MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 353,694,269,260 411,314,411,890 410,499,867,665 273,163,174,343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,843,833,045 5,988,242,141 23,601,855,459 10,616,587,138
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 338,850,436,215 405,326,169,749 386,898,012,206 262,546,587,205
4. Giá vốn hàng bán 275,808,972,623 339,788,953,283 320,870,701,706 240,347,627,173
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,041,463,592 65,537,216,466 66,027,310,500 22,198,960,032
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,071,423 18,325,600 41,253,523 443,362,988
7. Chi phí tài chính 4,897,542,376 2,884,283,104 3,759,901,545 4,826,316,483
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,885,269,649 2,884,283,104 3,759,901,545 4,826,316,483
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,691,872,875
9. Chi phí bán hàng 1,552,310,051 1,709,095,136 1,315,274,222 12,856,495,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,505,140,763 10,114,014,111 22,408,293,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,098,541,825 50,848,149,715 38,585,094,510 3,267,637,889
12. Thu nhập khác 1,640,365,758 2,610,797,347 1,868,755,767 796,342,884
13. Chi phí khác 5,322,380 1,819,646,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,635,043,378 2,610,797,347 1,868,755,767 -1,023,303,118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,733,585,203 53,458,947,062 40,453,850,277 2,244,334,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,896,679,869 11,044,800,200 8,219,545,734 448,866,954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,836,905,334 42,414,146,862 32,234,304,543 1,795,467,817
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,836,905,334 42,414,146,862 32,234,304,543 1,795,467,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,113 1,156 879 49
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.