1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,294,128,305 |
2,367,489,627 |
7,287,954,578 |
26,836,620,734 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
409,987,945 |
473,538,048 |
5,658,880 |
542,252,730 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,884,140,360 |
1,893,951,579 |
7,282,295,698 |
26,294,368,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,246,705,827 |
-9,393,894 |
5,118,062,622 |
19,868,906,178 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,637,434,533 |
1,903,345,473 |
2,164,233,076 |
6,425,461,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,103,727 |
1,636,411,308 |
1,184,498,643 |
934,481,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
-164,778,865 |
608,807,897 |
633,095,129 |
262,869,858 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,614,828 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,841,349,910 |
516,060,661 |
610,194,882 |
1,896,762,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,059,484,549 |
2,194,591,289 |
1,432,276,243 |
2,487,857,583 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,167,482,666 |
220,296,934 |
673,165,465 |
2,712,453,296 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,210,909 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
10,210,909 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,167,482,666 |
230,507,843 |
673,165,465 |
2,712,453,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
111,922,097 |
30,801,098 |
140,933,093 |
537,985,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,055,560,569 |
199,706,745 |
532,232,372 |
2,174,468,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,055,560,569 |
199,706,745 |
532,232,372 |
2,174,468,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|