TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,279,133,087 |
44,022,836,543 |
48,728,587,278 |
34,880,443,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,135,564,769 |
3,659,747,442 |
9,868,176,966 |
5,471,841,616 |
|
1. Tiền |
3,135,564,769 |
3,659,747,442 |
9,868,176,966 |
5,471,841,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,462,803,852 |
2,896,976,800 |
2,896,976,800 |
3,971,408,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,462,803,852 |
5,694,064,105 |
5,694,064,105 |
5,694,064,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,797,087,305 |
-2,797,087,305 |
-3,722,655,705 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,262,752,480 |
20,381,934,370 |
21,267,684,998 |
7,359,755,055 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,589,441,869 |
20,473,818,549 |
21,637,047,709 |
7,791,574,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
204,000,000 |
204,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
184,735,879 |
419,541,089 |
342,062,557 |
221,159,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-715,425,268 |
-715,425,268 |
-715,425,268 |
-656,979,870 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,128,423,741 |
15,804,918,014 |
13,469,894,926 |
16,748,653,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,074,798,357 |
16,751,292,630 |
14,416,269,542 |
17,415,374,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-946,374,616 |
-946,374,616 |
-946,374,616 |
-666,720,563 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,289,588,245 |
1,279,259,917 |
1,225,853,588 |
1,328,785,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,163,364,619 |
1,121,292,106 |
1,097,177,510 |
985,798,934 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,967,593 |
1,570,201 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
118,256,033 |
156,397,610 |
128,676,078 |
342,986,474 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,951,220,167 |
12,327,125,572 |
12,145,583,098 |
12,285,289,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,824,415,927 |
11,707,371,362 |
11,485,331,528 |
8,504,956,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,496,270,243 |
3,379,225,678 |
3,157,185,844 |
1,677,211,287 |
|
- Nguyên giá |
7,813,883,163 |
7,813,883,163 |
7,813,883,163 |
2,671,293,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,317,612,920 |
-4,434,657,485 |
-4,656,697,319 |
-994,081,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
6,827,745,684 |
|
- Nguyên giá |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
6,827,745,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
2,980,374,557 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
5,197,996,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,217,621,562 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
-466,585,844 |
26,364,126 |
66,861,486 |
206,567,486 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
-466,585,844 |
26,364,126 |
66,861,486 |
206,567,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,230,353,254 |
56,349,962,115 |
60,874,170,376 |
47,165,733,077 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,250,989,042 |
17,153,346,952 |
21,026,194,670 |
8,056,310,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,241,989,042 |
17,144,346,952 |
21,017,194,670 |
8,047,310,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,634,667,866 |
10,197,743,497 |
8,909,472,252 |
5,549,501,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
172,680,310 |
60,002,290 |
62,299,200 |
225,361,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,056,720 |
413,065,626 |
291,185,542 |
57,592,429 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,959,256,823 |
2,731,380,055 |
1,043,052,713 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,352,476 |
4,244,668,008 |
8,127,975,163 |
573,458,220 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,595,570,962 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
679,660,708 |
269,610,708 |
894,882,458 |
598,344,211 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,979,364,212 |
39,196,615,163 |
39,847,975,706 |
39,109,422,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,979,364,212 |
39,196,615,163 |
39,847,975,706 |
39,109,422,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,810,320,604 |
2,810,320,604 |
2,999,252,430 |
2,953,092,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,322,517,409 |
18,539,768,360 |
19,002,197,077 |
18,309,803,649 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
355,881,729 |
2,371,548,680 |
2,833,977,397 |
16,168,219,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,966,635,680 |
16,168,219,680 |
16,168,219,680 |
2,141,583,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,230,353,254 |
56,349,962,115 |
60,874,170,376 |
47,165,733,077 |
|