MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,942,087,163 37,251,551,721 29,883,153,606 40,510,022,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,875,542,601 15,167,511,421 9,007,011,530 6,191,699,803
1. Tiền 10,875,542,601 15,167,511,421 9,007,011,530 6,191,699,803
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,789,912,338 8,226,907,570 2,522,466,750 6,933,355,461
1. Chứng khoán kinh doanh 2,789,912,338 4,226,907,570 2,522,466,750 6,933,355,461
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,133,928,771 7,451,943,844 10,887,668,757 18,539,995,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,658,344,299 8,111,236,844 11,246,184,045 19,079,062,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,000,000 217,597,800 233,097,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,636,144 155,660,088 241,840,000 261,705,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -644,051,672 -817,953,088 -817,953,088 -1,033,870,789
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,454,195,567 5,877,892,627 7,071,249,414 8,484,633,052
1. Hàng tồn kho 4,845,204,820 6,678,914,554 7,872,271,341 9,285,654,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,391,009,253 -801,021,927 -801,021,927 -801,021,927
V.Tài sản ngắn hạn khác 688,507,886 527,296,259 394,757,155 360,338,661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 675,824,947 480,434,453 384,245,521 334,691,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,271,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,682,939 46,861,806 7,239,805 25,647,281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,560,860,339 13,185,823,609 12,620,630,749 12,306,435,628
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,497,774,967 11,497,774,967 11,503,827,152 11,381,363,426
1. Tài sản cố định hữu hình 3,169,629,283 3,169,629,283 3,175,681,468 3,053,217,742
- Nguyên giá 7,084,443,163 7,084,443,163 7,143,943,163 7,143,943,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,914,813,880 -3,914,813,880 -3,968,261,695 -4,090,725,421
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684
- Nguyên giá 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 593,390,084 593,390,084 593,390,084 593,390,084
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 593,390,084 593,390,084 593,390,084 593,390,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 469,695,288 1,094,658,558 523,413,513 331,682,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 469,695,288 1,094,658,558 523,413,513 331,682,118
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54,502,947,502 50,437,375,330 42,503,784,355 52,816,457,694
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,539,754,013 13,680,423,212 7,312,751,865 15,450,956,927
I. Nợ ngắn hạn 15,167,140,187 13,671,423,212 7,303,751,865 15,427,946,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,289,340,587 4,664,377,281 5,832,085,923 9,678,331,211
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,243,160 58,732,710 24,751,750 35,666,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,757,756 29,758,026 118,929,237 606,906,224
4. Phải trả người lao động 3,629,407,442 1,652,467,273 255,087,021 1,885,312,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,343,885,135 2,239,098,687 636,807,817 2,884,140,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,276,564,106 4,224,399,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 553,942,001 802,590,117 436,090,117 337,590,117
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,372,613,826 9,000,000 9,000,000 23,010,000
1. Phải trả người bán dài hạn 2,363,613,826 14,010,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,963,193,489 36,756,952,118 35,191,032,490 37,365,500,767
I. Vốn chủ sở hữu 36,963,193,489 36,756,952,118 35,191,032,490 37,365,500,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,449,764,591 2,562,527,956 2,562,527,956 2,562,527,956
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,666,902,699 16,347,897,963 14,781,978,335 16,956,446,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,046,798,227 3,727,793,491 532,232,372 2,706,700,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,620,104,472 12,620,104,472 14,249,745,963 14,249,745,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54,502,947,502 50,437,375,330 42,503,784,355 52,816,457,694
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.