MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,279,133,087 44,022,836,543 48,728,587,278 34,880,443,979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,135,564,769 3,659,747,442 9,868,176,966 5,471,841,616
1. Tiền 3,135,564,769 3,659,747,442 9,868,176,966 5,471,841,616
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,462,803,852 2,896,976,800 2,896,976,800 3,971,408,400
1. Chứng khoán kinh doanh 6,462,803,852 5,694,064,105 5,694,064,105 5,694,064,105
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,797,087,305 -2,797,087,305 -3,722,655,705
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,262,752,480 20,381,934,370 21,267,684,998 7,359,755,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,589,441,869 20,473,818,549 21,637,047,709 7,791,574,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 204,000,000 204,000,000 4,000,000 4,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 184,735,879 419,541,089 342,062,557 221,159,991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -715,425,268 -715,425,268 -715,425,268 -656,979,870
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,128,423,741 15,804,918,014 13,469,894,926 16,748,653,500
1. Hàng tồn kho 18,074,798,357 16,751,292,630 14,416,269,542 17,415,374,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -946,374,616 -946,374,616 -946,374,616 -666,720,563
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,289,588,245 1,279,259,917 1,225,853,588 1,328,785,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,163,364,619 1,121,292,106 1,097,177,510 985,798,934
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,967,593 1,570,201
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,256,033 156,397,610 128,676,078 342,986,474
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,951,220,167 12,327,125,572 12,145,583,098 12,285,289,098
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,824,415,927 11,707,371,362 11,485,331,528 8,504,956,971
1. Tài sản cố định hữu hình 3,496,270,243 3,379,225,678 3,157,185,844 1,677,211,287
- Nguyên giá 7,813,883,163 7,813,883,163 7,813,883,163 2,671,293,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,317,612,920 -4,434,657,485 -4,656,697,319 -994,081,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684 6,827,745,684
- Nguyên giá 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684 6,827,745,684
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,980,374,557
- Nguyên giá 5,197,996,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,217,621,562
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 593,390,084 593,390,084 593,390,084 593,390,084
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 593,390,084 593,390,084 593,390,084 593,390,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác -466,585,844 26,364,126 66,861,486 206,567,486
1. Chi phí trả trước dài hạn -466,585,844 26,364,126 66,861,486 206,567,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51,230,353,254 56,349,962,115 60,874,170,376 47,165,733,077
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,250,989,042 17,153,346,952 21,026,194,670 8,056,310,360
I. Nợ ngắn hạn 12,241,989,042 17,144,346,952 21,017,194,670 8,047,310,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,634,667,866 10,197,743,497 8,909,472,252 5,549,501,637
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,680,310 60,002,290 62,299,200 225,361,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,056,720 413,065,626 291,185,542 57,592,429
4. Phải trả người lao động 1,959,256,823 2,731,380,055 1,043,052,713
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,352,476 4,244,668,008 8,127,975,163 573,458,220
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,595,570,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 679,660,708 269,610,708 894,882,458 598,344,211
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,979,364,212 39,196,615,163 39,847,975,706 39,109,422,717
I. Vốn chủ sở hữu 38,979,364,212 39,196,615,163 39,847,975,706 39,109,422,717
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,810,320,604 2,810,320,604 2,999,252,430 2,953,092,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,322,517,409 18,539,768,360 19,002,197,077 18,309,803,649
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 355,881,729 2,371,548,680 2,833,977,397 16,168,219,680
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,966,635,680 16,168,219,680 16,168,219,680 2,141,583,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51,230,353,254 56,349,962,115 60,874,170,376 47,165,733,077
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.