1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,971,674,084 |
9,467,895,756 |
18,146,208,507 |
5,881,656,229 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,971,674,084 |
9,467,895,756 |
18,146,208,507 |
5,881,656,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,927,137,272 |
8,652,249,630 |
17,160,786,754 |
4,847,983,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,044,536,812 |
815,646,126 |
985,421,753 |
1,033,672,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
387,793 |
738,439 |
3,700,913 |
2,465,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
66,645,394 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
754,578,736 |
683,021,117 |
806,454,432 |
1,000,039,959 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
223,700,475 |
133,363,448 |
182,668,234 |
36,098,197 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
78,920,000 |
24,460,000 |
53,260,000 |
24,460,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-78,920,000 |
-24,460,000 |
-53,260,000 |
-24,460,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
144,780,475 |
108,903,448 |
129,408,234 |
11,638,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,740,095 |
26,672,690 |
11,156,770 |
7,219,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,040,380 |
82,230,758 |
118,251,464 |
4,418,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,040,380 |
82,230,758 |
118,251,464 |
4,418,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|