TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,623,922,901 |
633,651,537,189 |
578,791,658,088 |
556,860,120,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,606,176,191 |
62,300,738,743 |
79,285,391,420 |
43,642,303,932 |
|
1. Tiền |
2,225,131,847 |
419,694,399 |
8,002,795,251 |
2,359,707,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
107,381,044,344 |
61,881,044,344 |
71,282,596,169 |
41,282,596,169 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,436,740,948 |
51,936,740,948 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,436,740,948 |
51,936,740,948 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,821,947,951 |
167,701,477,848 |
167,471,597,065 |
160,795,281,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,367,857,510 |
40,674,838,117 |
51,424,629,751 |
41,041,471,833 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,975,182,764 |
38,065,132,399 |
31,608,442,324 |
32,939,806,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
57,672,800,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,806,107,677 |
87,361,507,332 |
82,838,524,990 |
85,214,003,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
298,421,410,049 |
343,302,499,256 |
285,343,482,684 |
307,053,920,493 |
|
1. Hàng tồn kho |
298,421,410,049 |
343,302,499,256 |
285,343,482,684 |
307,053,920,493 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,337,647,762 |
8,410,080,394 |
6,191,186,919 |
4,868,614,307 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,337,647,762 |
8,410,080,394 |
6,158,267,709 |
4,868,614,307 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
32,919,210 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,645,525,197 |
74,613,362,526 |
71,364,061,281 |
70,377,408,286 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,800,974,096 |
4,731,620,633 |
4,515,718,836 |
4,462,742,515 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,800,974,096 |
4,731,620,633 |
4,515,718,836 |
4,462,742,515 |
|
- Nguyên giá |
6,936,371,856 |
6,936,371,856 |
6,777,080,193 |
6,777,080,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,135,397,760 |
-2,204,751,223 |
-2,261,361,357 |
-2,314,337,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,937,002,992 |
65,358,120,793 |
63,459,628,266 |
62,895,089,652 |
|
- Nguyên giá |
70,014,583,337 |
70,014,583,337 |
68,580,224,318 |
68,580,224,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,077,580,345 |
-4,656,462,544 |
-5,120,596,052 |
-5,685,134,666 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,907,548,109 |
4,523,621,100 |
3,388,714,179 |
3,019,576,119 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,907,548,109 |
4,523,621,100 |
3,388,714,179 |
3,019,576,119 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
704,269,448,098 |
708,264,899,715 |
650,155,719,369 |
627,237,528,645 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
591,512,217,991 |
593,690,550,747 |
521,061,451,862 |
497,590,123,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
476,259,309,282 |
463,357,364,902 |
426,045,015,122 |
453,951,872,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,633,948,901 |
6,416,444,500 |
14,499,320,231 |
8,578,148,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
382,990,687,270 |
379,503,064,592 |
265,678,787,672 |
313,950,323,707 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
820,999,311 |
306,447,848 |
3,082,343,293 |
127,419,437 |
|
4. Phải trả người lao động |
563,674,947 |
144,624,187 |
3,596,879,284 |
1,081,421,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,145,474,100 |
45,580,298,194 |
44,253,029,913 |
44,253,029,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
307,578,000 |
|
342,273,600 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,093,119,843 |
13,471,013,473 |
17,884,439,301 |
15,642,222,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,088,988,521 |
13,900,156,017 |
66,840,602,856 |
62,086,582,860 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,922,416,389 |
3,727,738,091 |
10,209,612,572 |
7,890,449,460 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,252,908,709 |
130,333,185,845 |
95,016,436,740 |
43,638,250,684 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,210,913,982 |
16,945,054,017 |
16,497,345,979 |
16,584,237,038 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
92,618,736,443 |
107,993,235,816 |
73,137,339,749 |
21,829,623,284 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,423,258,284 |
5,394,896,012 |
5,381,751,012 |
5,224,390,362 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,757,230,107 |
114,574,348,968 |
129,094,267,507 |
129,647,405,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,757,230,107 |
114,574,348,968 |
129,094,267,507 |
129,647,405,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,656,294,924 |
16,659,389,336 |
43,545,118,830 |
43,545,118,830 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,441,081,209 |
2,191,274,610 |
3,871,632,703 |
3,871,632,703 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,140,203,974 |
30,204,035,022 |
16,157,865,974 |
16,711,004,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,140,203,974 |
6,183,811,048 |
|
706,753,876 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
24,020,223,974 |
16,157,865,974 |
16,004,250,167 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
704,269,448,098 |
708,264,899,715 |
650,155,719,369 |
627,237,528,645 |
|