503,372,441 |
|
12. Thu nhập khác |
75,217,519 |
11,724,869,892 |
7,894,393,215 |
79,893,731 |
|
13. Chi phí khác |
8,729,786,530 |
4,797,621,626 |
8,434,390,929 |
537,763,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,654,569,011 |
6,927,248,266 |
-539,997,714 |
-457,870,135 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,098,628,740 |
5,056,654,808 |
2,792,314,569 |
4,045,502,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
977,731,794 |
1,126,440,968 |
377,701,960 |
808,473,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,120,896,946 |
3,930,213,840 |
2,414,612,609 |
3,237,028,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,120,896,946 |
3,930,213,840 |
2,414,612,609 |
3,237,028,481 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
41 |
76 |
47 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|